Vitamin C - Thông tin về Vitamin C

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Vitamin C
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ascorbic acid
Loại thuốc: Vitamin
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén: 100mg
- Dung dịch pha tiêm: 150 mg/ml, 500 mg/ml
Chỉ định:
- Điều trị thiếu vitamin C.
- Phòng ngừa và điều trị bệnh còi.
- Điều trị thoái hóa điểm vàng (Macular).
- Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp.
- Điều trị methemoglobin huyết vô căn.
- Điều trị nhiễm kiềm nước tiểu.
Dược lực học:
Axit ascorbic, cùng với axit dehydroascorbic, đóng nhiều vai trò quan trọng trong các quá trình oxy hóa khử tế bào. Axit ascorbic cần thiết cho một số quá trình hydroxyl hóa, bao gồm:
- Chuyển đổi proline thành hydroxyproline (tạo collagen, cần thiết cho quá trình lành vết thương).
- Hình thành chất dẫn truyền thần kinh 5-hydroxytryptamine từ tryptophan và noradrenaline từ dopamine.
- Sinh tổng hợp carnitine từ lysine và methionine.
Axit ascorbic có vai trò quan trọng trong chuyển hóa ion kim loại, bao gồm hấp thụ sắt ở đường tiêu hóa và vận chuyển sắt giữa huyết tương và các cơ quan dự trữ. Bằng chứng cho thấy axit ascorbic cần thiết cho chức năng bình thường của bạch cầu và tham gia vào quá trình giải độc nhiều chất lạ bởi hệ thống microsom gan. Thiếu axit ascorbic dẫn đến bệnh còi, biểu hiện bằng:
- Suy nhược, mệt mỏi
- Khó thở
- Đau nhức xương
- Tăng sừng nang lông
- Xuất huyết dưới da và bầm máu
- Sưng và chảy máu nướu răng
- Thiếu máu nhược sắc và các rối loạn tạo máu khác
- Giảm khả năng chống nhiễm trùng
- Suy giảm khả năng lành vết thương
Động học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | 70-90% |
Phân bố | Phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể. Qua được nhau thai; nồng độ máu cuống rốn gấp 2-4 lần nồng độ máu mẹ. Phân phối vào sữa mẹ. Liên kết protein huyết tương khoảng 25%. |
Chuyển hóa | Axit ascorbic bị oxy hóa thuận nghịch thành axit dehydroascorbic tại gan. Hai dạng này đều có hoạt tính sinh lý. Một phần axit ascorbic chuyển hóa thành các hợp chất không hoạt động, bao gồm axit ascorbic-2-sulfat và axit oxalic. |
Thải trừ | Bài tiết qua nước tiểu. |
Tương tác thuốc:
Lưu ý: Thông tin dưới đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
- Fluphenazine: Giảm nồng độ fluphenazine.
- Sắt (uống): Tăng hấp thụ sắt ở đường tiêu hóa.
- Warfarin: Có báo cáo về việc giảm tác dụng chống đông máu.
- Amphetamine: Tăng bài tiết amphetamine qua thận.
- Thuốc lá và thuốc tránh thai: Giảm nồng độ ascorbate trong huyết tương.
- Aspirin: Có thể cản trở hấp thu axit ascorbic.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm: Có thể tăng thải trừ nhôm qua đường tiểu. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời.
- Amygdalin: Có thể gây ngộ độc xyanua.
- Desferrioxamine: Tăng cường bài tiết sắt qua nước tiểu. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời, đặc biệt ở bệnh nhân bệnh tim.
Lưu ý xét nghiệm: Axit ascorbic có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm sinh hóa creatinine, axit uric và glucose.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với hoạt chất.
- Bệnh nhân tăng oxy niệu.
Liều lượng & cách dùng:
Lưu ý: Liều lượng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, tuổi tác và chỉ định của bác sĩ.
Người lớn:
- Bệnh còi (uống):
- Dự phòng: 25-75 mg/ngày
- Điều trị: 250 mg/ngày chia nhiều lần, tối đa 1000 mg/ngày
- Bổ sung chế độ ăn uống (uống):
- Nam giới ≥ 19 tuổi: RDA là 90 mg/ngày
- Phụ nữ ≥ 19 tuổi: RDA là 75 mg/ngày
- Thoái hóa điểm vàng (uống): 500 mg kết hợp với beta carotene, vitamin E, kẽm và đồng.
- Nhiễm trùng đường hô hấp/Cảm lạnh thông thường (uống): 1-3 g hoặc hơn/ngày.
- Methemoglobin huyết vô căn (uống): 300-600 mg/ngày chia nhiều lần.
Trẻ em:
- Bệnh còi (uống): 100-300 mg/ngày trong 1 tháng hoặc đến khi hồi phục.
- Bổ sung chế độ ăn uống (uống): Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi (xem bảng chi tiết bên dưới).
Đối tượng khác:
- Phụ nữ mang thai: RDA tăng lên so với người bình thường.
- Phụ nữ cho con bú: RDA tăng lên so với người bình thường.
- Người hút thuốc: RDA tăng thêm 35 mg/ngày.
Độ tuổi | RDA (mg/ngày) |
---|---|
Trẻ sơ sinh ≤ 6 tháng | 40 (khoảng 6 mg/kg) |
Trẻ sơ sinh 7-12 tháng | 50 (khoảng 6 mg/kg) |
1–3 tuổi | 15 |
4–8 tuổi | 25 |
9–13 tuổi | 45 |
Nam 14–18 tuổi | 75 |
Nữ 14–18 tuổi | 65 |
Phụ nữ mang thai (14-18 tuổi) | 80 |
Phụ nữ mang thai (19-50 tuổi) | 85 |
Phụ nữ cho con bú (14-18 tuổi) | 115 |
Phụ nữ cho con bú (19-50 tuổi) | 120 |
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, ợ chua, mệt mỏi, đỏ bừng, nhức đầu, mất ngủ, buồn ngủ và các rối loạn tiêu hóa khác (tiêu chảy, đau bụng thoáng qua, đau quặn bụng, chướng bụng).
- Ít gặp: Chưa có báo cáo.
- Hiếm gặp: Chưa có báo cáo.
Lưu ý:
- Hình thành sỏi thận: Được báo cáo ở những người bệnh thận dùng liều cao. Ở người khỏe mạnh, lượng dư thừa không liên quan đến hình thành sỏi thận.
- Xét nghiệm máu trong phân: Có thể có kết quả âm tính giả.
- Xét nghiệm glucose trong nước tiểu: Có thể dương tính giả hoặc âm tính giả tùy phương pháp xét nghiệm.
- Dùng lâu dài liều cao: Có thể dẫn đến tăng độ thanh thải axit ascorbic ở thận.
- Phụ nữ mang thai: Thận trọng khi sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Phân phối vào sữa mẹ. Thận trọng khi dùng đường tiêm.
- Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Quá liều và xử trí:
Quá liều và độc tính: Liều trên 3g/ngày, phần lớn không được hấp thu và thải trừ qua phân. Liều lượng lớn có thể gây tiêu chảy và hình thành sỏi oxalat ở thận. Có thể gây nhiễm toan hoặc thiếu máu tan máu ở người thiếu hụt glucose 6-phosphate dehydrogenase. Suy thận có thể xảy ra khi dùng quá liều lượng lớn.
Cách xử lý khi quá liều: Rửa dạ dày nếu cần thiết, sau đó áp dụng các biện pháp hỗ trợ chung.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.