
Bột pha hỗn dịch uống Pricefil 250mg/5ml
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bột pha hỗn dịch uống Pricefil 250mg/5ml với thành phần Cefprozil , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Vianex. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp x 30ml). Bột pha hỗn dịch uống Bột pha hỗn dịch uống Pricefil 250mg/5ml có số đăng ký lưu hành là VN-18238-14
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Bột pha hỗn dịch uống Pricefil 250mg/5ml
Bột pha hỗn dịch uống Pricefil 250mg/5ml là thuốc gì?
Pricefil 250mg/5ml là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefprozil | 250 mg |
Chỉ định
Pricefil được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang và viêm tai giữa cấp.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản và viêm phổi cấp.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (Lưu ý: Các áp xe thường cần mổ dẫn lưu).
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, như viêm bàng quang cấp.
Nên thực hiện các thử nghiệm nhạy cảm và nuôi cấy khi có thể để xác định tính nhạy cảm của tác nhân gây bệnh.
Chống chỉ định
Không sử dụng Pricefil cho bệnh nhân dị ứng với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Những phản ứng không mong muốn khi sử dụng cefprozil tương tự như các cephalosporin uống khác. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn và đau bụng.
- Gan mật: Tăng AST (SGOT), ALT (SGPT), phosphatase kiềm và bilirubin (hiếm gặp: vàng da ứ mật).
- Quá mẫn: Phát ban và nổi mày đay (thường gặp hơn ở trẻ em).
- Hệ thần kinh trung ương: Choáng váng, hiếu động, nhức đầu.
- Máu: Giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ưa eosin.
- Thận: Tăng BUN, creatinin huyết thanh (nhẹ và thoáng qua).
- Khác: Viêm da vùng tã lót, bội nhiễm, ngứa bộ phận sinh dục và viêm âm đạo.
Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, phù mạch, viêm ruột (kể cả viêm ruột kết màng giả), hồng ban đa dạng, sốt, phản ứng dị ứng kéo dài, hội chứng Stevens Johnson và giảm tiểu cầu.
Hướng dẫn xử trí ADR: Ngừng sử dụng thuốc. Với phản ứng nặng cần điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí, epinephrin, oxy, kháng histamin, corticoid).
Tương tác thuốc
- Có thể xảy ra ngộ độc thận khi dùng đồng thời với aminoglycoside.
- Dùng đồng thời với probenecid làm tăng AUC của Pricefil.
Dược lực học
Cefprozil là cephalosporin thế hệ thứ hai, bán tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc có tác dụng chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm (xem chi tiết trong phần thông tin thêm về Cefprozil).
Dược động học
Pricefil hấp thu tốt khi uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 90%. Khoảng 65% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ trung bình là 1,3 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, nửa đời thải trừ kéo dài. Cefprozil bị loại trừ một phần qua thẩm tách máu. Không cần điều chỉnh liều ở người suy gan.
Liều lượng (mg) | Nồng độ đỉnh (µg/ml) | Bài tiết qua nước tiểu (8 giờ) (%) |
---|---|---|
250 | 6.1 | 60 |
500 | 10.5 | 62 |
1000 | 18.3 | 54 |
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Liều dùng tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn (xem chi tiết trong phần chỉ định).
Trẻ em (6 tháng - 12 tuổi):
Dùng dạng bột pha hỗn dịch. Liều dùng khuyến cáo: 20mg/kg/ngày hoặc 7.5mg/kg x 2 lần/ngày (nhiễm khuẩn đường hô hấp trên); 15mg/kg mỗi 12 giờ (viêm tai giữa). Liều tối đa không vượt quá liều người lớn.
Cách dùng: Lắc kỹ chai trước khi dùng. Pha hỗn dịch theo hướng dẫn.
Suy thận:
Không cần điều chỉnh liều nếu độ thanh thải Creatinin >30ml/phút. Nếu <30ml/phút, dùng 50% liều thông thường.
Suy gan:
Không cần điều chỉnh liều.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin trước khi dùng.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt viêm ruột.
- Có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm glucose nước tiểu.
- Bệnh nhân phenylketon niệu: Pricefil chứa phenylalanin.
Xử lý quá liều
Thẩm tách máu có thể giúp loại trừ cefprozil ở trường hợp quá liều nặng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Cefprozil (Hoạt chất)
Cefprozil là một cephalosporin thế hệ thứ hai, bán tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng. In vitro, cefprozil có tác dụng chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:
Vi khuẩn Gram (+) hiếu khí:
- Staphylococcus aureus (chỉ chủng nhạy cảm với methicillin)
- Staphylococcus epidermidis
- Staphylococcus warneri
- Streptococcus pyogenes (nhóm A)
- Streptococcus agalactiae (nhóm B)
- Streptococcus pneumoniae
- Các nhóm Streptococci khác (C, D, F, G, Viridans)
Lưu ý: Cefprozil không có tác dụng với Staphylococci đề kháng methicillin.
Vi khuẩn Gram (-) hiếu khí:
- Moraxella (Branhamella) catarrhalis
- Haemophilus influenzae (kể cả các chủng sinh β-lactamase)
- Citrobacter diversus
- Escherichia coli
- Klebsiella pneumoniae
- Neisseria gonorrhoeae (kể cả các chủng sinh penicillinase)
- Proteus mirabilis
- Salmonella spp
- Shigella spp
- Vibrio spp
Lưu ý: Độ nhạy cảm của Citrobacter diversus và Klebsiella pneumoniae cần được xác định bằng kháng sinh đồ.
Vi khuẩn kỵ khí:
- Prevotella melaninogenicus
- Clostridium difficile
- Clostridium perfringens
- Fusobacterium spp
- Peptostreptococcus spp
- Propionibacterium acnes
Lưu ý: Hầu hết các chủng Bacteroides đều đề kháng với cefprozil.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.