
Dung dịch tiêm Mircera 100 µg/03 ml Roche
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch tiêm Mircera 100 µg/03 ml của thương hiệu Roche là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Thụy Sĩ, với dạng bào chế là Dung dịch để tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn. Thuốc Dung dịch tiêm Mircera 100 µg/03 ml được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-13970-11, và đang được đóng thành Hộp 1 Cây x 0.3ml. Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:00
Mô tả sản phẩm
Dung dịch tiêm Mircera 100 µg/0.3 ml
Dung dịch tiêm Mircera 100 µg/0.3 ml là thuốc gì?
Mircera là một thuốc kích thích tạo hồng cầu được sử dụng để điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (cho 0.3ml) |
---|---|
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | 100 mcg |
Chỉ định
- Điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn tính ở cả bệnh nhân đang được thẩm phân máu và bệnh nhân chưa được thẩm phân máu.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị cao huyết áp không kiểm soát được.
- Bệnh nhân bị quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (≥1%, <10%) | Rối loạn mạch máu: Tăng huyết áp |
Ít gặp (≥0.1%, <1%) | Những thương tổn, sự nhiễm độc và những biến chứng thông thường: Huyết khối mạch máu; Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu |
Hiếm gặp (<0.1%) | Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn; Rối loạn hệ thần kinh: Bệnh não tăng huyết áp; Rối loạn da và mô dưới da: Ban |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu nào về tương tác thuốc đã được tiến hành. Các kết quả lâm sàng không chỉ ra bất kỳ tương tác nào giữa Mircera với các thuốc khác.
Dược lực học
Mircera là một chất hoạt hóa liên tục thụ thể erythropoietin. Nó kích thích tạo hồng cầu bằng cách tương tác với thụ thể erythropoietin trên tế bào gốc ở tủy xương.
Dược động học
Hấp thu:
Sau khi tiêm dưới da ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính, nồng độ methoxy polyethylene glycol - epoetin beta đạt cực đại sau 72 giờ (trung bình) ở bệnh nhân thẩm phân máu và 95 giờ ở bệnh nhân không thẩm phân máu. Tính sinh khả dụng tuyệt đối sau khi tiêm dưới da là 62% ở bệnh nhân thẩm phân máu và 54% ở bệnh nhân không thẩm phân máu.
Phân bố:
Thể tích phân bố khoảng 5 lít.
Thải trừ:
Sau tiêm tĩnh mạch, thời gian bán thải là 134 giờ (5.6 ngày), độ thanh thải toàn thân là 0.494 ml/giờ/kg. Sau tiêm dưới da, thời gian bán thải cuối là 139 giờ ở bệnh nhân thẩm phân máu và 142 giờ ở bệnh nhân không thẩm phân máu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trọng lượng cơ thể, mức độ thiếu máu và liệu bệnh nhân đã từng dùng thuốc kích thích tạo hồng cầu khác hay chưa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
(Thông tin chi tiết về liều dùng cho các trường hợp cụ thể đã được cung cấp trong phần mô tả ban đầu, bao gồm chuyển đổi từ các thuốc khác. Do tính phức tạp, phần này không được tóm tắt lại ở đây.)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Liệu pháp bổ sung sắt được khuyến cáo cho bệnh nhân có ferritin huyết thanh thấp (<100 µg/l) hoặc độ bão hòa transferin <20%.
- Theo dõi huyết áp chặt chẽ trước, trong và sau khi điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử ung thư.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị bệnh hemoglobin, bệnh gan nặng, động kinh, hoặc số lượng tiểu cầu >500 x 109/l.
Xử lý quá liều
Quá liều có thể dẫn đến tạo hồng cầu quá mức. Nếu hemoglobin quá cao, cần tạm ngừng dùng Mircera và có thể cần phải truyền máu.
Quên liều
Nếu quên một liều, nên tiêm lại càng sớm càng tốt và tiếp tục theo đúng lịch trình đã được chỉ định.
Thông tin thêm về Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta là một dạng biến đổi của epoetin beta, được gắn với polyethylene glycol (PEG). Việc gắn PEG làm tăng thời gian bán thải của thuốc, cho phép dùng Mircera với tần suất ít hơn so với epoetin beta thông thường.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Roche |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Cây x 0.3ml |
Dạng bào chế | Dung dịch để tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Thuốc kê đơn | Có |