Fluticasone propionate - Thông tin về Fluticasone propionate

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Fluticasone Propionate
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Fluticasone propionate
Loại thuốc: Corticosteroid dùng tại chỗ
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Kem 0,05%
- Thuốc mỡ 0,005%
- Thuốc xịt mũi 0,05%
- Thuốc phun sương dùng để hít:
- 44 microgam
- 110 microgam
- 220 microgam fluticasone propionate mỗi liều
- Thuốc bột để hít liều cố định:
- 50 microgam/liều
- 100 microgam/liều
- 250 microgam/liều
- Thuốc bột để hít có salmeterol xinafoat:
- 100 microgam fluticasone và 50 microgam salmeterol xinafoat
- 250 microgam fluticasone và 50 microgam salmeterol xinafoat
- 500 microgam fluticasone và 50 microgam salmeterol xinafoat mỗi lần hít
Chỉ định
Fluticasone propionate được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:
- Bệnh hen: Giúp kiểm soát triệu chứng hen suyễn bằng cách giảm viêm đường hô hấp.
- Viêm mũi dị ứng: Cả quanh năm và theo mùa, do dị nguyên gây ra, làm giảm các triệu chứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và nghẹt mũi.
- Polyp mũi: Giúp giảm kích thước và cải thiện triệu chứng của polyp mũi.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có viêm phế quản mạn tính (thường kết hợp với salmeterol xinafoat).
- Các bệnh về da:
- Eczema: Eczema atopi, eczema tiết bã, eczema hình đĩa.
- Viêm da, viêm da tiếp xúc, viêm da thần kinh.
- Vảy nến (ngoại trừ dạng vảy nến mảng lan rộng).
- Liken phẳng, lupus ban đỏ hình đĩa.
- Bệnh khác: Fluticasone propionate còn được dùng đường uống (ít phổ biến hơn) để điều trị viêm đại tràng loét và bệnh Crohn.
Dược lực học
Fluticasone propionate là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chủ yếu là glucocorticoid. Cơ chế tác dụng của các corticosteroid tại chỗ bao gồm:
- Chống viêm: Ổn định màng lysosom của bạch cầu, ức chế tập trung đại thực bào, giảm sự bám dính của bạch cầu, giảm tính thấm mao mạch, giảm hoạt động của hệ bổ thể, đối kháng histamin và kinin, giảm tăng sinh nguyên bào sợi và lắng đọng collagen.
- Chống ngứa: Giảm cảm giác ngứa do viêm gây ra.
- Co mạch: Giảm phù nề và giảm tiết dịch.
Tác dụng chống viêm của fluticasone propionate trong điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng được thể hiện qua việc giảm giải phóng các chất trung gian gây viêm, từ đó làm giảm các triệu chứng bệnh.
Động học
Hấp thu:
Hấp thu qua da phụ thuộc vào tình trạng da. Da bị viêm hoặc tổn thương sẽ hấp thu nhiều hơn. Vùng da hấp thu nhiều hơn bao gồm bìu, hố nách, mí mắt, mặt và da đầu. Hấp thu qua niêm mạc mũi và phổi cũng xảy ra.
Phân bố:
Sinh khả dụng hệ thống thấp. Thuốc được phân bố vào cơ, gan, da, ruột và thận. Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%).
Chuyển hóa:
Chuyển hóa ở gan bởi cytochrome P450 3A4, tạo thành chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ:
Chủ yếu qua phân dưới dạng không đổi và qua thận dưới dạng chất chuyển hóa.
Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời với corticosteroid khác (đường hít hoặc toàn thân) có thể tăng nguy cơ cường vỏ thượng thận và ức chế trục HPA. Ketoconazol có thể làm tăng nồng độ fluticasone propionate trong huyết tương.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm nấm, loét, herpes, thủy đậu ở vùng bôi thuốc (đối với dạng bôi ngoài da).
- Không dùng để điều trị co thắt phế quản cấp tính trong hen suyễn.
- Không dùng như thuốc điều trị ban đầu cho cơn hen nặng.
- Không dùng cho viêm mũi không dị ứng (dạng xịt mũi).
- Không dùng cho trứng cá đỏ (dạng bôi ngoài da).
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng phụ thuộc vào bệnh lý, dạng thuốc và độ tuổi. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Ví dụ:
Bệnh lý | Đường dùng | Liều lượng (ví dụ) |
---|---|---|
Hen suyễn | Hít | Liều ban đầu và tối đa tùy thuộc vào tình trạng bệnh, có thể từ 88 microgam đến 880 microgam/ngày, chia làm 2 lần |
Viêm mũi dị ứng | Phun mũi | Liều ban đầu 200 microgam/ngày, có thể giảm xuống 100 microgam/ngày |
Bệnh da | Bôi ngoài da | Bôi một lớp mỏng 1-2 lần/ngày |
Lưu ý: Đây chỉ là ví dụ, liều lượng cần được bác sĩ chỉ định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra tùy thuộc vào dạng thuốc và đường dùng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Dạng xịt mũi: Chảy máu cam, kích ứng mũi, đau đầu.
- Dạng hít: Nhiễm nấm Candida ở miệng, họng, kích ứng họng, khàn giọng.
- Dạng bôi ngoài da: Teo da, viêm da, nhiễm khuẩn thứ phát, ngứa, khô da.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Lưu ý
- Ngừng thuốc đột ngột: Có thể gây tái phát bệnh.
- Suy thượng thận: Có thể xảy ra khi dùng liều cao hoặc diện rộng, đặc biệt khi băng kín.
- Nhiễm nấm Candida: Có thể xảy ra khi dùng dạng xịt mũi hoặc hít.
- Trẻ em: Cần thận trọng khi sử dụng, theo dõi sát sao sự phát triển.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng này.
Quá liều
Quá liều mạn tính có thể dẫn đến cường vỏ thượng thận. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, ngừng thuốc dần dần.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.