
Kem bôi da Gensonmax
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Kem bôi da Gensonmax là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Betamethasone dipropionate, Clotrimazole , Gentamicin sulfat của Quapharco. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-27993-17. Thuốc được đóng thành Tuýp, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Kem
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:10
Mô tả sản phẩm
Kem bôi da Gensonmax
Kem bôi da Gensonmax là thuốc gì?
Gensonmax là thuốc bôi ngoài da được chỉ định để điều trị và làm giảm các biểu hiện viêm của các bệnh da đáp ứng với corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn, nấm nhạy cảm với các thành phần của thuốc, hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do các vi khuẩn này gây ra.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethasone dipropionate | 0.0064g |
Clotrimazole | 0.1g |
Gentamicin sulfat | 10000iu |
Chỉ định
Thuốc Gensonmax được chỉ định dùng trong trường hợp điều trị làm giảm các biểu hiện viêm của các bệnh da đáp ứng với corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát do các vi khuẩn, nấm nhạy cảm với các thành phần của thuốc hay nghi ngờ khả năng nhiễm trùng do các vi khuẩn này gây ra.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Vùng da bị trầy xước, tổn thương diện rộng hoặc vết thương băng kín, đặc biệt ở trẻ em và sơ sinh.
- Lao da, herpes simplex, zona, eczema do thủy đậu, giang mai.
- Không dùng trong nhãn khoa.
Tác dụng phụ
- Quá mẫn (nhất là khi băng kín vết thương): ngứa, cảm giác bỏng, kích ứng, khô da, mụn nước, nổi ban dạng trứng cá, nổi vân da.
- Bất dung nạp clotrimazole: ban đỏ, nhức nhối, kích ứng, phồng rộp, bong da, phù nề, kích ứng toàn bộ da.
- Sử dụng trên diện rộng và thời gian dài: có thể gây tác dụng phụ tương tự như dùng steroid toàn thân (ức chế vỏ thượng thận).
Lưu ý: Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Các thuốc dùng ngoài có chứa thành phần: Calci, sulfafurazol, heparin, sulfacetamid. Magie, acetylcystein, cloramphenicol, actinomycin, doxorubicin, clindamycin làm giảm tác dụng của Gensonmax (do làm giảm hoạt tính của gentamicin).
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Bôi một lớp kem mỏng lên vùng da bị bệnh, ngày 2-3 lần. Dừng điều trị nếu sau 3-4 tuần không thấy triệu chứng giảm.
Liều dùng: Theo hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng liều corticosteroid thấp nhất có hiệu quả.
- Không dùng để điều trị nấm toàn thân.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có kích ứng ở vùng bôi.
- Sử dụng kháng sinh tại chỗ kéo dài có thể gây phát triển vi khuẩn không nhạy cảm.
- Thận trọng với nguy cơ dị ứng chéo giữa các kháng sinh aminoglycosid (do có chứa gentamicin).
- Trẻ em nhạy cảm hơn với tác dụng của corticoid tại chỗ.
Xử lý quá liều
Quá liều corticosteroid: Giữ nước và natri, tăng thèm ăn, loãng xương, mất nitơ, tăng đường huyết, giảm tạo mô, tăng nhiễm khuẩn, suy thượng thận, tăng hoạt động vỏ thượng thận, rối loạn tâm thần, thần kinh, yếu cơ. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quá liều gentamicin: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ (không có thuốc giải độc đặc hiệu).
Quên liều
Dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời điểm dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Betamethasone dipropionate: Thuộc nhóm corticosteroid có tác dụng chống viêm, kháng dị ứng mạnh.
Clotrimazole: Thuộc nhóm imidazol, có tác dụng kháng nấm.
Gentamicin sulfat: Thuộc nhóm aminoglycoside, có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Quapharco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Clotrimazole |
Quy cách đóng gói | Tuýp |
Dạng bào chế | Kem |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |