Dung dịch uống Dipatin 1mg/ml

Dung dịch uống Dipatin 1mg/ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Dung dịch uống Dipatin 1mg/ml với thành phần là Rupatadine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Hà Nam (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 20 Ống x 10ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-35142-21, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dung dịch Dung dịch uống Dipatin 1mg/ml, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:36

Mô tả sản phẩm


Dung dịch uống Dipatin 1mg/ml

Dung dịch uống Dipatin 1mg/ml là thuốc gì?

Dipatin 1mg/ml là thuốc chống dị ứng, được sử dụng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (bao gồm cả viêm mũi dị ứng mạn tính) và bệnh mề đay.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rupatadine 1mg/ml

Chỉ định

Dipatin được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (bao gồm viêm mũi dị ứng mạn tính).
  • Điều trị triệu chứng bệnh mề đay.

Chống chỉ định

Dipatin chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các thử nghiệm lâm sàng trên trẻ em từ 2-11 tuổi cho thấy các tác dụng phụ sau:

Hệ cơ quan Rupatadine 2,5mg Rupatadine 5mg Giả dược
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng (Ít gặp) Cúm 0.63%, Viêm xoang 0.68%, Nhiễm trùng đường hô hấp trên 0.68% Viêm xoang 0% 0%
Rối loạn máu và hệ bạch huyết (Ít gặp) Tăng bạch cầu ái toan 0.63%, Giảm bạch cầu trung tính 0.63% Tăng bạch cầu ái toan 0.63% 0%
Rối loạn hệ thần kinh (Thường gặp) Đau đầu 1.36%, Ngủ gà 1.36% Đau đầu 2.52%, Ngủ gà 1.36% Đau đầu 1.61%
Rối loạn hệ thần kinh (Ít gặp) Chóng mặt 0.63% Chóng mặt 0.40% 0%
Rối loạn tiêu hóa (Ít gặp) Buồn nôn 0.63% Buồn nôn 0.80% 0%
Rối loạn da và mô dưới da (Ít gặp) Eczema 0.63%, Đổ mồ hôi đêm 0.63% Eczema 0.40% 0%
Rối loạn chung và tại chỗ (Ít gặp) Mệt mỏi 0.63% 0% 0%

Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ được ghi nhận trong thử nghiệm lâm sàng. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Ảnh hưởng của thuốc khác lên Rupatadine:

  • Nên tránh sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazol, erythromycin).
  • Không nên dùng cùng nước ép bưởi chùm.

Ảnh hưởng của Rupatadine lên các thuốc khác:

Cần thận trọng khi dùng cùng các thuốc có khoảng điều trị hẹp vì thông tin về ảnh hưởng của rupatadine lên các thuốc khác vẫn còn hạn chế.

Dược lực học

Rupatadine là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, tác dụng kéo dài, có hoạt tính đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi. Ở nồng độ cao, rupatadine ức chế sự giải phóng histamin và các cytokine từ tế bào mast và bạch cầu đơn nhân.

Dược động học

Trẻ em (2-11 tuổi): Rupatadine được hấp thu nhanh chóng. Thời gian bán thải ở trẻ 2-5 tuổi là 16,9 giờ và ở trẻ 6-11 tuổi là 12,3 giờ.

Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn làm tăng AUC của rupatadine khoảng 23%, nhưng không ảnh hưởng đến Cmax.

Chuyển hóa và thải trừ: Rupatadine được chuyển hóa đáng kể trước khi vào tuần hoàn máu. Khoảng 34,6% lượng rupatadine được tìm thấy trong nước tiểu và 60,9% trong phân sau 7 ngày.

Liều lượng và cách dùng

Đường dùng: Uống

Liều dùng:

  • Trẻ em 2-11 tuổi (≥ 25kg): 5ml (5mg rupatadine)/lần/ngày.
  • Trẻ em 2-11 tuổi (≥ 10kg và < 25kg): 2,5ml (2,5mg rupatadine)/lần/ngày.
  • Người lớn và thiếu niên (trên 12 tuổi): 10ml (10mg rupatadine)/lần/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Độ an toàn của rupatadine ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được thiết lập.
  • Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận (không khuyến cáo sử dụng).
  • Cần điều chỉnh liều các thuốc là cơ chất CYP3A4 nhạy cảm khi dùng đồng thời với rupatadine.
  • Sản phẩm có chứa đường.

Xử lý quá liều

Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Rupatadine

Nhóm dược lý: Nhóm kháng histamin tác dụng toàn thân. Mã ATC: R06AX28

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Hà Nam
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Rupatadine
Quy cách đóng gói Hộp 20 Ống x 10ml
Dạng bào chế Dung dịch
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.