
Kem bôi da Diclosal Cream
Liên hệ
Kem bôi da Diclosal Cream của thương hiệu Pharmedic là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Nhũ tương (Gel). Thuốc Kem bôi da Diclosal Cream được đăng ký lưu hành với SĐK là VD-20687-14, và đang được đóng thành Tuýp. Methyl Salicylat, Tá dược vừa đủ - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:59
Mô tả sản phẩm
Kem bôi da Diclosal Cream
Kem bôi da Diclosal Cream là thuốc gì?
Diclosal Cream là thuốc bôi ngoài da được chỉ định điều trị các trường hợp viêm tại chỗ như viêm bao gân, hội chứng vai-bàn tay, viêm quanh khớp, viêm xương khớp, viêm đốt sống cứng khớp và viêm có nguồn gốc chấn thương ở gân, dây chằng, cơ và khớp (bong gân, trật khớp, vết thâm tím).
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methyl Salicylat | 0.8g |
Tá dược | vừa đủ 8g |
Chỉ định
- Điều trị thấp ngoài khớp như viêm bao gân, hội chứng vai-bàn tay, viêm quanh khớp.
- Điều trị viêm xương khớp, viêm đốt sống cứng khớp.
- Điều trị viêm có nguồn gốc chấn thương ở gân, dây chằng, cơ và khớp (bong gân, trật khớp, vết thâm tím).
Chống chỉ định
- Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
Tác dụng phụ
Một số trường hợp có thể gặp: ngứa, sung huyết da, phát ban da hoặc cảm giác đau rát. Bôi thuốc lên vùng da rộng và trong thời gian dài có thể gây tác dụng toàn thân.
Hướng dẫn xử trí: Ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
Dược lực học
Diclofenac, dẫn chất của acid phenylacetic, là thuốc kháng viêm không steroid. Diclofenac dùng ngoài da có tác dụng chống viêm, giảm đau trong các chứng viêm do chấn thương hoặc do thấp khớp. Cơ chế hoạt động quan trọng là ức chế quá trình sinh tổng hợp prostaglandin. Methyl salicylat là một este hữu cơ có tác dụng giảm đau tại chỗ.
Dược động học
Hấp thu:
Lượng diclofenac hấp thu qua da tỷ lệ với thời gian và diện tích vùng da tiếp xúc, phụ thuộc vào liều và vùng da bị ẩm.
Phân phối:
Sau khi bôi thuốc lên khớp viêm, thuốc chủ yếu tác động tại chỗ, chỉ có một lượng rất ít tìm thấy trong huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ:
Diclofenac chuyển hóa chủ yếu ở gan. Chất chuyển hóa chủ yếu là 4-hydroxydiclofenac, được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán hủy là 1-2 giờ. Methyl salicylat được hấp thu qua da, có tác dụng dẫn huyết lưu thông làm giảm đau.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Bôi lên vùng đau.
Liều dùng: 2-4g mỗi lần, 3-4 lần/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tránh bôi lên mắt, niêm mạc, vết thương hở hoặc da bị trầy.
- Chưa có thử nghiệm đánh giá an toàn của thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tốt nhất không nên dùng.
- Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều. Theo dõi sát sao để có biện pháp xử trí kịp thời.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Methyl Salicylat:
Là một este hữu cơ khá giống aspirin, có tác dụng giảm đau tại chỗ. Khi chà xát trên da, nó có tác dụng làm giảm đau.
Diclofenac:
Là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), ức chế quá trình sinh tổng hợp prostaglandin, từ đó giảm viêm và đau.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmedic |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Tuýp |
Dạng bào chế | Nhũ tương (Gel) |
Xuất xứ | Việt Nam |