Dung dịch uống Pokemine 50mg

Dung dịch uống Pokemine 50mg

Liên hệ

Dung dịch uống Pokemine 50mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Sắt của Medisun. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-31131-18. Thuốc được đóng thành Hộp 20 ống, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Dung dịch uống

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15

Mô tả sản phẩm


Dung dịch uống Pokemine 50mg

Dung dịch uống Pokemine 50mg là thuốc gì?

Pokemine 50mg là thuốc bổ sung sắt, được chỉ định trong các trường hợp thiếu máu do thiếu sắt.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng (cho 10ml)
Sắt 50mg

Hoạt chất chính là Sắt (III) hydroxid polymaltose (IPC).

Chỉ định:

  • Bổ sung sắt cho bệnh nhân có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt:
    • Phụ nữ mang thai
    • Phụ nữ cho con bú
    • Người suy dinh dưỡng
    • Người bệnh sau phẫu thuật
    • Trẻ em thiếu máu do thiếu sắt, chậm lớn, còi cọc

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu máu không do thiếu sắt (thiếu máu tan huyết, rối loạn tạo hồng cầu, giảm sản tủy xương).
  • Thừa sắt.

Tác dụng phụ:

Thường gặp (>1/100):

  • Tiêu hóa: Đau thượng vị, vị kim loại, buồn nôn hoặc nôn, khó chịu thượng vị, táo bón, tiêu chảy, phân đen, đôi khi thay đổi màu răng.

Hướng dẫn xử trí: Ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc:

Sắt trong IPC ở dạng liên kết phức hợp nên tương tác với thức ăn và thuốc khác ít xảy ra hơn so với các muối sắt thông thường. Tuy nhiên, IPC có thể làm giảm hấp thu của một số thuốc. Không dùng IPC trong vòng 2 giờ sau khi dùng tetracyclin, fluoroquinolon, cloramphenicol, cimetidin, levodopa, levothyroxin, methyldopa hay penicillamin. Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu IPC, không dùng trong vòng 2 giờ sau khi dùng IPC.

Dược lực học:

Các muối sắt, bao gồm cả IPC, có vai trò quan trọng trong việc điều trị và dự phòng thiếu máu do thiếu sắt. IPC là phức hợp sắt (III) hydroxid kết hợp với polymaltose. Dạng sắt không ion hóa giúp giảm kích ứng dạ dày, giúp bệnh nhân dung nạp tốt hơn. Hiệu quả của IPC trong phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng. Trị số hemoglobin tăng nhanh hơn khi dùng IPC so với các muối sắt thông thường.

Dược động học:

Việc hấp thu ion sắt (III) từ IPC là một quá trình sinh lý. Sinh khả dụng của IPC tương đương với muối sắt II. Sinh khả dụng của IPC khi uống không bị ảnh hưởng bởi các thành phần của thức ăn như acid oxalic, tannin, natri alginat, muối cholin, vitamin A, D3, E, dầu đậu tương và bột mì. Sắt trong phức hợp IPC đi vào huyết thanh nhờ các protein mang nội sinh, với thời gian bán thải khoảng 90 phút.

Liều lượng và cách dùng:

Nên uống Pokemine trong hoặc ngay sau khi ăn.

Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt. Liều dùng hàng ngày có thể được chia thành các liều nhỏ hoặc dùng một lần.

  • Người lớn: 2 ống/ngày.
  • 12-18 tuổi: 2 ống/ngày.
  • 1-11 tuổi: 1-2 ống/ngày.

Thời gian điều trị: 3-5 tháng cho đến khi giá trị hemoglobin trở lại bình thường, sau đó tiếp tục vài tuần với liều thấp hơn.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Dùng quá liều các thuốc chứa sắt có thể gây ngộ độc, đặc biệt ở trẻ dưới 6 tuổi.
  • Để thuốc ngoài tầm tay trẻ em.
  • Có thể gây phản ứng dị ứng hoặc phản vệ. Ngừng dùng và áp dụng biện pháp cấp cứu nếu xảy ra.
  • Không nên dùng quá liều chỉ định.
  • Thận trọng khi dùng cho người có cơ địa dị ứng, suy gan hay suy thận, nghiện rượu và người bị bệnh đường tiêu hóa.

Xử lý quá liều:

Chưa có báo cáo về quá liều Pokemine. Triệu chứng quá liều sắt bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau bụng, phân đen, mạch nhanh và yếu, sốt, hôn mê, co giật và tử vong. Cần cấp cứu ngay nếu bị quá liều sắt.

Quên liều:

Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.

Bảo quản:

Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Thông tin thêm về thành phần (Sắt):

Sắt là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hemoglobin, một thành phần chính của hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu, gây mệt mỏi, yếu ớt và các vấn đề sức khỏe khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Medisun
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 20 ống
Dạng bào chế Dung dịch uống
Xuất xứ Việt Nam
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.