
Dung dịch tiêm No-Spa 40mg/2ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VN-14353-11 là số đăng ký của Dung dịch tiêm No-Spa 40mg/2ml - một loại thuốc tới từ thương hiệu Sanofi, được sản xuất tại Hungary. Thuốc có thành phần chính là Drotaverine hydrochloride , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Dung dịch tiêm No-Spa 40mg/2ml được sản xuất thành Dung dịch tiêm và đóng thành Hộp 5 Vỉ x 5 Ống x 2ml. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:00
Mô tả sản phẩm
Dung dịch tiêm No-Spa 40mg/2ml
Dung dịch tiêm No-Spa 40mg/2ml là thuốc gì?
Dung dịch tiêm No-Spa 40mg/2ml là thuốc chống co thắt cơ trơn, được sử dụng để điều trị các cơn đau do co thắt cơ trơn gây ra ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 2ml) |
---|---|
Drotaverine hydrochloride | 40mg |
Chỉ định
- Co thắt cơ trơn trong bệnh lý đường mật: Sỏi túi mật, sỏi ống mật, viêm túi mật, viêm quanh túi mật, viêm đường mật, viêm bóng tụy.
- Co thắt cơ trơn trong bệnh lý đường niệu: Sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang, đau do co thắt bàng quang.
- Điều trị hỗ trợ (nếu bệnh nhân không thể dùng đường uống): Co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa (loét dạ dày và tá tràng, viêm dạ dày, co thắt tâm vị và môn vị, viêm ruột non và viêm đại tràng).
- Các bệnh phụ khoa: Đau bụng kinh.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với drotaverin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc (đặc biệt là mẫn cảm với disulfit).
- Suy gan, thận hoặc tim nặng.
- Trẻ em.
Tác dụng phụ
- Thường gặp (>1/100): Đau chỗ tiêm.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Đau đầu, choáng váng, buồn nôn, đánh trống ngực.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Khi dùng chung với levodopa, No-Spa Inj làm giảm tác động điều trị chống Parkinson của levodopa (làm nặng thêm sự co cứng cơ và run rẩy).
Dược lực học
Drotaverin là dẫn chất của isoquinolin, có tác động chống co thắt trực tiếp lên cơ trơn bằng cách ức chế men phosphodiesterase (PDE) IV. Điều này làm tăng nồng độ cAMP, dẫn đến giãn cơ trơn. Drotaverin ức chế PDE IV nhưng không ức chế các men PDE III và PDE V. Thuốc có tác dụng trong mọi trường hợp co thắt cơ trơn có nguồn gốc từ thần kinh và cơ, không phụ thuộc vào loại phân bố thần kinh tự động. Drotaverin tác động đồng đều lên cơ trơn của hệ tiêu hóa, đường mật, hệ niệu – sinh dục và hệ thống mạch máu. Do tác dụng giãn mạch, thuốc làm tăng tuần hoàn mô. Drotaverin có tác dụng mạnh hơn, hấp thu nhanh và trọn vẹn hơn, và gắn kết với protein huyết tương ít hơn papaverin. Tác dụng phụ kích thích hô hấp quan sát được sau khi dùng papaverin đường tiêm không xảy ra với drotaverin.
Dược động học
- Hấp thu: Drotaverin hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi dùng đường uống hay đường tiêm.
- Phân bố: Drotaverin có tỷ lệ gắn kết cao với albumin huyết tương (95-98%), gamma- và bêta-globulin. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 45 đến 60 phút sau khi uống.
- Chuyển hóa: Drotaverin được chuyển hóa ở gan. Sau khi qua vòng chuyển hóa đầu tiên, 65% liều uống drotaverin vào được hệ tuần hoàn dưới dạng không đổi.
- Thải trừ: Thuốc không còn trong cơ thể sau 72 giờ, bài xuất khoảng 50% qua nước tiểu và 30% qua phân. Thuốc được bài tiết chủ yếu dưới dạng các chuyển hóa chất; không tìm thấy dạng không đổi của thuốc trong nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dùng đường tiêm và chỉ được tiêm bởi nhân viên y tế.
Liều dùng:
- Tiêm bắp: 40-240 mg/ngày (chia làm 1-3 lần).
- Tiêm tĩnh mạch (để giảm đau quặn cấp): 40-80 mg/ngày.
Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần thận trọng hơn khi dùng thuốc này trong trường hợp huyết áp thấp.
- Do nguy cơ trụy mạch, chỉ nên tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân trong tư thế nằm nghiêng.
- Tránh tiêm trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng với disulfit.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Sau khi tiêm thuốc, nhất là tiêm tĩnh mạch, bệnh nhân cần tránh các hoạt động có khả năng bị nguy hiểm như lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng khi chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ mang thai. Tránh sử dụng cho phụ nữ cho con bú do thiếu dữ liệu.
Xử lý quá liều
Chưa có dữ liệu liên quan đến việc sử dụng quá liều. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Drotaverine hydrochloride
Drotaverine hydrochloride là một thuốc chống co thắt cơ trơn tác động trực tiếp. Nó có hiệu quả trong việc giảm đau do co thắt ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Sanofi |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 Vỉ x 5 Ống x 2ml |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Xuất xứ | Hungary |
Thuốc kê đơn | Có |