Methocarbamol - Thông tin về Methocarbamol

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Methocarbamol: Thông tin chi tiết về thuốc
Bài viết này cung cấp thông tin về Methocarbamol dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Tuy nhiên, thông tin này không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Methocarbamol
Loại thuốc:
Thuốc giãn cơ tác dụng thần kinh trung ương.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén: 500 mg, 750 mg, 1500 mg
- Dung dịch tiêm: 100 mg/ml
Chỉ định:
Methocarbamol được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị các cơn đau do co thắt cơ, đặc biệt là ở vùng thắt lưng ở người lớn.
- Điều trị hỗ trợ các chứng co cứng cơ gây đau trong bệnh lý thấp khớp.
- Điều trị bệnh uốn ván ở người lớn và trẻ em.
Dược lực học:
Methocarbamol là thuốc giãn cơ và có tác dụng an thần nhẹ. Thuốc tác động giãn cơ kéo dài trên các cơ xương bằng cách ức chế chọn lọc trên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là các neuron trung gian. Cơ chế tác động bao gồm làm dịu hệ thần kinh trung ương, ức chế co rút, giảm đau trung tâm, giảm đau cơ cấp tính và co thắt cơ. Methocarbamol tác động nhanh (sau khi uống khoảng 30 phút), hiệu quả cao và kéo dài, với tác dụng phụ ít gặp. Thuốc không ảnh hưởng đến các neuron vận động. Ở liều không gây độc, methocarbamol còn có tác dụng lên hệ thần kinh phần trên tủy.
Động lực học:
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Sau khi uống, methocarbamol được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn. Có thể phát hiện trong máu 10 phút sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 29,8 mg/ml (sau khi uống liều duy nhất 2 g) và đạt được sau 30-60 phút. Thời gian từ khi uống thuốc đến khi có tác động giãn cơ trung bình là trong vòng 30 phút. |
Phân bố | Methocarbamol phân bố rộng rãi ở thận, gan, phổi, não, lách, cơ xương. |
Chuyển hóa | Methocarbamol được chuyển hóa chủ yếu qua phản ứng liên kết với glucuronic và acid sulfuric. |
Thải trừ | Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 2 giờ. Methocarbamol và hai chất chuyển hóa được thải trừ gần như hoàn toàn qua thận. Khoảng một nửa liều dùng được thải trừ vào nước tiểu trong vòng 4 giờ, chỉ một phần nhỏ được thải trừ dưới dạng methocarbamol không đổi. |
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác:
Sử dụng đồng thời Methocarbamol và các thuốc tác dụng lên thần kinh trung ương (như thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, opioid, thuốc ức chế sự thèm ăn, thuốc gây mê,...) có thể làm tăng tác dụng dược lý của các thuốc này. Methocarbamol có thể làm tăng tác dụng của thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) và làm giảm tác dụng của pyridostigmine bromide. Do đó, không nên dùng methocarbamol cho bệnh nhân dùng pyridostigmine để điều trị bệnh nhược cơ.
Tương tác với thực phẩm:
Giống như các thuốc tác động lên thần kinh trung ương, dùng rượu trong thời gian điều trị bằng methocarbamol có thể làm tăng tần suất gặp phải các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ và khó tập trung.
Chống chỉ định:
- Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với methocarbamol.
- Hôn mê hoặc tiền hôn mê.
- Bệnh lý hệ thần kinh trung ương.
- Bệnh nhược cơ.
- Có khuynh hướng động kinh hoặc tiền sử co giật.
- Dùng thuốc đường tiêm cho bệnh nhân suy thận.
Liều lượng & cách dùng:
(Lưu ý: Thông tin liều lượng chỉ mang tính chất tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ)
Người lớn:
Điều trị cơn đau chứng co thắt cơ:
Đường uống:
- Liều khởi đầu: 1500 mg/lần x 4 lần/ngày (trong 48-72 giờ đầu, tổng liều 6000 mg/ngày, có thể lên đến 8000 mg/ngày nếu đau nghiêm trọng). Sau đó giảm liều xuống 4000 mg/ngày khi triệu chứng thuyên giảm.
- Liều duy trì: 1000 mg/lần x 4 lần/ngày (nếu dùng viên 500 mg); 750 mg mỗi 4 giờ hoặc 1500 mg/lần x 3 lần/ngày (nếu dùng viên 750 mg). Thời gian điều trị không quá 30 ngày.
Đường tiêm:
- Liều khởi đầu: 1 g tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, sau đó chuyển sang đường uống. Để giảm nhẹ triệu chứng hoặc cho bệnh nhân sau phẫu thuật: 1 g tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp mỗi 8 giờ.
- Liều tối đa: 3 g trong 24 giờ, thời gian điều trị tối đa 3 ngày liên tục, sau đó nghỉ 48 giờ trước khi dùng lại. Chuyển sang đường uống ngay khi có thể.
Điều trị bệnh uốn ván:
- Liều khởi đầu: 1-2 g tiêm tĩnh mạch (tốc độ 300 mg/phút), sau đó truyền thêm 1-2 g (tối đa 3g).
- Liều duy trì: Tiêm lặp lại 1-2 g mỗi 6 giờ cho đến khi bệnh nhân dùng được thuốc viên. Tổng liều uống có thể lên đến 24 g, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.
Trẻ em:
Không chỉ định cho trẻ dưới 16 tuổi. Trên 16 tuổi: tham khảo phần liều dùng người lớn, điều chỉnh theo cân nặng và chỉ dẫn của bác sĩ.
Người cao tuổi & Bệnh nhân suy gan/thận: Cần thận trọng và có thể cần điều chỉnh liều, đặc biệt với bệnh nhân suy thận (đường tiêm không khuyến cáo) và xơ gan.
Tác dụng phụ:
Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, chán ăn, bồn chồn, lo lắng, bối rối, nhức đầu, chóng mặt, vị kim loại trong miệng, ngất, rung giật nhãn cầu, uể oải, run, co giật, viêm kết mạc, mờ mắt, nhịp tim chậm, giảm trương lực cơ, bốc hỏa, sưng niêm mạc mũi, buồn nôn, nôn, phù mạch, ngứa, phát ban da, mày đay, hội chứng Steven-Johnson, sốt…
Không xác định tần suất: Buồn ngủ, đau ngực hoặc khó chịu, ho, đau họng, nước tiểu sậm màu, đau khi tiểu, tiểu buốt, tiểu không kiểm soát, phân màu đất sét, đỏ và đau mắt, loét miệng, đốm trắng trên môi hoặc trong miệng, đau bụng, đau cơ hoặc khớp, chảy máu hoặc bầm tím bất thường, tê ngứa ở mặt, bàn tay, bàn chân, ăn không ngon, mệt mỏi, suy nhược bất thường, viêm tuyến…
Lưu ý:
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận và/hoặc suy gan (do thuốc thải trừ qua thận).
- Không uống rượu hoặc dùng đồng thời các thuốc tác động lên thần kinh trung ương (ví dụ: barbiturate, opioid).
- Có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, nên dùng thuốc trong bữa ăn.
- Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm acid hydroxyindolacetic (5-HIAA) và acid vanillylmandelic (VMA) trong nước tiểu.
- Nên dùng thuốc vào bữa trưa hoặc tối để tránh buồn ngủ.
- Ngừng điều trị nếu có biểu hiện dị ứng (ban đỏ toàn thân, sốt, nổi mụn mủ).
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuộc nhóm C theo phân loại của FDA. Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
- Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ và chóng mặt.
Quá liều và xử trí:
Quá liều và độc tính: Thường xảy ra khi phối hợp với rượu hoặc các thuốc tác động lên thần kinh. Triệu chứng: buồn nôn, buồn ngủ quá mức, mờ mắt, hạ huyết áp, co giật và hôn mê.
Cách xử lý: Rửa dạ dày (hiệu quả trong vòng 1 giờ sau khi uống), điều trị triệu chứng, duy trì thông khí, theo dõi chức năng sống và thận.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.