
Dung dịch tiêm Aslem 0.3mg/ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch tiêm Aslem 0.3mg/ml là thuốc đã được Vinphaco tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-32032-19. Thuốc tiêm Dung dịch tiêm Aslem 0.3mg/ml có thành phần chính là Natri clorid, Glycin , được đóng gói thành Hộp 1 Vỉ x 10 Ống x 1ml. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Dung dịch tiêm Aslem 0.3mg/ml
Dung dịch tiêm Aslem 0.3mg/ml là thuốc gì?
Dung dịch tiêm Aslem 0.3mg/ml là thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư và hỗ trợ điều trị nhiễm trùng ngoại khoa. Thuốc có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư và cải thiện quá trình hồi phục sau phẫu thuật.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Glycin | 0.3ml |
Natri clorid | 9mg |
Chỉ định
- Trong điều trị ung thư: Sử dụng kết hợp với hóa trị liệu, xạ trị sau phẫu thuật các loại ung thư (gan, dạ dày, đại trực tràng, phế quản, phổi, vú) và ung thư gan không thể phẫu thuật, nhằm kéo dài thời gian sống.
- Sử dụng kết hợp với kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng ngoại khoa.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Trong các thử nghiệm lâm sàng, một số tác dụng phụ được ghi nhận bao gồm: mẩn ngứa, mề đay, nôn, buồn nôn, táo bón. Chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình lưu hành thuốc.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Chưa có ghi nhận về tương tác của Aslem với các thuốc khác.
Dược lực học
Glycyl funtumin (thành phần hoạt chất của Aslem, mặc dù chưa được nêu rõ trong bảng thành phần) có tác dụng tăng cường miễn dịch không đặc hiệu, cả đáp ứng miễn dịch dịch thể và tế bào. Cụ thể, nó tăng cường phản ứng tạo quầng dung huyết, hoạt hóa thực bào của đại thực bào, tăng chuyển dạng lympho bào và khả năng phục hồi tạo Rosette E. Ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng, nó kích thích tế bào lympho T tiết cytokin type 1 và ức chế cytokin type 2. Glycyl funtumin cũng ổn định màng hồng cầu và lysosome, tăng cường sức đề kháng chống nhiễm khuẩn.
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Aslem kéo dài thời gian sống ở bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa, ung thư gan (có và không chỉ định mổ), ung thư phế quản và phổi. Ở bệnh nhân ung thư vú, Aslem có xu hướng làm tăng số lượng bạch cầu, bạch cầu lympho và hồng cầu, cải thiện thời gian sống thêm sau mổ và giảm tái phát.
Dược động học
Nghiên cứu trên người tình nguyện với liều đơn 0.6mg tiêm bắp và tĩnh mạch cho thấy:
- Tiêm bắp: Cmax = 9,14 ng/ml; Tmax = 6,83 phút; AUC = 289,59 (ng/ml x phút).
- Tiêm tĩnh mạch: Cmax = 40,68 ng/ml; Tmax = 2 phút; AUC = 320,45 (ng/ml x phút).
- Sinh khả dụng tuyệt đối đường tiêm bắp: 91,68%.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch.
Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ. Liều thông thường: 0,3 mg/lần, 3 lần/tuần ngay sau phẫu thuật và trong các đợt hóa trị/xạ trị. Liều dùng trong nhiễm trùng ngoại khoa: 1-3 ống/ngày kết hợp với kháng sinh và điều trị ngoại khoa. Thời gian điều trị 2-10 ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng.
- Cân nhắc nguy cơ/lợi ích khi dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi, bệnh nhân suy gan thận (do thiếu dữ liệu).
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Theo dõi sát bệnh nhân.
Quên liều
Thuốc chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế, trường hợp quên liều hiếm khi xảy ra.
Thông tin thêm về Glycyl funtumin (nếu có đủ thông tin)
(Phần này bỏ trống vì thông tin về Glycyl funtumin trong content cung cấp là không đầy đủ để tạo một phần mô tả chi tiết.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Vinphaco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Ống x 1ml |
Dạng bào chế | Thuốc tiêm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |