
Dung dịch súc miệng Medoral
Liên hệ
Dung dịch súc miệng Medoral với thành phần Chlorhexidine digluconate , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Merap. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp x 250ml). Dung dịch Dung dịch súc miệng Medoral có số đăng ký lưu hành là VS-4919-15
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Dung dịch súc miệng Medoral
Dung dịch súc miệng Medoral là thuốc gì?
Dung dịch súc miệng Medoral là thuốc sát khuẩn tại chỗ, được sử dụng để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn ở vùng miệng và họng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Chlorhexidine digluconate | 0.2% |
Chỉ định
- Hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa bệnh viêm nhiễm khuẩn ở họng miệng như: Viêm họng, viêm amidan, viêm lợi, viêm miệng.
- Sát khuẩn, ức chế sự hình thành mảng bám trên răng.
- Vệ sinh răng miệng.
- Đẩy mạnh làm lành vết thương sau phẫu thuật hoặc điều trị nha khoa.
- Kiểm soát loét miệng tái phát.
- Kiểm soát răng giả gây viêm miệng và nhiễm nấm Candida miệng.
Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của dung dịch súc miệng Medoral.
Tác dụng phụ
- Sự đổi màu: Có thể xảy ra sự đổi màu trên bề mặt lưỡi (biến mất sau khi ngưng điều trị), răng, và vật liệu phục hồi răng. Việc đánh răng hàng ngày trước khi sử dụng nước súc miệng có thể giảm thiểu tình trạng này.
- Hương vị: Rối loạn vị giác thoáng qua và cảm giác nóng rát lưỡi, thường giảm khi tiếp tục sử dụng.
- Bong vảy miệng: Pha loãng dung dịch với nước có thể giúp khắc phục.
- Sưng tuyến mang tai: Rất hiếm gặp, cần ngưng sử dụng nếu xảy ra.
- Phản ứng da kích thích: Thỉnh thoảng có thể xảy ra.
- Phản ứng dị ứng: Rất hiếm gặp.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Dược lực học
Chlorhexidine có tác dụng kháng khuẩn rộng phổ với vi khuẩn Gram dương và Gram âm, nấm men, nấm da và virus ưa lipid. Hoạt tính này giúp điều trị nhiều bệnh nha khoa thông thường.
Dược động học
Chlorhexidine là chất cation, liên kết chặt chẽ với da, niêm mạc và mô, hấp thu kém. Nồng độ thuốc trong máu không đáng kể sau khi dùng đường uống.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: Súc miệng kỹ với 10ml dung dịch, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần trong khoảng 1 phút. Trong phẫu thuật răng, súc miệng 1 phút trước khi điều trị.
- Trẻ em trên 12 tuổi: Liều dùng như người lớn (theo chỉ định của nha sĩ hoặc bác sĩ).
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của chuyên gia y tế.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để có liều dùng phù hợp.
Cách dùng:
Súc miệng kỹ trong 1 phút. Đánh răng trước khi sử dụng hoặc sử dụng vào các thời điểm khác nhau trong ngày (tránh tương tác với các thành phần anion trong kem đánh răng).
Điều trị viêm lợi: Sử dụng trong khoảng một tháng.
Điều trị loét miệng tái phát và nhiễm nấm Candida miệng: Tiếp tục điều trị trong 48 giờ sau khi triệu chứng biến mất.
Điều trị viêm miệng do răng giả: Rửa sạch và ngâm hàm răng giả trong dung dịch 15 phút, 2 lần mỗi ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ sử dụng để súc miệng, không được nuốt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và tai. Rửa kỹ với nước nếu tiếp xúc.
- Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có đau, sưng hoặc kích ứng miệng.
Xử lý quá liều
Không có báo cáo về quá liều. Nếu vô tình nuốt phải, có thể rửa dạ dày và sử dụng các biện pháp hỗ trợ.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Tương tác thuốc
Chlorhexidine không tương thích với các tác nhân anion.
Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin thêm về Chlorhexidine digluconate (chỉ có thông tin dược lực học và dược động học)
Dược lực học: Chlorhexidine có phổ tác dụng rộng với nhiều loại vi khuẩn, nấm và virus. Nó hoạt động bằng cách liên kết với màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm và gây ra sự chết của tế bào.
Dược động học: Chlorhexidine hấp thu kém qua đường uống. Nó chủ yếu tác động tại chỗ.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Merap |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp x 250ml |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Xuất xứ | Việt Nam |