Salicylic acid - Thông tin về Salicylic acid

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Acid Salicylic: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Acid salicylic
Loại thuốc: Thuốc tróc lớp sừng da, chống tiết bã nhờn, trị vảy nến; chất ăn da.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng thuốc | Hàm lượng (%) |
---|---|
Thuốc mỡ | 1, 2, 3, 5, 25, 40, 60 |
Kem | 2, 3, 10, 25, 60 |
Gel | 0.5, 2, 5, 6, 12, 17, 26 |
Thuốc dán | 15, 21, 40, 50 |
Thuốc xức | 1, 2 |
Dung dịch | 0.5, 1.8, 2, 16.7, 17, 17.6 |
Nước gội đầu/Xà phòng | 2, 4 |
Các chế phẩm phối hợp | (Lưu huỳnh, hắc ín…) |
Chỉ định
Acid salicylic được sử dụng tại chỗ, đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác (như resorcinol, lưu huỳnh) để điều trị:
- Viêm da tiết bã nhờn, vảy nến ở thân hoặc da đầu; vảy da đầu và các bệnh da tróc vảy khác.
- Loại bỏ mụn cơm (trừ vùng sinh dục), chai ở gan bàn chân.
- Tăng sừng khu trú ở gan bàn tay và gan bàn chân.
- Mụn trứng cá thông thường.
Dược lực học
Acid salicylic có tác dụng làm tróc mạnh lớp sừng da và sát khuẩn nhẹ khi bôi trên da. Do đó, nó được sử dụng để điều trị các bệnh da tăng sừng hóa và bong da (viêm da tiết bã nhờn, vảy nến, gàu, mụn trứng cá, hột cơm, chai gan bàn chân...) tùy thuộc vào nồng độ.
- Nồng độ thấp: Có tác dụng tạo sừng (điều chỉnh quá trình sừng hóa bất thường).
- Nồng độ cao (≥1%): Có tác dụng làm tróc lớp sừng bằng cách tăng hydrat hóa nội sinh (tăng nồng độ nước), có thể do làm giảm pH, làm cho lớp biểu mô sừng hóa phồng lên rồi bong tróc. Bôi quá nhiều có thể gây hoại tử da bình thường. Ở nồng độ cao (ví dụ 20%), có tác dụng ăn mòn da, thường dùng để điều trị chai gan bàn chân.
- Môi trường ẩm: Cần thiết để acid salicylic có tác dụng làm mềm và bong tróc mô biểu bì.
- Tác dụng chống nấm yếu: Do làm bong lớp sừng, ngăn chặn nấm phát triển và giúp thuốc chống nấm thấm vào da.
- Kết hợp với lưu huỳnh: Có tác dụng hiệp lực làm tróc lớp sừng.
Không dùng acid salicylic đường toàn thân do tác dụng kích ứng rất mạnh trên niêm mạc tiêu hóa và các mô khác.
Động học
Hấp thu: Acid salicylic được hấp thu dễ dàng qua da.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Thể tích phân bố khoảng 170 ml/kg.
Chuyển hóa: Trải qua các phản ứng liên hợp tạo ra acid salicyluric và chất liên hợp glucuronid.
Thải trừ: Bài tiết chậm qua nước tiểu (khoảng 10%). Dùng quá nhiều trên diện rộng có thể gây ngộ độc cấp salicylate.
Tương tác thuốc
Tránh bôi cùng vị trí với: Adapalene, alitretinoin, isotretinoin, tretinoin, bexarotene, tazarotene, trifarotene vì tăng khả năng kích ứng hoặc khô da quá mức.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào trong chế phẩm.
- Dị ứng với salicylate.
- Không dùng trên diện rộng, da nứt nẻ, dễ nhạy cảm hoặc niêm mạc.
Liều lượng & Cách dùng
Người lớn: Bắt đầu với nồng độ thấp (ví dụ 2%), 1 lần/ngày, tăng dần nồng độ và số lần bôi tùy đáp ứng. Có thể dùng tới 60% cho hột cơm hoặc chai gan bàn chân.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Acid salicylic 1%, bôi 2-3 lần/ngày, giảm xuống 1 lần/ngày nếu khô da.
Người cao tuổi: Liều lượng và cách dùng như người lớn.
Cách dùng: Bôi lượng vừa đủ lên vùng da cần điều trị, xoa nhẹ. Làm ẩm da trước khi bôi gel (ít nhất 5 phút). Thuốc dán: rửa sạch, lau khô vùng da, ngâm mụn cơm trong nước ấm 5 phút. Thay thuốc dán cách 48 giờ/lần (chai, sẹo) hoặc 2 ngày/lần hoặc khi đi ngủ (mụn cơm).
Nước gội/xà phòng: Làm ướt tóc/da đầu, xoa bọt, cọ kỹ 2-3 phút, xả sạch.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Kích ứng da nhẹ, cảm giác châm chích.
- Ít gặp: Kích ứng da trung bình đến nặng, loét hoặc ăn mòn da (đặc biệt với nồng độ cao).
- Hiếm gặp: Không có báo cáo.
- Không xác định tần suất: Khó thở, khô và bong tróc da, phát ban, ngứa.
Lưu ý
- Không dùng nồng độ >10% cho mụn cơm nhiễm khuẩn, viêm, kích ứng; không dùng ở mặt, vùng sinh dục, mũi, miệng, mụn cơm có lông, nốt ruồi hoặc vết chàm; không dùng cho người đái tháo đường hoặc suy tuần hoàn.
- Chỉ dùng ngoài da.
- Tránh bôi vào niêm mạc, mắt, miệng, diện rộng, vùng da viêm hoặc nứt nẻ. Không dùng lâu dài, nồng độ cao, trên mặt hoặc vùng hậu môn sinh dục.
- Thận trọng khi bôi lên đầu chi của người bị suy giảm tuần hoàn ngoại vi và đái tháo đường.
- Không dùng nồng độ cao trị mụn cơm (có thể gây ăn da, lan rộng).
- Thận trọng với bệnh nhân bị bệnh đa dây thần kinh ngoại vi.
- Nếu dính thuốc vào mắt, mũi, niêm mạc, rửa ngay với nước sạch 15 phút.
- Có thể bôi dầu parafin lên vùng da lành để bảo vệ.
- Không dùng cho trẻ em, thanh thiếu niên đang sốt, thủy đậu hoặc có triệu chứng cúm (nguy cơ hội chứng Reye).
- Thử trước trên 1-2 vùng da nhỏ trong 3 ngày để xem có kích ứng không.
Phụ nữ có thai/cho con bú: Có thể dùng nhưng thận trọng, tránh bôi vào vùng quanh vú (cho con bú).
Lái xe/vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Quá liều
Triệu chứng: Thở nhanh, sâu, ù tai, điếc, giãn mạch, ra mồ hôi, lú lẫn, chóng mặt, đau đầu, thở nhanh…
Xử trí: Rửa dạ dày, theo dõi pH huyết tương, nồng độ salicylate, điện giải. Có thể kiềm hóa nước tiểu để tăng bài niệu nếu nồng độ salicylate cao.
Quên liều: Bôi càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.