Vitamin E - Thông tin về Vitamin E

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Vitamin E
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Vitamin E
Loại thuốc: Vitamin
Dạng thuốc và hàm lượng
- Miếng dán ngoài da: 0,06 g/2 g
- Viên nén: 200 đơn vị
- Viên nang: 7 đơn vị, 25 đơn vị, 100 đơn vị, 200 đơn vị, 400 đơn vị, 500 đơn vị, 800 đơn vị, 1000 đơn vị
- Dung dịch uống: 27 đơn vị/ml
- Thuốc mỡ: 30 đơn vị/g, 34 đơn vị/g
Chỉ định
- Điều trị thiếu hụt vitamin E (ví dụ: bệnh nhân có bất thường di truyền trong protein chuyển α-tocopherol, hội chứng kém hấp thu chất béo hoặc suy dinh dưỡng protein-calo, xơ nang, ứ mật và bệnh gan nặng, abetalipoproteinemia).
- Điều trị giảm nhẹ chứng sa sút trí tuệ mức độ vừa phải của bệnh Alzheimer (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Dược lực học
Vitamin E là một thuật ngữ chung chỉ 8 chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo, phổ biến nhất là alpha-tocopherol. Tác dụng chính của Vitamin E là bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra. Thiếu vitamin E thường gặp ở những người bị abetalipoproteinemia, trẻ sinh non, nhẹ cân (dưới 1500 gram), xơ nang, ứ mật và bệnh gan nặng.
Cơ chế tác dụng:
- Chống oxy hóa: Vitamin E ức chế sản xuất các gốc tự do, bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình peroxy hóa lipid.
- Truyền tín hiệu tế bào: Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào và điều hòa biểu hiện gen.
- Alpha-tocopherol: Ngăn chặn hoạt động của protein kinase C (PKC), ảnh hưởng đến sự tăng sinh và biệt hóa tế bào.
- Tocotrienol: Phân bố đồng đều hơn trên màng lipid, tương tác với gốc tự do hiệu quả hơn, thúc đẩy giãn mạch và giảm kết tập tiểu cầu.
Tác dụng trên một số bệnh lý
Bệnh lý | Cơ chế tác dụng của Vitamin E |
---|---|
Ung thư | Làm giảm gốc tự do trong tế bào ung thư, gây ức chế tăng sinh, thúc đẩy apoptosis (chết rụng tế bào), ức chế hình thành mạch máu và tăng cường hệ miễn dịch. (Lưu ý: Đây chỉ là nghiên cứu ban đầu và cần thêm nhiều bằng chứng để khẳng định hiệu quả) |
Tim mạch | Chống viêm, chống kết tập tiểu cầu (ức chế PKC), tăng cường tổng hợp oxit nitric, giảm sản xuất cholesterol (tocotrienol). |
Thoái hóa thần kinh/Bệnh Alzheimer/Suy giảm nhận thức nhẹ | Giảm stress oxy hóa, cải thiện chức năng ty thể. Tocotrienol có thể có lợi do tác dụng trên sản xuất cholesterol (cần thêm nghiên cứu). |
Động học
Hấp thu: 10-33% vitamin E được hấp thụ ở ruột non, phụ thuộc vào hấp thu chất béo. Bệnh nhân kém hấp thu chất béo có thể cần dùng dạng vitamin E tan trong nước (tocopheryl polyethylene glycol-1000 succinate).
Phân bố: Liên kết với lipoprotein trong máu.
Chuyển hóa: Alpha và gamma tocopherol trải qua quá trình oxy hóa beta và quá trình chuyển hóa bởi cytochrome P450s (CYP4F2, CYP3A4, CYP3A57), tạo thành alpha-CEHC và gamma-CEHC.
Thải trừ: Qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa CEHC.
Tương tác thuốc
- Có thể tăng cường tác dụng chống kết tập tiểu cầu và chống đông máu của thuốc khác.
- Có thể làm giảm hiệu quả hóa trị hoặc xạ trị.
- Có thể làm giảm nồng độ cyclosporin trong huyết thanh.
- Orlistat có thể làm giảm hấp thu vitamin E.
- Tipranavir có thể làm tăng tác dụng phụ của vitamin E.
Chống chỉ định
Bệnh nhân rối loạn chảy máu (tăng nguy cơ chảy máu).
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng được tính theo USP hoặc đơn vị quốc tế (IU). Chuyển đổi IU sang mg:
- 1 IU vitamin E tự nhiên (d-alpha-tocopherol) = 0,67 mg alpha-tocopherol
- 1 IU vitamin E tổng hợp (dl-alpha-tocopherol) = 0,45 mg alpha-tocopherol
(Xem bảng chi tiết liều dùng cho từng đối tượng ở phần dưới)
Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhìn mờ, tiêu chảy, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, co thắt dạ dày, mệt mỏi.
Ít gặp/Hiếm gặp: Chưa có báo cáo.
Không xác định tần suất: Đau miệng, đau bụng, tiêu chảy, tụ máu, nhiễm trùng đường tiết niệu.
Lưu ý
- Liều cao vitamin E có thể ảnh hưởng đến hấp thu vitamin A và K. Sử dụng liều cao lâu dài có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, mờ mắt và kéo dài thời gian chảy máu.
- Vitamin E tại chỗ có thể gây viêm da tiếp xúc.
- Phụ nữ có thai: Phân loại thai kỳ A.
- Phụ nữ cho con bú: Vitamin E đi vào sữa mẹ.
Quá liều
Liều cao vitamin E trong thời gian dài (≥400 IU/ngày) có thể làm tăng tỷ lệ tử vong. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu dùng liều cao)
Bảng Liều Dùng
Đối tượng | Liều dùng | Ghi chú |
---|---|---|
Người lớn (Thiếu hụt Vitamin E) | Khoảng 100 mg/kg hoặc 5-10g alpha-tocopherol/ngày (Abetalipoproteinemia) | Điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ |
Người lớn (Bổ sung) | RDA: 15 mg alpha-tocopherol (22.4 IU) | UL: 1000 mg alpha-tocopherol (1500 IU) |
Người lớn (Thoái hóa Macular) | 400 IU kết hợp với các chất khác | Theo chỉ định bác sĩ |
Người lớn (Tardive Dyskinesia) | 400-800 IU/ngày | Theo chỉ định bác sĩ |
Trẻ em (Bổ sung) | Xem RDA chi tiết theo độ tuổi trong nội dung bài viết | Xem UL chi tiết theo độ tuổi trong nội dung bài viết |
Trẻ em (Thiếu hụt Vitamin E) | 1 IU/kg/ngày (hội chứng kém hấp thu); 6-12 IU/kg/ngày (trẻ sinh non, nhẹ cân) | Theo chỉ định bác sĩ |
Phụ nữ có thai | 15 mg α-tocopherol/ngày | RDA |
Phụ nữ cho con bú | 19 mg α-tocopherol/ngày | RDA |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc bổ sung nào, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc người đang dùng các loại thuốc khác.