
Dung dịch Ferricure
Liên hệ
Là loại thuốc không kê đơn, Dung dịch Ferricure với dạng bào chế Dung dịch uống đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-20682-17. Thuốc được đóng gói thành Hộp 1 Lọ x 60ml tại Bỉ. Sắt nguyên tố là hoạt chất chính có trong Dung dịch Ferricure. Thương hiệu của thuốc Dung dịch Ferricure chính là Trenker
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:18
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Ferricure: Thông tin chi tiết sản phẩm
Dung dịch Ferricure là thuốc gì?
Dung dịch Ferricure là thuốc bổ sung sắt được chỉ định trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt, tình trạng thiếu hụt sắt, và thiếu máu thứ phát ở trẻ em và người lớn, bao gồm cả phụ nữ mang thai và cho con bú.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sắt nguyên tố | 100mg/5ml |
Hoạt chất chính là polysaccharide iron complex, một phức hợp sắt và polysaccharide tan tốt trong nước. Sắt trong Ferricure tồn tại ở dạng sắt non-ion, với tỷ lệ polysaccharide sắt 3 cao hơn các muối sắt khác (khoảng 46%).
Chỉ định
Dung dịch Ferricure được chỉ định để điều trị:
- Thiếu máu do thiếu sắt
- Tình trạng thiếu hụt sắt
- Thiếu máu thứ phát ở trẻ em và người lớn, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với polysaccharide iron complex hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Các dạng thiếu máu không phải do thiếu sắt.
- Hội chứng hemochromatosis (dư thừa chất sắt do di truyền).
- Hội chứng hemosiderosis (do truyền máu quá nhiều).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Đổi màu phân thành màu đen hoặc xám đậm.
- Tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, đau thượng vị (thường giảm khi giảm liều hoặc ngừng thuốc).
Lưu ý: Nếu gặp tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Nên tránh dùng đồng thời Ferricure với:
- Thuốc kháng acid (giảm hấp thu sắt).
- Tetracyclin, cholestyramin, kháng sinh quinolon, penicillamin, thyroxin, levodopa, alpha-methyldopa (sắt có thể làm giảm hấp thu và sinh khả dụng của các thuốc này).
Nên dùng Ferricure cách 2-3 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc trên.
Dược lực học
Sắt là thành phần thiết yếu cho sự hình thành hemoglobin và quá trình oxy hóa trong mô sống. Nó cũng là thành phần của myoglobin (dự trữ oxy cho mô cơ) và các enzyme tham gia vào hô hấp tế bào (cytochrome, catalase, oxidase).
Dược động học
Sau khi uống, tỷ lệ hấp thu sắt vào tuần hoàn chung khoảng 0,5 – 9 mg ở người khỏe mạnh. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ. Sắt có mặt trong huyết tương trong vòng 3-7 giờ. Lượng sắt hấp thu được thải trừ không đáng kể, lượng sắt không hấp thu được bài tiết chủ yếu qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống. Lắc chai trước khi dùng.
Liều dùng:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em 0-2 tuổi | 2 giọt/kg cân nặng, 3 lần/ngày |
Trẻ em 2-6 tuổi | 50 giọt, 2 lần/ngày |
Trẻ em 6-12 tuổi | 1/2 muỗng cà phê (2,5ml), 2 lần/ngày |
Người lớn | 1,5 muỗng cà phê (7,5ml)/ngày. Có thể tăng lên đến 2-3 muỗng cà phê/ngày chia 2-3 lần nếu cần. |
Thời gian điều trị: Theo chỉ định của bác sĩ (có thể kéo dài vài tháng).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Xác định nguyên nhân thiếu máu trước khi điều trị.
- Tạm ngừng dùng vài ngày trước khi làm xét nghiệm với benzidine để tránh kết quả sai lệch.
- Sử dụng cho đến khi tình trạng thiếu máu cải thiện (Hb và MCV bình thường) và có thể tiếp tục bổ sung vài tháng.
- Thận trọng với người không dung nạp đường (thuốc có chứa sucrose).
Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây nôn mửa, ói, đau thượng vị, tiêu chảy. Trẻ em nhạy cảm hơn. Nếu quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất. Điều trị bao gồm gây nôn, rửa dạ dày và các liệu pháp hỗ trợ khác. Có thể sử dụng deferoxamin (chất tạo phức với sắt).
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần (Sắt)
Sắt là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu (thành phần chính của hemoglobin) và tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất khác.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Trenker |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Lọ x 60ml |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Xuất xứ | Bỉ |