
Dung dịch Glucose 10% Fresenius Kabi
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch tiêm truyền Dung dịch Glucose 10% là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Dung dịch Glucose 10% là sản phẩm tới từ thương hiệu Fresenius Kabi, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Glucose Monohydrat , và được đóng thành Chai. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-25876-16
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Glucose 10%
Dung dịch Glucose 10% là gì?
Dung dịch Glucose 10% là một dung dịch truyền tĩnh mạch được sử dụng để cung cấp năng lượng, điều trị hạ đường huyết và bù nước.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng (cho 500ml) |
---|---|
Glucose Monohydrat | 50g |
Chỉ định:
- Phòng và điều trị hạ đường huyết.
- Mất nước hoặc mất nước kèm theo nhu cầu carbonhydrat cao.
- Cung cấp năng lượng trong chế độ dinh dưỡng lâm sàng.
- Pha loãng các sản phẩm thuốc tương thích.
Chống chỉ định:
- Bệnh tiểu đường mất bù, đái tháo nhạt.
- Hôn mê tăng thẩm thấu.
- Chứng loãng máu, tăng lượng nước ngoài tế bào, tăng dung lượng máu lớn.
- Tăng đường huyết và tăng lactat máu.
- Suy thận nặng (với thiểu niệu/vô niệu).
- Suy tim mất bù.
- Phù (bao gồm phù phổi và phù não) và xơ gan cổ trướng.
- Không dung nạp glucose.
- Quá mẫn với hoạt chất.
- Tình trạng mất nước nhược trương nếu lượng chất điện giải không được bù đắp.
- Bệnh nhân sau tai biến mạch máu não.
- Mê sảng do rượu kèm mất nước, ngộ độc rượu cấp.
Tác dụng phụ:
Không xác định tần suất:
- Chuyển hóa: Tăng đường huyết, rối loạn cân bằng dịch (tăng thể tích tuần hoàn), rối loạn điện giải (hạ kali huyết, hạ magnesi huyết, hạ phospho huyết), chứng loãng máu.
- Miễn dịch: Phản ứng phản vệ, quá mẫn.
- Da và mô dưới da: Đổ mồ hôi, phát ban.
- Toàn thân và vị trí tiêm: Ớn lạnh, run rẩy, sốt, nhiễm trùng vị trí tiêm, viêm tắc tĩnh mạch, ban đỏ tại chỗ tiêm truyền.
- Gan mật: Suy gan, xơ gan, xơ hóa gan, ứ mật, gan nhiễm mỡ, tăng bilirubin huyết, tăng men gan, sỏi mật, viêm túi mật.
- Hô hấp: Tắc mạch phổi.
Dược lực học:
Glucose là đường đơn 6 carbon, dùng để điều trị thiếu hụt đường và dịch. Glucose thường được dùng với các dung dịch điện giải để phòng và điều trị mất nước do tiêu chảy cấp. Glucose còn được sử dụng để điều trị chứng hạ đường huyết và được sử dụng làm chất vận chuyển các thuốc khác.
Dược động học:
Glucose chuyển hóa thành carbon dioxyd và nước đồng thời giải phóng ra năng lượng.
Liều lượng và cách dùng:
Truyền tĩnh mạch trung tâm hoặc ngoại vi. Liều lượng và tốc độ truyền phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chỉ định, lứa tuổi, cân nặng, tình trạng lâm sàng. Xem bảng liều dùng chi tiết bên dưới.
Liều dùng cho người lớn và người cao tuổi (Cân nặng trung bình 70kg):
Chỉ định | Liều dùng ban đầu | Tốc độ truyền | Khoảng thời gian điều trị |
---|---|---|---|
Cung cấp năng lượng | 500 ml đến 3000 ml/ngày (7 đến 40 ml/kg/ngày) | Tối đa 5 mg/kg/phút (3 ml/kg/giờ) | Không giới hạn, tùy thuộc tình trạng lâm sàng |
Phòng và điều trị hạ đường huyết, mất nước, pha loãng thuốc | 50 đến 250 ml | Tùy thuộc thuốc pha loãng | Tùy thuộc thuốc pha loãng |
(*) Lưu ý: Thể tích lớn nhất trong liều khuyến cáo nên dùng trong 24 giờ để tránh chứng loãng máu.
Liều dùng cho bệnh nhi:
Chỉ định | Nhóm tuổi/Cân nặng | Liều dùng ban đầu | Tốc độ truyền ban đầu* |
---|---|---|---|
Cung cấp năng lượng | Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh | ||
0-10kg | 100 ml/kg/ngày | 6-11 ml/kg/giờ (10-18 mg/kg/phút) | |
10-20kg | 1000 ml + thêm 50 ml cho mỗi kg > 10kg/ngày | 5-11 ml/kg/giờ (9-18 mg/kg/phút) | |
>20kg | 1500 ml + thêm 20 ml cho mỗi kg > 20kg/ngày | 4-8 ml/kg/giờ (7-14 mg/kg/phút) | |
Phòng và điều trị hạ đường huyết, mất nước, pha loãng thuốc | Tất cả nhóm tuổi | 50-100 ml | Tùy thuộc thuốc pha loãng |
* Lưu ý: Tốc độ truyền khuyến cáo tối đa không được vượt quá quá trình oxy hóa glucose của bệnh nhân, vì điều này có thể gây tăng đường huyết. Tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, tốc độ truyền thấp hơn so với khuyến cáo có thể được sử dụng để làm giảm nguy cơ gây lợi tiểu thẩm thấu không mong muốn. Khi thuốc được sử dụng để pha loãng các sản phẩm thuốc tương thích khác để truyền tĩnh mạch, chỉ dẫn sử dụng của thuốc pha loãng cùng sẽ quyết định thể tích truyền phù hợp cho mỗi điều trị.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Theo dõi đều đặn đường huyết, cân bằng nước và điện giải. Bổ sung điện giải nếu cần.
- Không truyền cùng máu.
- Truyền tĩnh mạch có thể dẫn đến rối loạn dịch và điện giải.
- Truyền kéo dài hoặc nhanh dung dịch ưu trương có thể gây mất nước tế bào.
Xử lý quá liều:
Quá liều glucose có thể dẫn đến tăng đường huyết. Sử dụng insulin để giảm lượng glucose trong máu. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với nhân viên y tế.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Tương tác thuốc:
Cần tính toán ảnh hưởng của dung dịch glucose lên đường huyết và cân bằng nước, điện giải khi dùng cho bệnh nhân đang điều trị các thuốc khác có tác dụng kiểm soát đường huyết, cân bằng dịch, điện giải. Catecholamine và steroids làm giảm hấp thu glucose.
Bảo quản:
Nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Thông tin thêm về Glucose Monohydrat:
Glucose monohydrat là dạng glucose kết hợp với một phân tử nước. Nó là một nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể. Glucose được hấp thụ trực tiếp vào máu từ ruột non và được sử dụng bởi các tế bào để sản xuất năng lượng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Fresenius Kabi |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Chai |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |