L-Tyrosine - Thông tin về L-Tyrosine

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
L-Tyrosine: Thông tin chi tiết về Acid amin thiết yếu
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): L-tyrosine
Loại thuốc: Acid amin thiết yếu
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nang uống: 100mg, 200mg, 500mg, 1200mg
- Bột uống
- Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: 39mg/100ml (trong dung dịch hỗn hợp acid amin)
Chỉ định:
L-tyrosine được sử dụng trong các trường hợp sau, tuy nhiên hiệu quả của một số chỉ định vẫn cần thêm nghiên cứu:
- Bổ sung cho người bị phenylceton niệu: L-tyrosine là một phần quan trọng trong việc bổ sung chế độ ăn uống cho những người bị rối loạn chuyển hóa phenylalanin.
- Bổ sung dinh dưỡng đường tĩnh mạch: Kết hợp với các acid amin khác trong dung dịch truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân không thể hấp thu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa.
- Hỗ trợ hoạt động tinh thần: Một số người sử dụng L-tyrosine để cải thiện hoạt động tinh thần, sự tỉnh táo, hoặc trí nhớ. Tuy nhiên, hiệu quả của việc sử dụng L-tyrosine cho mục đích này vẫn chưa được chứng minh đầy đủ bằng các nghiên cứu lâm sàng rộng rãi và đáng tin cậy.
- Điều trị chống trầm cảm và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADD/ADHD): Một số nghiên cứu cho thấy L-tyrosine có thể có tác dụng trong việc điều trị các tình trạng này, nhưng cũng có những nghiên cứu khác lại không chứng minh được hiệu quả. Cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định tác dụng này.
- Các công dụng khác (cần thêm nghiên cứu): Một số người sử dụng L-tyrosine cho các tình trạng khác như mất trí nhớ, huyết áp cao, chứng ngủ rũ, tâm thần phân liệt, tăng cân, hội chứng tiền kinh nguyệt, bệnh Parkinson, hội chứng mệt mỏi mãn tính, nghiện rượu, nghiện cocaine. Tuy nhiên, hiệu quả của L-tyrosine trong việc điều trị các tình trạng này chưa được chứng minh một cách khoa học và cần thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận.
Dược lực học:
L-tyrosine là một acid amin không thiết yếu, có nghĩa là cơ thể có thể tự tổng hợp được từ phenylalanin. Tuy nhiên, việc bổ sung L-tyrosine qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung vẫn cần thiết trong một số trường hợp. L-tyrosine có mặt trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, đậu, các loại hạt, yến mạch và lúa mì.
L-tyrosine đóng vai trò quan trọng trong:
- Tổng hợp protein và enzyme: Là thành phần cấu tạo nên các protein và enzyme trong cơ thể.
- Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh: Là tiền chất của dopamine và norepinephrine, các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng ảnh hưởng đến tâm trạng, sự tập trung và động lực.
- Sản xuất melanin: Đóng vai trò trong việc sản xuất sắc tố melanin cho da và tóc.
- Sản xuất thyroxin: Thyroxin là hormone tuyến giáp, cần thiết cho sự trao đổi chất của cơ thể.
Thiếu hụt tyrosine có thể dẫn đến các vấn đề như suy giáp, huyết áp thấp và thân nhiệt thấp.
Động học:
Hấp thu:
L-tyrosine được hấp thu ở ruột non thông qua quá trình vận chuyển tích cực phụ thuộc natri.
Phân bố, Chuyển hóa, Thải trừ:
Hiện chưa có đủ thông tin về phân bố, chuyển hóa và thải trừ của L-tyrosine trong cơ thể người. Cần thêm nghiên cứu để làm rõ các quá trình này.
Tương tác thuốc:
Hiện chưa có báo cáo về tương tác giữa L-tyrosine và các thuốc khác. Tuy nhiên, luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L-tyrosine, đặc biệt là nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác.
Chống chỉ định:
L-tyrosine chống chỉ định cho bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa phenylalanin hoặc quá mẫn với L-tyrosine.
Liều lượng & Cách dùng:
Liều dùng: Liều thông thường là 150mg/ngày, chia 3 lần uống trước bữa ăn. Hiệu quả có thể được tăng cường khi sử dụng cùng với thực phẩm giàu vitamin B6, acid folic và đồng. Liều dùng đường tĩnh mạch cần được bác sĩ chỉ định tùy theo từng trường hợp.
Cách dùng: Dùng đường uống hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (theo chỉ định của bác sĩ).
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Buồn nôn, ợ chua, đau đầu, đau khớp, mệt mỏi.
- Không xác định tần suất: Phản ứng dị ứng như nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Lưu ý:
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L-tyrosine.
- Không sử dụng L-tyrosine nếu đang mắc các bệnh lý như cường giáp, bệnh Graves, chứng đau nửa đầu.
- Nếu đang sử dụng levodopa, levothyroxine, levothroid, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L-tyrosine.
- Khi sử dụng L-tyrosine trong dung dịch acid amin truyền tĩnh mạch, cần chú ý đến tổng lượng acid amin được cung cấp, đặc biệt đối với bệnh nhân suy gan.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ bằng chứng về sự an toàn của L-tyrosine đối với thai nhi và trẻ bú mẹ. Không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Vì đau đầu và mệt mỏi là tác dụng phụ có thể xảy ra, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều:
L-tyrosine có độc tính rất thấp. Tuy nhiên, nếu có hiện tượng quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo đúng lịch trình. Không được uống gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.