Dung dịch uống Aticizal 25mg/5ml

Dung dịch uống Aticizal 25mg/5ml

Liên hệ

Dung dịch uống Dung dịch uống Aticizal 25mg/5ml là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Dung dịch uống Aticizal 25mg/5ml là sản phẩm tới từ thương hiệu An Thiên, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Levocetirizin dihydrochlorid , và được đóng thành Hộp 1 Chai. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-27797-17

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:18

Mô tả sản phẩm


Dung dịch uống Aticizal 25mg/5ml

Dung dịch uống Aticizal 25mg/5ml là thuốc gì?

Aticizal 25mg/5ml là thuốc chống dị ứng, được chỉ định điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (bao gồm cả viêm mũi dị ứng dai dẳng) và nổi mày đay ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng (cho 5ml)
Levocetirizin dihydrochlorid 2.5mg

Chỉ định

Thuốc Aticizal 2,5 mg/5 ml được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (bao gồm cả viêm mũi dị ứng dai dẳng)
  • Điều trị triệu chứng nổi mày đay ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với levocetirizine, cetirizine, hydroxyzine, bất cứ dẫn xuất piperazine khác hoặc bất kỳ thành phần khác của thuốc.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 10 ml/phút).

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Aticizal 2,5mg/5ml:

  • Thường gặp (>1/100): Ngủ gà, mệt mỏi, khô miệng, viêm họng, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn.
  • Ít gặp (1/1.000 ≤ ADR <1/100): Lo lắng, dị cảm, ngứa, phát ban, suy nhược.
  • Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1.000): Phản ứng quá mẫn, lẫn lộn, ảo giác, mất ngủ, rối loạn vận động, co giật, chức năng gan bất thường, nhịp tim nhanh, mày đay, tăng cân.
  • Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000): Giảm tiểu cầu, sốc phản vệ, ngất xỉu, run, mờ mắt, khó tiểu, đái dầm.
  • Không rõ tần suất: Rối loạn hệ miễn dịch, rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng, rối loạn tâm thần, rối loạn hệ thần kinh, rối loạn tai và mê cung, rối loạn mắt, rối loạn về tim mạch, rối loạn hô hấp, rối loạn tiêu hóa, rối loạn mật, rối loạn thận và hệ tiết niệu, rối loạn mô da và mô dưới da, cơ xương khớp, mô liên kết, và rối loạn xương, rối loạn khác.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của levocetirizine. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.

Dược lực học

Levocetirizine là dạng đồng phân (R) của cetirizine, là một chất đối kháng mạnh và chọn lọc của thụ thể histamine H1 ngoại vi. Nó ức chế giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng thông qua trung gian histamine và làm giảm sự di dời của các tế bào viêm và giảm giải phóng các chất trung gian ở giai đoạn muộn của phản ứng dị ứng.

Dược động học

Levocetirizine hấp thu nhanh chóng và rộng rãi theo đường uống. Thời gian bán thải trong huyết tương ở người lớn là 7,9 ± 1,9 giờ. Levocetirizine và chất chuyển hóa của nó chủ yếu thải trừ qua nước tiểu (85,4%), 12,9% được thải trừ qua phân. Độ thanh thải của levocetirizine tương quan với độ thanh thải creatinine. Ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dùng.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước. Uống ngay sau khi pha loãng, có thể uống cùng hoặc không có thức ăn.

Nhóm tuổi Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên 5 mg (10 ml dung dịch uống)/ngày
Trẻ em từ 6 - 12 tuổi 10 ml/ngày
Trẻ em từ 2 - 6 tuổi 2,5 ml x 2 lần/ngày

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine (xem thông tin chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng).

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều dùng ở những bệnh nhân cao tuổi suy thận trung bình đến nặng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng đồng thời với rượu.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ gây bí tiểu.
  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Thuốc chứa methyl paraben và propyl paraben, sorbitol và sucrose, màu sunset yellow. Có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ (người lớn), kích động và bồn chồn sau đó là buồn ngủ (trẻ em).

Xử trí: Điều trị triệu chứng hoặc hỗ trợ. Rửa dạ dày có thể được xem xét. Levocetirizine không được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm tách máu.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Levocetirizin dihydrochlorid

Levocetirizine là một chất đối kháng mạnh và chọn lọc của thụ thể histamine H1 ngoại vi, có ái lực với thụ thể H1 cao gấp 2 lần so với cetirizine.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu An Thiên
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 1 Chai
Dạng bào chế Dung dịch uống
Xuất xứ Việt Nam
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.