Cefpodoxime - Thông tin về Cefpodoxime

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Cefpodoxime: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Cefpodoxime (Cefpodoxim)
Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén bao phim: 100 mg, 200 mg
- Cốm pha hỗn dịch uống:
- 50 mg/5 mL (50 mL, 75 mL, 100 mL)
- 100 mg/5 mL (50 mL, 75 mL, 100 mL)
Chỉ định
Cefpodoxime được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Viêm phổi cộng đồng cấp tính (do Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae nhạy cảm), đợt kịch phát cấp tính của viêm phế quản mạn (do S. pneumoniae, H. influenzae, hoặc Moraxella catarrhalis nhạy cảm).
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan (do Streptococcus pyogenes nhạy cảm), trong trường hợp amoxicillin hoặc amoxicillin/kali clavulanate không hiệu quả hoặc không dùng được.
- Viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp: Do các chủng nhạy cảm S. pneumoniae, H. influenzae (kể cả các chủng sinh beta-lactamase), hoặc M. catarrhalis.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa biến chứng: Viêm bàng quang (do các chủng nhạy cảm E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, hoặc Staphylococcus saprophyticus).
- Bệnh lậu không biến chứng và lan tỏa: Do chủng N. gonorrhoea tiết/không tiết penicillinase.
- Nhiễm khuẩn da và các tổ chức da chưa biến chứng: Do Staphylococcus aureus tiết/không tiết penicillinase và các chủng nhạy cảm của Streptococcus pyogenes.
Dược lực học
Cefpodoxime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách gắn với protein PBP (Penicillin-binding protein) tham gia vào quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến ức chế sinh tổng hợp thành tế bào. Thuốc có độ bền vững cao trước các beta-lactamase do vi khuẩn gram âm hoặc gram dương tiết ra.
Phổ kháng khuẩn: Cefpodoxime có phổ kháng khuẩn rộng, tương tự các cephalosporin đường uống thế hệ 3 khác (cefdinir, cefixime, ceftibuten). Tuy nhiên, kháng thuốc ở một số vi khuẩn đang gia tăng, đặc biệt ở Việt Nam.
Kháng thuốc: Cefpodoxime không có tác dụng trên tụ cầu khuẩn kháng methicillin (MRSA). Thuốc cũng ít hiệu quả trên một số vi khuẩn khác như Proteus vulgaris, Enterobacter spp., Serratia marcesens và Clostridium perfringens. Nhiều vi khuẩn khác, như Pseudomonas aeruginosa, Clostridioides difficile, và các loại vi khuẩn khác, thường kháng các cephalosporin.
Động lực học
Hấp thu
Cefpodoxime proxetil (tiền dược) được hấp thu qua đường tiêu hóa và chuyển hóa thành cefpodoxime có hoạt tính. Thức ăn ảnh hưởng đến sinh khả dụng của viên nén nhưng không ảnh hưởng đến hỗn dịch uống. Sinh khả dụng khi uống lúc đói khoảng 50% và tăng khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố
Cefpodoxime gắn kết với protein huyết tương khoảng 20–30% và phân bố tốt vào các mô như phổi và họng.
Thải trừ
Thời gian bán thải khoảng 2–3 giờ ở người có chức năng thận bình thường, kéo dài ở bệnh nhân suy thận. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận (80% dưới dạng không đổi).
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng histamine H2 và thuốc kháng acid có thể làm giảm sinh khả dụng.
- Probenecid có thể làm giảm thải trừ.
- Có thể tăng tác dụng kháng đông của các dẫn chất coumarin và làm giảm tác dụng tránh thai của estrogen.
- Có thể gây phản ứng dương tính giả với xét nghiệm glucose niệu.
- Sinh khả dụng có thể tăng khi dùng cùng thức ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với cefpodoxime, các cephalosporin khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng: Viên nén nên uống cùng thức ăn. Hỗn dịch uống có thể uống bất cứ lúc nào, với hoặc không có thức ăn. Pha hỗn dịch theo hướng dẫn trên bao bì.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng nhiễm khuẩn, độ tuổi và chức năng thận. Xem chi tiết phần hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc.
Đối tượng | Chỉ định | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Viêm phổi, viêm phế quản mạn | 200 mg x 2 lần/ngày, 10-14 ngày |
Người lớn | Viêm họng, viêm amidan | 100 mg x 2 lần/ngày, 5-10 ngày |
Trẻ em (2 tháng - 12 tuổi) | Viêm tai giữa cấp | 5 mg/kg (tối đa 200 mg) x 2 lần/ngày, 5 ngày |
Bệnh nhân suy thận | Điều chỉnh liều | Tham khảo ý kiến bác sĩ |
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ về liều dùng. Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc tư vấn bác sĩ để được kê đơn phù hợp.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc, đau đầu, phát ban, mày đay, ngứa, nhiễm nấm âm đạo.
Ít gặp: Phản ứng dị ứng, phản vệ, đau khớp, ban đỏ đa dạng, rối loạn enzyme gan, viêm gan, vàng da ứ mật tạm thời.
Hiếm gặp: Tăng bạch cầu ưa acid, rối loạn về máu, viêm thận kẽ có hồi phục, tăng hoạt động, kích động, mất ngủ, lú lẫn, tăng trương lực, chóng mặt hoa mắt.
Không xác định tần suất: Rộp da, da tróc vảy, phân đen hoặc lẫn máu, sốt, cảm giác mệt mỏi, khó chịu, viêm khớp, kích ứng mí mắt, xuất huyết trực tràng, co giật, nổi hạch, nôn ra máu.
Lưu ý
- Lưu ý chung: Tránh dùng cho người quá mẫn với cephalosporin hoặc penicillin. Thận trọng với người suy thận, phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Theo dõi phản ứng dị ứng. Sử dụng kéo dài có thể gây bội nhiễm.
- Phụ nữ có thai: Cần thận trọng, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt.
Quá liều
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nhưng không uống gấp đôi liều.
Quá liều: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Theo dõi sát sao.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.