Calcipotriol - Thông tin về Calcipotriol

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Calcipotriol: Thông tin chi tiết về thuốc điều trị vảy nến
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Calcipotriol, Calcipotriene.
Loại thuốc: Thuốc điều trị vảy nến (dùng ngoài), dẫn chất vitamin D3 tổng hợp.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Tuýp thuốc mỡ, kem (0,005%): 1,5 mg/30 g, 3 mg/60 g, 6 mg/120 g.
- Lọ dung dịch (0,005%): 1,5 mg/30 ml, 2 mg/40 ml, 3 mg/60 ml.
Chỉ định
Thuốc mỡ và kem calcipotriol: Được sử dụng ngoài da để điều trị vảy nến mảng, mức độ nhẹ đến trung bình.
Dung dịch calcipotriol: Được sử dụng để điều trị vảy nến da đầu mạn tính, mức độ trung bình đến nặng.
Dược lực học
Calcipotriol là một dẫn chất tổng hợp của vitamin D3, có tác dụng điều trị vảy nến. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu in vitro cho thấy thuốc kích thích sự biệt hóa và điều chỉnh tăng sinh của nhiều loại tế bào, bao gồm cả tế bào sừng. Tác dụng này tương tự vitamin D tự nhiên, tuy nhiên hiệu quả sử dụng calci của calcipotriol kém hơn vitamin D tự nhiên tới 100-200 lần.
Động học
Hấp thu:
Sau khi bôi lên da đầu, dung dịch calcipotriol 0,005% (qua da lành hoặc vùng bị vảy nến), chưa đến 1% liều dùng được hấp thu trong 12 giờ. Với thuốc mỡ 0,005%, lượng thuốc hấp thu qua da lành khoảng 5% và qua vùng bị vảy nến khoảng 6%. Dữ liệu hấp thu qua da của dạng kem chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Phân bố:
Thông tin về phân bố thuốc trong cơ thể còn hạn chế.
Chuyển hóa:
Hầu hết lượng thuốc hấp thu qua da được chuyển hóa thành chất chuyển hóa không hoạt tính trong gan trong vòng 24 giờ.
Thải trừ:
Thuốc được thải trừ qua mật.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Khi dùng đồng thời với liệu pháp ánh sáng tử ngoại B (UVB), nên bôi thuốc ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi chiếu tia UVB để tránh giảm tác dụng của cả hai.
- Calcipotriol có thể bị giảm tác dụng bởi orlistat.
Tương kỵ thuốc:
Dung dịch calcipotriol dễ cháy, cần tránh xa nguồn lửa.
Chống chỉ định
Không sử dụng Calcipotriol trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với calcipotriol.
- Tăng calci huyết hoặc có dấu hiệu nhiễm độc vitamin D.
- Không bôi lên mặt (kem và thuốc mỡ).
- Không dùng dung dịch calcipotriol bôi da đầu cho người bệnh có ban vảy nến cấp tính.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng:
Người lớn:
Vảy nến mảng: Bôi một lớp mỏng kem hoặc thuốc mỡ lên vùng da bị bệnh, xoa nhẹ nhàng. Bôi 1-2 lần/ngày (thuốc mỡ) hoặc 2 lần/ngày (kem). Thời gian điều trị tối đa 8 tuần.
Vảy nến da đầu mạn tính: Dùng dung dịch calcipotriol. Chải tóc để loại bỏ vảy da trước khi bôi. Bôi lên vùng tổn thương, xoa nhẹ nhàng. Bôi 2 lần/ngày. Thời gian điều trị tối đa 8 tuần. Tránh bôi lên vùng da đầu khỏe mạnh.
Liều dùng tối đa: Không quá 100g kem/thuốc mỡ hoặc 60ml dung dịch/tuần. Khi phối hợp các dạng thuốc, tối đa 60g kem/thuốc mỡ + 30ml dung dịch; hoặc 30g kem/thuốc mỡ + 60ml dung dịch trong một tuần (không quá 5mg calcipotriol/tuần).
Trẻ em (từ 6 tuổi trở lên):
Bôi kem hoặc thuốc mỡ 2 lần/ngày. Liều tối đa/tuần: 50g (6-12 tuổi), 75g (trên 12 tuổi).
Đối tượng khác:
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng không nên sử dụng.
Cách dùng:
Tránh tiếp xúc với mặt, mắt, niêm mạc và vùng da lành. Rửa sạch bằng nước nếu tiếp xúc. Không băng kín sau khi bôi. Bôi ít thuốc ở nếp gấp da. Rửa tay sau khi bôi. Kết quả điều trị thường thấy rõ sau 2 tuần, cải thiện thêm sau 8 tuần. Nếu không đỡ hoặc nặng hơn sau 2-8 tuần, cần tái khám.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Bỏng rát, ngứa, phát ban, đau nhói, tê ngứa.
- Ban đỏ, mẩn ngứa, viêm da, khô da, bệnh vảy nến trầm trọng thêm, bong da.
Ít gặp:
- Teo da, viêm nang lông, tăng calci huyết, tăng sắc tố da.
Lưu ý
Lưu ý chung:
Theo dõi nồng độ calci trong huyết thanh và nước tiểu định kỳ, đặc biệt với trường hợp vảy nến mảng mạn tính, nặng. Ngừng điều trị nếu tăng calci huyết. Chỉ dùng ngoài da. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh. Dung dịch dễ cháy.
Phụ nữ có thai:
Calcipotriol qua được nhau thai. Chỉ dùng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú:
Cần thận trọng khi sử dụng.
Lái xe và vận hành máy móc:
Không ảnh hưởng.
Quá liều
Quá liều và độc tính:
Bôi thuốc với lượng lớn có thể gây tăng calci huyết (đa niệu, táo bón, yếu cơ, lú lẫn, hôn mê).
Xử trí khi quá liều:
Ngừng điều trị cho đến khi chỉ số calci huyết trở lại bình thường.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.