
Bột pha tiêm Soli-Medon 40
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Bột pha tiêm Soli-Medon 40 với dạng bào chế Bột pha tiêm đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-23146-15. Thuốc được đóng gói thành Hộp tại Việt Nam. Methylprednisolone là hoạt chất chính có trong Bột pha tiêm Soli-Medon 40. Thương hiệu của thuốc Bột pha tiêm Soli-Medon 40 chính là Bidiphar
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Bột pha tiêm Soli-Medon 40
Bột pha tiêm Soli-Medon 40 là thuốc gì?
Soli-Medon 40 là thuốc chứa hoạt chất Methylprednisolone, thuộc nhóm glucocorticoid tổng hợp. Thuốc có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh mẽ.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolone | 40mg |
Chỉ định:
Soli-Medon 40 được chỉ định trong các trường hợp cần tác dụng chống viêm và giảm miễn dịch của Methylprednisolone, bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Một số thể viêm mạch (Viêm động mạch thái dương, viêm quanh động mạch nốt)
- Bệnh sarcoid
- Hen phế quản
- Viêm loét đại tràng mạn
- Thiếu máu tan máu
- Giảm bạch cầu hạt
- Những bệnh dị ứng nặng (kể cả phản vệ)
- Một số trường hợp ung thư (Leukemia cấp tính, u lympho, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt)
- Hội chứng thận hư nguyên phát
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm với Methylprednisolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
- Thương tổn da do virus, nấm hoặc lao.
- Đang dùng vaccin virus sống.
- Dị ứng với protein sữa bò.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Soli-Medon 40, đặc biệt khi dùng liều cao và kéo dài:
Thường gặp: Mất ngủ, kích động thần kinh, tăng cảm giác ngon miệng, khó tiêu, rậm lông, đái tháo đường, đau khớp, đục thủy tinh thể, glaucoma, chảy máu cam.
Ít gặp: Chóng mặt, co giật, rối loạn tâm thần, u giả ở não, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, sảng khoái, phù, tăng huyết áp, trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố mô, hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên-thượng thận, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm kali máu, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, loét dạ dày, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy, yếu cơ, loãng xương, gãy xương.
Hướng dẫn xử trí: Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Methylprednisolone có thể tương tác với ciclosporin, erythromycin, phenobarbital, phenytoin, carbamazepin, ketoconazol, rifampicin. Phenobarbital, phenytoin, rifampicin và thuốc lợi tiểu giảm kali máu có thể làm giảm hiệu lực của Methylprednisolone. Methylprednisolone có thể làm tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều insulin nếu cần.
Dược lực học:
Methylprednisolone là glucocorticoid dẫn xuất 6-alpha-methyl của prednisolon, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Thuốc ức chế sự thoát mạch và thấm của bạch cầu vào mô viêm, ức chế chức năng tế bào lympho và đại thực bào, giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, interleukin-1, interferon-gama… Trong một số trường hợp, Methylprednisolone có thể gây chết tế bào lympho T bất thường, bao gồm cả tế bào ung thư.
Dược động học:
Sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, Methylprednisolone natri succinat phát huy tác dụng trong vòng 1 giờ và được đào thải hoàn toàn trong vòng 12 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng cần được bác sĩ xác định tùy theo từng trường hợp cụ thể. Thuốc được dùng bằng đường tiêm bắp (IM) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
Ví dụ liều dùng tham khảo (không thay thế chỉ định của bác sĩ):
- Liều khởi đầu: 6-40 mg/ngày
- Điều trị cơn hen nặng: Tiêm tĩnh mạch 60-120 mg/lần, cứ 6 giờ/lần.
- Điều trị cơn hen cấp: 32-48 mg/ngày trong 5 ngày, sau đó giảm liều.
- Viêm khớp dạng thấp: Liều cao hơn trong đợt cấp, sau đó giảm dần.
- Viêm khớp mãn tính ở trẻ em: Liệu pháp tấn công 10-30 mg/kg/đợt.
- Hội chứng thận hư nguyên phát: 0.8-1.6 mg/kg/ngày trong 6 tuần, sau đó giảm dần.
- Dị ứng nặng: Tiêm tĩnh mạch 125 mg, cứ 6 giờ/lần.
- Thiếu máu tan máu tự miễn: Tiêm tĩnh mạch 1000 mg/ngày trong 3 ngày, ít nhất 6-8 tuần.
- Bệnh Sarcoid: 0.8 mg/kg/ngày để làm thuyên giảm, sau đó giảm xuống liều duy trì thấp.
Lưu ý: Dung dịch thuốc sau khi pha cần bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và sử dụng trong vòng 48 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Sử dụng thận trọng ở người loãng xương, người mới nối thông mạch máu, rối loạn tâm thần, loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim và trẻ đang lớn.
- Cần thận trọng khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị.
- Liều cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm chủng.
Xử lý quá liều:
Quá liều có thể gây ra các biểu hiện của hội chứng Cushing, yếu cơ và loãng xương (khi dùng dài hạn liều cao). Có thể cần tạm ngừng hoặc ngừng hẳn thuốc.
Quên liều:
Vì thuốc được sử dụng bởi nhân viên y tế nên ít khi xảy ra trường hợp quên liều.
Thông tin thêm về Methylprednisolone:
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng mạnh mẽ trong việc giảm viêm và ức chế hệ miễn dịch. Cơ chế tác dụng liên quan đến việc ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm và ảnh hưởng đến chức năng của tế bào miễn dịch.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Bidiphar |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |