
Dung dịch Ferlatum
Liên hệ
Dung dịch Ferlatum với thành phần là Sắt (III) - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Italfarmaco (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Tây Ban Nha,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 chai và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-22219-19, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dung dịch uống Dung dịch Ferlatum, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:53
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Ferlatum
Dung dịch Ferlatum là thuốc gì?
Dung dịch Ferlatum là thuốc bổ sung sắt, được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu sắt, bao gồm thiếu máu do thiếu sắt.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng (cho 15ml) |
---|---|
Sắt (III) | 40mg |
(Lưu ý: Thành phần cụ thể có thể thay đổi, vui lòng tham khảo thông tin trên bao bì sản phẩm.)
Chỉ định:
- Điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
- Thiếu máu do chảy máu mạn tính.
- Bổ sung sắt cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thiếu máu ở trẻ em và người lớn.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Ferlatum.
- Hội chứng tế bào nhiễm sắt.
- Nhiễm sắc tố sắt.
- Thiếu máu do rối loạn hấp thu sắt.
- Thiếu máu tan huyết.
- Thiếu máu bất sản.
- Viêm tụy và xơ gan thứ phát do nhiễm sắc tố sắt.
Tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, đau thượng vị - hiếm gặp, thường gặp hơn ở liều cao).
- Đổi màu phân thành đen hoặc xám đậm.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
- Sắt có thể làm giảm hấp thu của tetracycline, biphosphonat, kháng sinh quinolon, penicillamin, thyroxin, levodopa, carbodopa, alpha-methyldopa. Dùng Ferlatum cách 2 giờ trước hoặc sau các thuốc này.
- Hấp thu sắt tăng lên khi dùng cùng acid ascorbic (trên 200mg) và giảm khi dùng cùng thuốc kháng acid.
- Chlorpheniramin có thể làm chậm đáp ứng điều trị bằng sắt.
- Chất chứa phức hợp sắt (trong rau, sữa, cà phê, trà) có thể ức chế hấp thu sắt. Dùng Ferlatum cách 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thực phẩm/ đồ uống này.
Dược lực học:
Ferlatum thuộc nhóm thuốc chống thiếu máu chứa ion sắt. Thuốc chứa phức hợp sắt-protein (chứa 5% + 0.2% Fe3+). Sắt được hấp thu ở tá tràng sau khi phức hợp tan trong môi trường kiềm.
Dược động học:
Không có nghiên cứu dược động học đầy đủ về phức hợp sắt-protein succinylate do protein bị phân hủy và sắt được hấp thu. Sắt được đào thải chủ yếu qua kinh nguyệt, một lượng nhỏ qua mật, mồ hôi và tế bào chết.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 1-2 lọ/ngày (40-80mg sắt/ngày), uống trước bữa ăn.
Trẻ em: 1.5mg/kg/ngày (4mg sắt/kg/ngày), uống trước bữa ăn.
Có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước. Sau khi mở nắp, bảo quản dưới 25°C và dùng trong 24 giờ.
Thời gian điều trị: 2-3 tháng (hoặc theo chỉ định của bác sĩ).
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cần chẩn đoán chính xác nguyên nhân thiếu sắt trước khi dùng.
- Thận trọng với người không dung nạp protein sữa (vì thuốc chứa protein sữa).
- Không dùng quá 6 tháng trừ trường hợp chảy máu kéo dài, rong kinh và mang thai.
- Thận trọng với người không dung nạp fructose (vì thuốc chứa sorbitol).
- Có thể gây phản ứng dị ứng chậm (vì chứa paraben).
Xử lý quá liều:
Gây nôn, rửa dạ dày, dùng thuốc tạo phức chelat với sắt (như desferrioxamin) nếu cần thiết. Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu.
Quên liều:
Dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin bổ sung về thành phần (Sắt):
Sắt là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng, đặc biệt là vận chuyển oxy trong máu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Italfarmaco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 chai |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Xuất xứ | Tây Ban Nha |