
Bột sủi Efferalgan 250mg
Liên hệ
Bột sủi Efferalgan 250mg với thành phần là Paracetamol - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Upsa Sas (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Pháp,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 12 Gói và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-21413-18, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Bột sủi pha dung dịch uống Bột sủi Efferalgan 250mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:53
Mô tả sản phẩm
Bột sủi Efferalgan 250mg
Bột sủi Efferalgan 250mg là thuốc gì?
Bột sủi Efferalgan 250mg là thuốc giảm đau và hạ sốt, được chỉ định cho trẻ em từ 17 - 50kg.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 250mg |
Chỉ định
Thuốc Efferalgan 250mg được dùng để điều trị các chứng đau và/hoặc sốt như:
- Đau đầu
- Tình trạng cúm
- Đau răng
- Nhức mỏi cơ
- Đau bụng kinh
Chống chỉ định
- Dị ứng với paracetamol hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Bệnh gan nặng hoặc bệnh gan thể hoạt động.
- Phenylketonuria.
- Không dung nạp fructose.
- Thiếu hụt men Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD).
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc bao gồm:
- Rối loạn hệ máu và bạch huyết: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu.
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng.
- Rối loạn gan mật: Tăng enzym gan.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng phản vệ, phù Quincke, quá mẫn.
- Thăm khám cận lâm sàng: Giảm/tăng chỉ số INR.
- Rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, ban đỏ, phát ban, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.
- Rối loạn mạch: Hạ huyết áp (triệu chứng của quá mẫn).
Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu: Paracetamol có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông.
- Phenytoin: Sử dụng đồng thời có thể dẫn đến giảm hiệu quả của paracetamol và tăng nguy cơ độc tính gan.
- Probenecid: Có thể làm giảm độ thanh thải của paracetamol.
- Salicylamid: Có thể kéo dài thời gian bán thải của paracetamol.
- Chất gây cảm ứng enzym gan (barbiturat, isoniazid, carbamazepin, rifampicin và ethanol): Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.
Dược lực học
Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt với hoạt tính chống viêm nhẹ. Cơ chế tác dụng chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn, có thể liên quan đến các tác dụng ở trung ương và ngoại biên. Không giống như các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) truyền thống, paracetamol không ức chế chức năng tiểu cầu ở liều điều trị.
Dược động học
Hấp thu:
Paracetamol khi uống được hấp thu nhanh và hoàn toàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 10 - 60 phút sau khi uống.
Phân bố:
Paracetamol được phân bố nhanh vào hầu hết các mô. Thể tích phân bố ở người lớn khoảng 1 - 2 lít/kg và ở trẻ em từ 0,7 - 1,0 lít/kg. Paracetamol không gắn kết mạnh với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Một phần nhỏ được chuyển hóa bởi cytochrom P450 tạo thành chất trung gian có tính phản ứng cao. Trong điều kiện sử dụng thông thường, chất trung gian này được giải độc và đào thải qua nước tiểu. Khi quá liều, lượng chất chuyển hóa độc tính này tăng lên.
Thải trừ:
Các chất chuyển hóa của paracetamol chủ yếu được đào thải qua nước tiểu. Khoảng 90% liều dùng được bài tiết trong 24 giờ. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 2 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Uống.
Pha chế: Hòa tan bột thuốc vào nước, sữa hoặc nước trái cây trước khi uống.
Liều dùng: Liều dùng phải được tính theo cân nặng của trẻ (10 - 15 mg/kg/liều, mỗi 4-6 giờ, tối đa 60 mg/kg/ngày, không quá 3g/ngày). Xem bảng liều dùng chi tiết dưới đây:
Cân nặng (Kg) | Tuổi thích hợp* (năm) | Hàm lượng Paracetamol/liều (mg) | Số gói/liều | Khoảng cách tối thiểu (giờ) | Liều tối đa/ngày (gói) |
---|---|---|---|---|---|
17 đến < 25 | 5 đến < 7 | 250 | 1 | 4 | 4 (1000 mg) |
25 đến < 33 | 7 đến < 10 | 250 | 1 | 6 | 6 (1500 mg) |
33 đến < 50 | 10 đến < 13 | 500 | 2 | 6 | 8 (2000 mg) |
≥ 50 | ≥ 13 | 500 | 2 | 4 | 12 (3000 mg) |
* Khoảng tuổi thích hợp tương ứng với cân nặng chỉ để tham khảo.
Suy thận: Điều chỉnh khoảng cách giữa các liều dùng theo độ thanh thải Creatinin (xem bảng chi tiết trong nội dung gốc).
Suy gan: Giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều dùng. Liều tối đa không quá 60 mg/kg/ngày (không quá 2g/ngày).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh gan hoặc thận.
- Thận trọng với người suy dinh dưỡng, mất nước.
- Báo cho bác sĩ biết nếu triệu chứng đau kéo dài quá 5 ngày, sốt quá 3 ngày, hoặc thuốc không hiệu quả.
- Thuốc có chứa sorbitol, không dùng cho người không dung nạp fructose.
- Mỗi gói chứa 93mg natri.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, chán ăn, da tái, khó chịu, đổ mồ hôi. Quá liều nặng có thể gây tổn thương gan, thậm chí tử vong.
Cấp cứu: Đưa ngay đến bệnh viện. Rửa dạ dày. Dùng N-acetylcysteine hoặc methionine để giải độc (liều lượng và cách dùng cần sự hướng dẫn của bác sĩ).
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin về Paracetamol
Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất prostaglandin trong não và phần còn lại của cơ thể, giúp giảm đau và hạ sốt.
Bảo quản: Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Upsa Sas |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 Gói |
Dạng bào chế | Bột sủi pha dung dịch uống |
Xuất xứ | Pháp |