Hỗn dịch uống Imexime 100

Hỗn dịch uống Imexime 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Hỗn dịch uống Imexime 100 là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Cefixim của Imexpharm. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-30398-18. Thuốc được đóng thành Hộp 12 Gói, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Bột pha dung dịch uống

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:34

Mô tả sản phẩm


Hỗn dịch uống Imexime 100

Hỗn dịch uống Imexime 100 là thuốc gì?

Imexime 100 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng (cho 1 gói)
Cefixim 100 mg

Chỉ định

Imexime 100 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
  • Một số trường hợp viêm thận - bể thận và nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng.
  • Viêm tai giữa.
  • Viêm họng và amiđan.
  • Viêm phế quản cấp và mạn.
  • Viêm phổi nhẹ đến vừa, kể cả viêm phổi mắc phải tại cộng đồng.
  • Bệnh lậu chưa có biến chứng (kể cả các chủng tiết beta-lactamase).
  • Bệnh thương hàn (kể cả các chủng đa kháng thuốc).
  • Bệnh lỵ (kể cả các chủng kháng ampicilin).

Chống chỉ định

  • Người bệnh có tiền sử quá mẫn với cefixim, các kháng sinh nhóm cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bệnh có tiền sử sốc phản vệ do penicilin.

Tác dụng phụ

Cefixim thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp (ADR >1/100):

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, nôn, buồn nôn, đầy hơi, ăn không ngon, khô miệng.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, bồn chồn, mất ngủ, mệt mỏi.
  • Quá mẫn: Ban đỏ, mày đay, sốt do thuốc.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn (<1/100) bao gồm tiêu chảy nặng, viêm đại tràng giả mạc, phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử thượng bì nhiễm độc, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, viêm gan, vàng da, suy thận cấp... Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Cefixim có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ cefixim trong máu.
  • Thuốc chống đông (như warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Carbamazepin: Có thể làm tăng nồng độ carbamazepin trong huyết tương.
  • Nifedipin: Làm tăng sinh khả dụng của cefixim.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược.

Dược lực học

Cefixim là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách gắn vào protein đích - protein gắn penicilin, ức chế tổng hợp mucopeptid ở thành tế bào vi khuẩn. Cefixim có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Dược động học

Sau khi uống, cefixim được hấp thu một phần qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-6 giờ. Thuốc được phân bố vào nhiều mô và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 3-4 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (hoặc >50kg): Liều thường dùng 200-400mg/ngày, chia 1-2 lần.

Trẻ em 6 tháng - 12 tuổi: Liều thường dùng 8mg/kg/ngày, chia 1-2 lần.

Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ suy thận.

Cách dùng: Cho bột thuốc vào cốc nước, khuấy đều và uống ngay.

Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử dị ứng với penicilin hoặc cephalosporin khác.
  • Thận trọng khi dùng dài ngày, có thể gây bội nhiễm.
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu lực ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân phenylketon niệu (do chứa aspartam).

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm co giật. Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày. Thẩm phân máu không hiệu quả.

Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Cefixim

Nhóm dược lý: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3. Mã ATC: J01DD08.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Imexpharm
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 12 Gói
Dạng bào chế Bột pha dung dịch uống
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.