
Cốm pha hỗn dịch uống Meiact 50mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Cốm pha hỗn dịch uống Meiact 50mg được sản xuất tại Nhật Bản là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Cefditoren , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Meiji đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN2-250-14) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Cốm pha hỗn dịch uống và được đóng thành Hộp 21 Gói
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:50
Mô tả sản phẩm
Cốm pha hỗn dịch uống Meiact 50mg
Cốm pha hỗn dịch uống Meiact 50mg là thuốc gì?
Meiact 50mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn ở trẻ em do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefditoren | 50mg |
Chỉ định:
Thuốc Meiact Fine Granules được chỉ định dùng điều trị các nhiễm khuẩn sau ở trẻ em gây bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm:
- Viêm tai giữa
- Viêm xoang
- Viêm amidan cấp ở trẻ trên 6 tháng tuổi (bao gồm cả viêm quanh amidan và áp xe quanh amidan).
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mẫn cảm với các kháng sinh khác thuộc nhóm cephem (chống chỉ định tương đối).
- Bệnh nhân bị thiểu năng carnitin nguyên phát hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh dẫn đến thiếu hụt carnitin trên lâm sàng.
- Bệnh nhân bị bệnh phenylketo niệu (do thuốc chứa aspartam).
- Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose - galactose hoặc thiếu sucrase - isomaltase (do thuốc chứa sucrose).
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Meiact Fine Granules bao gồm:
- Thường gặp (≥ 5%): Tiêu chảy, phân lỏng, buồn nôn, khó chịu trong bụng, đau bụng, phát ban, tăng bạch cầu ưa eosin, tăng AST (GOT), tăng ALT (GPT).
- Ít gặp (0.1% - 5%): Mày đay, ban đỏ, ngứa, sốt, sưng hạch, đau khớp, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, tăng AI-P, vàng da, tăng BUN, tăng creatinin huyết tương, protein niệu, cảm giác căng bụng, nôn, viêm miệng, nấm candida, thiếu vitamin K (giảm prothrombin huyết, nguy cơ chảy máu), thiếu hỗn hợp vitamin B (viêm lưỡi, viêm miệng, biếng ăn, viêm dây thần kinh), đau đầu, chóng mặt, phù, tê liệt.
- Hiếm gặp (< 0.1%): Phản ứng sốc hoặc phản vệ, viêm ruột kết nặng kèm đi ngoài ra máu (viêm ruột kết màng giả), hội chứng Stevens - Johnson, hội chứng Lyell, viêm phổi kẽ, hội chứng PIE, rối loạn chức năng gan nặng, rối loạn chức năng thận nặng (suy thận cấp), giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết, hạ đường huyết kèm giảm carnitin huyết.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc kháng acid: Có thể làm giảm hấp thu cefditoren.
- Thuốc đối kháng receptor H2 (như famotidine): Có thể làm giảm hấp thu cefditoren.
- Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ cefditoren trong huyết tương.
Dược lực học:
Cefditoren pivoxil được chuyển hóa thành cefditoren, có tác dụng ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cefditoren bền với β-lactamase.
Dược động học:
Cefditoren pivoxil được hấp thu tốt qua đường uống. Cefditoren được phân bố vào nhiều mô và dịch cơ thể. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và mật. Thời gian bán thải có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng thận.
Liều lượng và cách dùng:
Trẻ em: Liều uống thông thường là 3 mg (hoạt lực)/kg, 3 lần mỗi ngày, sau bữa ăn. Có thể tăng liều lên đến 6 mg (hoạt lực)/kg nếu cần thiết nhưng không quá 600 mg (hoạt lực) mỗi ngày. Liều dùng cụ thể được dựa trên cân nặng của trẻ và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Xem bảng liều chi tiết trong hướng dẫn sử dụng.
Cách dùng: Hòa lượng thuốc trong gói với một lượng nhỏ nước và uống ngay sau khi pha.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin khác.
- Suy thận.
- Người cao tuổi hoặc sức khỏe yếu.
- Trẻ em dưới 3 tuổi dùng liều cao (6mg/kg).
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nôn, buồn nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, viêm ruột kết màng giả. Điều trị bao gồm rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, thuốc xổ, bù dịch và điều trị triệu chứng.
Quên liều:
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Cefditoren:
Cefditoren là một cephalosporin thế hệ thứ ba có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả các chủng sản sinh β-lactamase. Cefditoren ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn.
Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30oC, tránh ánh sáng và ẩm. Chỉ mở gói thuốc ngay trước khi dùng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Meiji |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Cefditoren |
Quy cách đóng gói | Hộp 21 Gói |
Dạng bào chế | Cốm pha hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Thuốc kê đơn | Có |