Levothyroxine - Thông tin về Levothyroxine

Mô tả Tag

Levothyroxine: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Levothyroxine (Levothyroxin)

Loại thuốc: Hormon tuyến giáp

Dạng thuốc và hàm lượng

Levothyroxine có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén (levothyroxine natri): 25, 50, 75, 88, 100, 112, 125, 137, 150, 175, 200, 300 microgam.
  • Lọ bột khô để pha tiêm (levothyroxine natri): 200 microgam, 500 microgam.
  • Dung dịch uống: 5 microgam/giọt, chai 15 ml.

Chỉ định

Levothyroxine được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

  1. Điều trị thay thế hoặc bổ sung cho suy giáp: Levothyroxine được chỉ định trong tất cả các lứa tuổi, kể cả phụ nữ mang thai, để điều trị suy giáp do bất kỳ nguyên nhân nào, ngoại trừ trường hợp suy giáp nhất thời trong thời kỳ hồi phục viêm giáp bán cấp. (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Nội tiết - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)
  2. Ức chế tiết thyrotropin (TSH): Tác dụng này hữu ích trong việc điều trị bướu cổ đơn thuần và viêm giáp mạn tính (Hashimoto), giúp giảm kích thước bướu. (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Nội tiết - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)
  3. Phối hợp với thuốc kháng giáp trong nhiễm độc giáp: Levothyroxine được sử dụng kết hợp để ngăn ngừa bướu giáp và suy giáp. (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Nội tiết - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)

Dược lực học

Levothyroxine là hormon chính của tuyến giáp, được sử dụng trong điều trị dưới dạng chế phẩm tổng hợp, đồng phân tả truyền (L-thyroxin), ở dạng muối natri. Tác dụng dược lý chính của hormon giáp là tăng tốc độ chuyển hóa của các mô trong cơ thể, điều hòa sự phát triển và biệt hóa tế bào. Thiếu hụt hormon này ở trẻ em sẽ dẫn đến chậm lớn, chậm phát triển xương, não bộ và các bộ phận khác của cơ thể, đặc biệt là chậm cốt hóa các đầu xương. Các tác dụng dược lý này chủ yếu thông qua triiodothyronin (T3), được tạo thành sau khi levothyroxine được khử ion hóa ở các mô ngoại vi. T3 được coi là dạng hoạt động chính của hormon tuyến giáp trong mô. (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Sinh lý học - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)

Động lực học

Đặc điểm Mô tả
Hấp thu Levothyroxine được hấp thu ở dạ dày-ruột, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2-4 giờ. Tỷ lệ hấp thu dao động từ 40% đến 80%, và tăng lên khi đói. Tuổi già, một số thực phẩm (ví dụ đậu nành) và một số thuốc có thể làm giảm hấp thu. (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Dược động học - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)
Phân bố Trên 99% levothyroxine liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là thyroxin-binding globulin (TBG), phần còn lại liên kết với tiền albumin và albumin liên kết thyroxin. (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Dược động học - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)
Chuyển hóa Levothyroxine được chuyển hóa ở gan và thận thành triiodothyronin (T3) và reverse T3 (rT3, chiếm khoảng 40%). Sản phẩm chuyển hóa cuối cùng là acid tetraiodothyroacetic, liên hợp với acid glucuronic và sulfuric trong gan. (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Dược động học - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)
Thải trừ Nửa đời huyết tương của levothyroxine ở người có chức năng tuyến giáp bình thường khoảng 6-7 ngày, tăng lên ở người suy giáp (9-10 ngày) và giảm ở người cường giáp (3-4 ngày). (Tham khảo: Tài liệu chuyên khoa Dược động học - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có)

Tương tác thuốc

Levothyroxine có thể tương tác với nhiều thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây ra tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Amiodaron: Ức chế chuyển hóa levothyroxine thành T3.
  • Rifampicin: Làm giảm tác dụng của levothyroxine.
  • Ciprofloxacin: Có thể làm giảm tác dụng của levothyroxine nếu dùng cùng lúc; nên uống cách nhau 6 giờ.
  • Thuốc chống đông đường uống: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc gây cảm ứng enzym (carbamazepin, phenytoin, barbiturat): Tăng chuyển hóa levothyroxine.
  • Colestyramin, muối sắt, muối calci, kayexalat, sucralfat: Giảm hấp thu levothyroxine (uống cách nhau ít nhất 2 giờ).
  • Estrogen: Tăng lượng levothyroxine liên kết protein, cần điều chỉnh liều.
  • Androgen: Giảm lượng levothyroxine liên kết protein.
  • Thuốc ức chế HIV-protease: Cần điều chỉnh liều levothyroxine.
  • Statin: Có thể có tương tác.
  • Thuốc giống thần kinh giao cảm: Tăng nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Lithi: Ức chế giải phóng hormon tuyến giáp.
  • Sertralin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Cần điều chỉnh liều levothyroxine.
  • Orlistat: Giảm tác dụng của levothyroxine (uống cách nhau ít nhất 4 giờ).
  • Cytokin (interferon, interleukin): Có thể gây suy giáp hoặc cường giáp.
  • Somatrem/Somatropin: Có thể gây cốt hóa nhanh đầu xương nếu dùng cùng với liều lượng cao hormon tuyến giáp.

(Lưu ý: Đây chỉ là một số tương tác thuốc quan trọng. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi. Cần tham khảo thêm tài liệu chuyên khoa Dược lý - cần cung cấp nguồn cụ thể nếu có.)

Tương tác với thực phẩm

Một số thực phẩm có thể ảnh hưởng đến hấp thu levothyroxine:

  • Thực phẩm giàu canxi: Giảm hấp thu (uống cách nhau ít nhất 4 giờ).
  • Sản phẩm từ bưởi: Có thể làm chậm hấp thu.
  • Thực phẩm giàu sắt: Giảm hấp thu (uống cách nhau ít nhất 4 giờ).
  • Thuốc kháng acid, vitamin, chất bổ sung chứa ion đa hóa trị (sắt, magiê, canxi): Giảm hấp thu (uống cách nhau ít nhất 4 giờ).
  • Thực phẩm giàu chất xơ, cám, bột đậu nành, quả óc chó: Giảm hấp thu.

Lưu ý: Levothyroxine nên được uống khi đói, 30-60 phút trước bữa ăn sáng.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với levothyroxine.
  • Suy thượng thận không hồi phục.
  • Cường giáp chưa được điều trị bằng thuốc kháng giáp.
  • Suy tim mất bù; suy mạch vành; loạn nhịp mất kiểm soát.
  • Bệnh nhân sau phẫu thuật tuyến giáp nhưng vẫn có mức TSH máu bình thường.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng levothyroxine cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. TSH máu là chỉ số quan trọng để theo dõi và điều chỉnh liều. Thông tin liều dùng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ:

Người lớn

Liều khởi đầu thường thấp và được tăng dần dần. Đối với người trên 50 tuổi, người có bệnh tim hoặc suy giáp nặng, cần bắt đầu với liều rất thấp và tăng từ từ.

Trẻ em

Liều dùng ở trẻ em cần được điều chỉnh theo cân nặng và độ tuổi. Liều khởi đầu cũng thường thấp và được tăng dần dần.

Cách dùng

Levothyroxine thường được dùng đường uống, một lần mỗi ngày, vào lúc đói, thường trước bữa ăn sáng. Thuốc cũng có thể được dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp trong một số trường hợp đặc biệt.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng levothyroxine bao gồm:

  • Thường gặp: Sụt cân, đánh trống ngực, hồi hộp, dễ kích thích, tiêu chảy, co cứng bụng, vã mồ hôi, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, đau thắt ngực, run, đau đầu, mất ngủ, không chịu được nóng, sốt.
  • Ít gặp: Rụng tóc.
  • Hiếm gặp: Dị ứng, tăng chuyển hóa, suy tim, loãng xương, gây liền sớm đường khớp sọ ở trẻ em, u giả ở não trẻ em.
  • Không xác định tần suất: Phản ứng quá mẫn, nhiễm độc tuyến giáp, đỏ bừng, kinh nguyệt không đều.

Lưu ý

  • Không dùng để giảm cân: Levothyroxine không được dùng để giảm cân.
  • Người già: Cần tăng liều rất từ từ.
  • Bệnh tim mạch, đái tháo đường: Cần thận trọng và có thể cần giảm liều.
  • Suy thượng thận: Cần phối hợp với corticosteroid.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần theo dõi và điều chỉnh liều.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng đáng kể.

Quá liều và xử trí

Quá liều levothyroxine có thể gây ra các triệu chứng giống như cường giáp. Nếu quá liều xảy ra, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc. Có thể cần rửa dạ dày, dùng cholestyramin hoặc than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Cần theo dõi triệu chứng và điều trị triệu chứng hỗ trợ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.