Bột sủi Efferalgan 80mg

Bột sủi Efferalgan 80mg

Liên hệ

Bột sủi Efferalgan 80mg của thương hiệu Upsa Sas là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Pháp, với dạng bào chế là Bột sủi pha dung dịch uống. Thuốc Bột sủi Efferalgan 80mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-19070-15, và đang được đóng thành Hộp 12 gói. Paracetamol - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:53

Mô tả sản phẩm


Bột sủi Efferalgan 80mg

Bột sủi Efferalgan 80mg là thuốc gì?

Bột sủi Efferalgan 80mg là thuốc giảm đau và hạ sốt, chứa hoạt chất Paracetamol 80mg. Thuốc được chỉ định cho trẻ em từ 6 - 20kg (khoảng 1-7 tuổi).

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 80mg

Chỉ định

Thuốc Efferalgan 80mg được dùng để điều trị các chứng đau và/hoặc sốt như đau đầu, triệu chứng cúm, đau răng, nhức mỏi cơ ở trẻ em từ 6 - 20kg.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với paracetamol hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Bệnh gan nặng hoặc bệnh gan thể hoạt động.
  • Phenylketonuria.
  • Không dung nạp fructose.
  • Thiếu hụt men Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD).

Tác dụng phụ

  • Rối loạn hệ máu và bạch huyết: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng.
  • Rối loạn gan mật: Tăng enzym gan.
  • Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng phản vệ, phù Quincke, quá mẫn.
  • Thăm khám cận lâm sàng: Giảm/tăng chỉ số INR.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, ban đỏ, phát ban, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Rối loạn mạch: Hạ huyết áp (triệu chứng của quá mẫn).

Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Paracetamol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông.
  • Phenytoin: Có thể làm giảm hiệu quả của paracetamol và tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Probenecid: Có thể làm giảm độ thanh thải của paracetamol.
  • Salicylamid: Có thể kéo dài thời gian bán thải của paracetamol.
  • Chất gây cảm ứng enzym gan (barbiturat, isoniazid, carbamazepin, rifampicin và ethanol): Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.

Dược lực học

Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt với hoạt tính chống viêm nhẹ. Cơ chế tác dụng chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn, có thể liên quan đến tác dụng ở trung ương và ngoại biên. Không giống như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) truyền thống, paracetamol không ức chế chức năng tiểu cầu ở liều điều trị.

Dược động học

Hấp thu:

Paracetamol khi uống được hấp thu nhanh và hoàn toàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 10-60 phút sau khi uống.

Phân bố:

Paracetamol được phân bố nhanh vào hầu hết các mô. Thể tích phân bố ở người lớn khoảng 1-2 lít/kg và ở trẻ em khoảng 0,7 - 1,0 lít/kg. Paracetamol không gắn kết mạnh với protein huyết tương.

Chuyển hóa:

Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Một phần nhỏ được chuyển hóa bởi cytochrom P450 tạo thành chất trung gian có tính phản ứng cao. Trong điều kiện sử dụng thông thường, chất trung gian này được giải độc và đào thải qua nước tiểu. Khi quá liều, lượng chất chuyển hóa độc tính này tăng lên.

Thải trừ:

Các chất chuyển hóa của paracetamol chủ yếu được đào thải qua nước tiểu. Khoảng 90% liều dùng được bài tiết trong 24 giờ, chủ yếu dưới dạng liên hợp glucuronid và liên hợp sulfat. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 2 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Đường dùng: Uống

Pha chế: Đổ bột thuốc vào cốc và thêm đồ uống lỏng (nước, sữa, nước trái cây), uống ngay sau khi hòa tan hoàn toàn.

Liều dùng: 10-15 mg/kg/liều, mỗi 4-6 giờ, tối đa 60 mg/kg/ngày (tối đa 3g/ngày). Liều cụ thể dựa trên cân nặng trẻ. Xem bảng liều dùng chi tiết bên dưới.

Cân nặng (kg) Tuổi thích hợp* (năm) Hàm lượng Paracetamol/liều (mg) Số gói/liều Khoảng cách tối thiểu (giờ) Liều tối đa/ngày (gói)
6 đến < 8 1 đến < 2 80 1 4 6
8 đến < 11 2 đến < 3 160 2 4 6
11 đến < 16 3 đến < 6 240 3 4 6
16 đến < 20 6 đến < 7 320 4 4 6
≥ 20 ≥ 7

Dùng dạng thuốc uống khác

- - -

* Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo.

Suy thận:

Điều chỉnh khoảng cách dùng thuốc tùy thuộc độ thanh thải Creatinin (xem bảng chi tiết trong hướng dẫn sử dụng).

Suy gan:

Liều dùng không nên vượt quá 3g/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Bệnh gan hoặc thận.
  • Chán ăn, suy dinh dưỡng kéo dài.
  • Mất nước.
  • Cảnh giác với các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng (SJS, TEN, Lyell, AGEP).
  • Nếu triệu chứng đau kéo dài quá 5 ngày, sốt quá 3 ngày, hoặc thuốc không hiệu quả, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không dung nạp fructose (do có sorbitol).
  • Chứa 66mg natri/gói.

Xử lý quá liều

Thông báo ngay cho bác sĩ và đưa đến bệnh viện nếu dùng quá liều. Quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin về Paracetamol

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng đau nhẹ đến trung bình và sốt. Nó có tác dụng giảm đau và hạ sốt thông qua cơ chế tác động lên trung tâm điều nhiệt ở não bộ và ức chế sản xuất prostaglandin ngoại vi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Upsa Sas
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Quy cách đóng gói Hộp 12 gói
Dạng bào chế Bột sủi pha dung dịch uống
Xuất xứ Pháp
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.