Gel Eighteen

Gel Eighteen

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Gel Eighteen là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Erythomycin của Phil. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-18863-13. Thuốc được đóng thành Tuýp, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Gel

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:01

Mô tả sản phẩm


Gel Eighteen: Thuốc Bôi Trị Mụn

Gel Eighteen là thuốc bôi ngoài da được chỉ định điều trị mụn trứng cá viêm nhiễm, kèm theo mụn mủ và dát sần.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng (trong 10g)
Erythromycin 400mg

Chỉ định

Gel Eighteen được chỉ định để điều trị tại chỗ mụn trứng cá (mụn bị viêm nhiễm kèm theo mụn mủ và dát sần).

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân bị quá mẫn cảm với Erythromycin hoặc các kháng sinh nhóm macrolid.

Tác dụng phụ

  • Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000): Phát ban
  • Không xác định tần suất: Khô da, ngứa, ban đỏ, cảm giác rát bỏng.

Hướng dẫn xử trí: Nếu bị phát ban, ngưng dùng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời với các chế phẩm điều trị mụn trứng cá tại chỗ và các thuốc làm nứt da hoặc tróc vảy có thể gây kích ứng. Không dùng kết hợp với clindamycin và lincomycin.

Dược lực học

Erythromycin là một kháng sinh macrolid có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn nhạy cảm bằng cách gắn kết với tiểu đơn vị ribosom 50S. Khi bôi lên da, thuốc ức chế sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes, làm giảm nồng độ acid béo tự do trong bã nhờn. Acid béo tự do là chất gây nhân mụn trứng cá, gây ra các thương tổn viêm. Erythromycin cũng có thể có tác dụng chống viêm trực tiếp.

Dược động học

Không có sự hấp thu toàn thân khi bôi trên da nguyên vẹn. Thông tin về hấp thu qua da bị trầy xước, vết thương hoặc niêm mạc chưa được xác định.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Thoa 1-2 lần mỗi ngày.

Cách dùng: Thoa lên vùng da bị mụn sau khi đã rửa sạch và lau khô.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Để tránh vi khuẩn kháng thuốc, cần xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn và sử dụng thuốc trong thời gian cần thiết tối thiểu.
  • Theo dõi sát phản ứng quá mẫn. Ngưng dùng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng quá mẫn (ngứa, đỏ da, sưng, phồng, sần, mụn rộp).
  • Chỉ dùng ngoài da, tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc.
  • Tránh để thuốc dính vào quần áo hoặc vật dụng khác.
  • Sử dụng lâu dài có thể gây ra vi khuẩn kháng thuốc. Ngừng dùng thuốc và áp dụng liệu pháp khác nếu cần.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân quá mẫn với propylen glycol hoặc có tiền sử dị ứng (nếu thuốc có chứa propylene glycol).
  • Độ an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được xác định. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

Xử lý quá liều

Sử dụng quá nhiều thuốc không làm tăng hiệu quả mà có thể gây đỏ da, bong da hoặc khó chịu. Nếu uống nhầm một lượng lớn, cần rửa dạ dày.

Quên liều

Dùng càng sớm càng tốt nếu quên liều. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Erythromycin

Erythromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Cơ chế hoạt động chính là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.

Bảo quản

Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Phil
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Tuýp
Dạng bào chế Gel
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.