
Kem bôi ngoài da Silkeron Creme
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Kem bôi ngoài da Silkeron Creme là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Betamethason dipropionat , Clotrimazole , Gentamicin sulfat của Phil. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-23390-15. Thuốc được đóng thành Tuýp, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Hàn Quốc với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Kem bôi da
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:00
Mô tả sản phẩm
Kem bôi ngoài da Silkeron Creme
Kem bôi ngoài da Silkeron Creme là thuốc gì?
Silkeron Creme là thuốc bôi ngoài da kết hợp hoạt chất kháng viêm, kháng nấm và kháng khuẩn, được chỉ định để điều trị các bệnh ngoài da viêm nhiễm có kèm theo nhiễm khuẩn và/hoặc nhiễm nấm.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 10g) |
---|---|
Betamethason dipropionat | 6.4mg |
Clotrimazole | 100mg |
Gentamicin sulfat | 10mg |
Chỉ định
Thuốc Silkeron Creme được chỉ định dùng trong các trường hợp: Làm giảm triệu chứng viêm của các bệnh ngoài da đáp ứng với corticosteroid khi có biến chứng nhiễm khuẩn và nhiễm nấm thứ phát do các vi sinh vật nhạy cảm với các thành phần của thuốc hay nghi ngờ có nhiễm khuẩn và nhiễm nấm.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng thuốc này cho mắt.
Tác dụng phụ
Không xác định tần suất:
- Da và mô mềm: Cảm giác bỏng rát, ngứa, dát sần, phù, bội nhiễm, ban đỏ, mụn nước, bong da, nổi mày đay và kích ứng da.
Ghi chú: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Dược lực học
Silkeron Creme kết hợp 3 hoạt chất:
- Betamethason dipropionat: Corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm và chống dị ứng.
- Clotrimazole: Thuốc chống nấm phổ rộng, tác dụng bằng cách liên kết với các phospholipid trong màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng, gây mất các chất thiết yếu nội bào dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm. Hiệu quả trong điều trị bệnh nấm bàn chân, nấm ở háng và nấm toàn thân gây ra bởi Trychophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes, Epidermophyton floccosum và Microsporum canis, bệnh candida do Candida albicans, lang ben gây ra bởi Malassezia fufur (Pityrosporum obiculare).
- Gentamicin sulfat: Kháng sinh aminoglycosid, tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn. Hiệu quả khi dùng tại chỗ để điều trị các nhiễm trùng da. Các vi khuẩn nhạy cảm bao gồm một số chủng Streptococcus, Staphylococcus aureus và các vi khuẩn gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Aerobacter aerogenes, Escherichia coli, Proteus vulgaris và Kebsiella pneumoniae.
Dược động học
Betamethason dễ được hấp thu khi dùng tại chỗ. Clotrimazol và gentamicin rất ít được hấp thu khi dùng ở dạng chế phẩm bôi trên da.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thoa thuốc lên vùng da bị tổn thương và xung quanh đó.
Liều dùng: Thoa thuốc 2-3 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ bệnh. Nếu không có cải thiện lâm sàng sau 4 tuần (trẻ em không quá 2 tuần, trẻ sơ sinh không quá 1 tuần), nên xem lại chẩn đoán.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không nên dùng thuốc diện rộng hoặc dùng thuốc thời gian dài.
- Không nên dùng thuốc dưới dạng băng ép.
- Corticosteroid dùng tại chỗ để điều trị bệnh vẩy nến có thể gây hại.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo.
Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Phil |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Betamethason dipropionat Clotrimazole |
Quy cách đóng gói | Tuýp |
Dạng bào chế | Kem bôi da |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thuốc kê đơn | Có |