
Dung dịch tiêm Lovenox 6000 Sanofi
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch tiêm Lovenox 6000 với thành phần là Enoxaparin natri - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Sanofi (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Pháp,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 2 Ống và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là QLSP-893-15, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm Lovenox 6000, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:50
Mô tả sản phẩm
Dung dịch tiêm Lovenox 6000
Dung dịch tiêm Lovenox 6000 là thuốc gì?
Lovenox 6000 là thuốc tiêm chứa hoạt chất enoxaparin natri, một loại heparin trọng lượng phân tử thấp. Thuốc có tác dụng chống đông máu, ngăn ngừa và điều trị các cục máu đông.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng (cho 0.6ml) |
---|---|
Enoxaparin natri | 60mg |
Chỉ định:
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu đã hình thành, có hoặc không có thuyên tắc phổi, không có các dấu hiệu lâm sàng nghiêm trọng, ngoại trừ thuyên tắc phổi có khả năng cần điều trị bằng thuốc tan huyết khối hoặc bằng phẫu thuật.
- Điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim cấp không có sóng Q, dùng phối hợp với aspirin.
- Điều trị nhồi máu cơ tim cấp có đoạn ST chênh lên, dùng phối hợp với thuốc tan huyết khối trên bệnh nhân hội đủ hoặc không đủ điều kiện tái tạo mạch vành sau đó.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với enoxaparin, heparin, hoặc các dẫn chất của heparin.
- Giảm tiểu cầu nghiêm trọng do heparin gây ra trước đây.
- Rối loạn đông máu.
- Chảy máu hoặc nguy cơ chảy máu không kiểm soát được.
- Xuất huyết não.
- Suy thận nặng (trừ khi thẩm phân).
- Chống chỉ định gây tê tủy sống/ngoài màng cứng trong khi điều trị triệt để.
- Viêm nội tâm mạc cấp tính.
Thuốc không khuyên dùng:
- Phối hợp với aspirin (ở liều giảm đau và hạ sốt), các thuốc kháng viêm không steroid, hoặc dextran.
- Những ngày đầu sau đột quỵ không xuất huyết.
- Suy thận từ nhẹ đến trung bình.
Tác dụng phụ:
- Xuất huyết (trong hoặc ngoài).
- Giảm tiểu cầu.
- Phản ứng tại chỗ tiêm (bầm tím, tụ máu).
- Phản ứng dị ứng.
- Nguy cơ loãng xương (khi điều trị kéo dài).
- Tăng nồng độ men gan, tăng kali máu, tăng bạch cầu ái toan.
- Tổn thương thần kinh (hiếm).
- Viêm dị ứng ở mạch máu nhỏ (hiếm).
Tương tác thuốc:
Nguy cơ xuất huyết tăng khi dùng đồng thời với aspirin, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, dextran, và thuốc kháng đông dạng uống (ức chế vitamin K).
Dược lực học:
Enoxaparin là heparin trọng lượng phân tử thấp, có hoạt tính kháng Xa cao hơn hoạt tính kháng IIa. Tỉ số giữa hai hoạt tính này là 3:6. Ở liều dự phòng, thuốc không ảnh hưởng nhiều đến aPTT. Ở liều điều trị, aPTT có thể kéo dài từ 1,5 đến 2,2 lần thời gian đối chứng.
Dược động học:
Enoxaparin tiêm dưới da được hấp thu nhanh và hoàn toàn (gần 100%). Thể tích phân bố hoạt tính anti-Xa khoảng 5 lít. Enoxaparin được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận và đường mật. Thời gian bán thải khoảng 4 giờ sau tiêm dưới da liều duy nhất và khoảng 7 giờ sau tiêm liều lặp lại.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Thuốc được tiêm dưới da (trừ trường hợp nhồi máu cơ tim cần tiêm tĩnh mạch ban đầu). Xem phần chỉ định để biết liều dùng cụ thể cho từng trường hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Theo dõi tiểu cầu thường xuyên.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy thận, người có cân nặng dưới 40kg.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các thuốc khác, hoặc có tiền sử bệnh gan, thận, loét hoặc các tổn thương dễ chảy máu.
- Không sử dụng thay thế cho heparin thông thường hoặc heparin trọng lượng phân tử thấp khác.
Xử lý quá liều:
Liên hệ ngay với bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều, do nguy cơ xuất huyết.
Quên liều:
Thông tin này không được cung cấp.
Thông tin thêm về Enoxaparin Natri:
Enoxaparin natri là một heparin trọng lượng phân tử thấp, có tác dụng chống đông máu bằng cách ức chế các yếu tố đông máu. Cơ chế chính là ức chế yếu tố Xa, giúp ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của cục máu đông.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Sanofi |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Ống |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Xuất xứ | Pháp |
Thuốc kê đơn | Có |