Cinnarizine - Thông tin về Cinnarizine

Mô tả Tag

Cinnarizine: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Cinnarizine (cinarizin, cinnarizin)

Loại thuốc: Kháng histamin H1, chất đối kháng calci

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nén: 15 mg, 25 mg
  • Viên nang: 75 mg

Chỉ định

Cinnarizine được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến:

  1. Phòng say tàu xe: Giúp giảm buồn nôn, nôn và chóng mặt do say tàu xe.
  2. Rối loạn tiền đình: Điều trị các triệu chứng như chóng mặt, rung giật nhãn cầu, ù tai, buồn nôn và nôn do bệnh Ménière (rối loạn thính lực) và các rối loạn tiền đình khác.
  3. Rối loạn mạch não và mạch ngoại vi: Mặc dù được sử dụng rộng rãi ở một số nước, nhưng hiệu quả của cinnarizine trong điều trị các rối loạn mạch não mạn tính (như xơ cứng động mạch não) và hội chứng Raynaud vẫn chưa được chứng minh rõ ràng qua các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. Việc sử dụng trong các chỉ định này cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Dược lực học

Cinnarizine là một dẫn chất của piperazine với tác dụng kháng histamin H1 và chất đối kháng calci. Cơ chế tác dụng bao gồm:

  • Kháng histamin H1: Chẹn thụ thể H1 ở tận cùng tiền đình, ức chế sự giải phóng histamin và acetylcholin, giúp giảm các triệu chứng chóng mặt và buồn nôn.
  • Đối kháng calci: Ức chế chọn lọc sự vận chuyển ion calci vào tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch và cải thiện lưu thông máu.

Lưu ý rằng hiệu quả của cinnarizine trong điều trị rối loạn mạch não mạn tính vẫn còn gây tranh cãi và cần thêm bằng chứng lâm sàng.

Động lực học

Hấp thu: Hấp thu tương đối chậm, nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 2,5 - 4 giờ.

Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 91%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống enzyme CYP2D6, tốc độ chuyển hóa khác nhau tùy từng người.

Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 3-6 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu qua phân ở dạng không đổi và qua nước tiểu ở dạng chuyển hóa. Sau 72 giờ, thuốc vẫn được thải trừ qua nước tiểu.

Tương tác thuốc

Tương tác với thuốc khác:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc chống trầm cảm ba vòng: Có thể làm tăng tác dụng an thần của cả cinnarizine và các thuốc này.

Tương tác với thực phẩm:

  • Rượu: Có thể làm tăng tác dụng an thần của cả cinnarizine và rượu.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn nghiêm trọng với cinnarizine.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Trẻ em dưới 5 tuổi.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Cinnarizine: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và độ tuổi bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Chỉ định Người lớn Trẻ em (5-12 tuổi)
Phòng say tàu xe 25 mg, 2 giờ trước khi đi; 15 mg sau đó 8 giờ/lần nếu cần 1/2 liều người lớn
Rối loạn tiền đình 30 mg, 3 lần/ngày 1/2 liều người lớn
Rối loạn mạch não 75 mg, 1 lần/ngày Không khuyến cáo
Rối loạn mạch ngoại vi 75 mg, 2-3 lần/ngày Không khuyến cáo

Cách dùng: Nên uống Cinnarizine sau bữa ăn. Viên thuốc có thể được ngậm, nhai hoặc nuốt với nước.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngủ gà, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn), tăng cân.

Ít gặp: Nhức đầu, mất ngủ, khô miệng, nôn mửa, tăng tiết mồ hôi, phản ứng dị ứng, phản ứng da (lichen).

Hiếm gặp: Triệu chứng ngoại tháp (người cao tuổi, điều trị dài ngày), hạ huyết áp (liều cao), đau bụng trên, khó tiêu.

Không xác định tần suất: Rối loạn vận động, hội chứng Parkinson, run, vàng da ứ mật, lupus ban đỏ bán cấp, co cứng cơ.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Cinnarizine có thể gây buồn ngủ, đặc biệt khi bắt đầu điều trị. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Tránh sử dụng lâu dài ở người cao tuổi do nguy cơ tăng triệu chứng ngoại tháp.
  • Thận trọng khi dùng liều cao cho người bị hạ huyết áp.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm thay đổi ý thức (buồn ngủ đến hôn mê), nôn, triệu chứng ngoại tháp, và giảm trương lực. Trong một số trường hợp hiếm hoi, có thể dẫn đến tử vong.

Cách xử lý khi quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.