
Cốm Jafumin
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Cốm Jafumin được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất L-Leucin, L-Isoleucine , L-Lysin HCL, L-Phenylalanin, L-Threonin, L-valin, L-Tryptophan , L-Histidin hydroclorid monohydrat, L-Methionin , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là 893110101824) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Thuốc cốm và được đóng thành Hộp 20 Gói x 2.5g/gói
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:19
Mô tả sản phẩm
Cốm Jafumin
Cốm Jafumin là thuốc gì?
Cốm Jafumin là thuốc được chỉ định giúp cung cấp các acid amin thiết yếu trong trường hợp suy thận mạn tính.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng (cho 1 gói) |
---|---|
L-Leucin | 320.3mg |
L-Isoleucine | 203.9mg |
L-Lysin HCL | 291mg |
L-Phenylalanin | 320.3mg |
L-Threonin | 145.7mg |
L-Valin | 233mg |
L-Tryptophan | 72.9mg |
L-Histidin hydroclorid monohydrat | 216.2mg |
L-Methionin | 320.3mg |
Chỉ định
Cung cấp các acid amin trong suy thận mạn tính.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nặng.
Tác dụng phụ
Tần suất | Loại tác dụng phụ | Triệu chứng |
---|---|---|
0,1% - <5% | Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, chán ăn, khó chịu ở miệng (bao gồm cảm giác khô miệng, khát), đầy bụng |
0,1% - <5% | Gan | Tăng AST (GOT) và ALT (GPT) |
<0,1% | Quá mẫn | Nổi ban, mề đay toàn thân, ngứa |
<0,1% | Thận | Tăng nitơ urê huyết (BUN) |
(*) Nếu quan sát thấy các triệu chứng quá mẫn, nên ngừng dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Có thể có tương tác thuốc. Nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên tự ý dùng hay tăng giảm liều lượng thuốc.
Dược lực học
Mã ATC: A16AA. Cải thiện cân bằng nitơ, giảm nitơ urê huyết thanh, tăng protein, albumin và hemoglobin toàn phần trong huyết thanh, ức chế sản sinh các độc tố urê huyết và làm chậm lại sự nặng thêm của tình trạng suy thận. Việc điều trị dựa trên cơ sở cung cấp 8 loại acid amin thiết yếu và L-Histidin cần thiết ở bệnh nhân suy thận. Các acid amin không thiết yếu được sinh tổng hợp từ nitơ urê với năng lượng đầy đủ, protein được tổng hợp và sự tích lũy các chất chuyển hóa nitơ của chất thải bị ức chế. Điều trị bằng Jafumin cải thiện các triệu chứng lâm sàng và làm chậm lại sự nặng thêm của bệnh.
Dược động học
Phân bố: Các acid amin dùng đường uống nhanh chóng được phân bố và sử dụng theo cùng con đường như các acid amin nội sinh. Hấp thu: Mỗi acid amin được hấp thu qua chất vận chuyển của nó ở ruột non. Chuyển hóa: Mỗi acid amin được gộp lại và có thể được sử dụng như cơ chất cho sự tổng hợp protein và các chất có hoạt tính sinh học. Các acid amin bị khử nhóm amin đi vào chu trình tricarboxylic acid (TCA), tân tạo glucose hoặc sinh tổng hợp acid béo dưới dạng cơ chất mang năng lượng. Nitơ trong các acid amin phân hủy thành urê trong chu trình urê. Thải trừ: Bộ khung carbon trong mỗi acid amin có thể bị phân hủy thành CO2 và H2O, CO2 có thể được đào thải qua sự thở ra. Nitơ có thể được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng urê hoặc amoniac.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1 gói/lần, 3 lần/ngày, sau bữa ăn.
Liều lượng nên được điều chỉnh tùy theo tuổi của bệnh nhân, độ nặng của các triệu chứng và thể trọng. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Pha uống, lắc đều và khuấy khoảng 3-5 phút để tạo thành dung dịch tan hoàn toàn và uống hết. Trong thành phần có một số acid amin và một loại tá dược ít tan trong nước. Vì vậy, khi pha sẽ còn có những tiểu phân chưa tan, bệnh nhân có thể lắc đều và uống hết hoặc thêm nước và khuấy khoảng 3-5 phút để tạo thành dung dịch tan hoàn toàn và uống hết.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cung cấp chế độ ăn ít protein và lượng calo hấp thụ nên là 1800 Kcal hoặc cao hơn.
- Độ an toàn của Jafumin đối với trẻ em chưa được xác định.
- Cẩn thận khi dùng Jafumin cho người cao tuổi (có thể cần giảm liều).
- Chỉ sử dụng ở phụ nữ có thai nếu lợi ích dự tính của việc điều trị lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra. Độ an toàn của thuốc cho phụ nữ có thai chưa được xác định.
- Không khuyên dùng ở phụ nữ cho con bú. Nếu cần thiết phải ngừng cho con bú trong thời gian điều trị. Độ an toàn của thuốc cho phụ nữ cho con bú chưa được xác định.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Đang cập nhật |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | L-Isoleucine L-Tryptophan |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 Gói x 2.5g/gói |
Dạng bào chế | Thuốc cốm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |