Zopiclone - Thông tin về Zopiclone
Mô tả Tag
Mô tả Zopiclone
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Zopiclone
Loại thuốc: Thuốc an thần gây ngủ thuộc nhóm non-benzodiazepine.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén bao phim: 3,75 mg; 7,5 mg.
- Viên nén: 3,75 mg; 7,5 mg.
Chỉ định
Zopiclone được chỉ định điều trị ngắn hạn chứng mất ngủ ở người lớn. Việc sử dụng nên được giới hạn trong thời gian ngắn nhất có thể và không nên kéo dài quá 4 tuần.
Dược lực học
Zopiclone là một thuốc an thần gây ngủ thuộc nhóm cyclopyrrolone, không phải benzodiazepine. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể GABAA trong não, làm tăng tác dụng ức chế của GABA, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc điều chỉnh giấc ngủ. Điều này dẫn đến tác dụng gây ngủ, an thần và giãn cơ. Zopiclone giúp đưa người dùng vào giấc ngủ nhanh chóng và duy trì giấc ngủ mà không làm giảm đáng kể thời gian ngủ REM (giấc ngủ có hoạt động mắt nhanh). Các tác dụng phụ thường biến mất vào sáng hôm sau.
Động lực học
Hấp thu:
Zopiclone được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh trong vòng 1,5 - 2 giờ. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi giới tính, thức ăn hoặc việc dùng thuốc lặp lại.
Phân bố:
Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Liên kết với protein huyết tương yếu (khoảng 45%).
Chuyển hóa:
Zopiclone được chuyển hóa chủ yếu bởi các isoenzyme cytochrome P450 (CYP) 3A4 và CYP2C8 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ:
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 80%) dưới dạng chất chuyển hóa và một phần nhỏ qua phân (khoảng 16%).
Thời gian bán thải:
Thời gian bán thải của zopiclone khoảng 5 giờ.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
Sử dụng Zopiclone đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (như thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, thuốc giảm đau opioid, rượu) có thể làm tăng tác dụng an thần gây ngủ, dẫn đến buồn ngủ, chóng mặt, khó thở và thậm chí hôn mê.
Các thuốc ức chế CYP3A4 (như erythromycin, ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ Zopiclone trong máu, trong khi các thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepine) có thể làm giảm nồng độ Zopiclone. Điều chỉnh liều có thể cần thiết khi dùng Zopiclone đồng thời với các thuốc này.
Tương tác với thực phẩm: Rượu có thể làm tăng tác dụng an thần của Zopiclone. Nên tránh uống rượu khi dùng Zopiclone.
Chống chỉ định
Zopiclone chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị bệnh nhược cơ, suy hô hấp nặng, hội chứng ngưng thở khi ngủ.
- Suy gan nặng.
- Quá mẫn với zopiclone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phản ứng bất lợi khi dùng zopiclone.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
Liều lượng & cách dùng
Người lớn: Liều khuyến cáo là 7,5 mg dùng một lần vào ban đêm, trước khi đi ngủ. Liều dùng nên được giữ ở mức thấp nhất và ngắn nhất có thể, không quá 4 tuần.
Người cao tuổi, bệnh nhân suy gan, suy thận, suy hô hấp mãn tính: Nên bắt đầu với liều thấp hơn (3,75 mg) và điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Cần thận trọng khi sử dụng ở những đối tượng này.
Trẻ em: Không được sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Zopiclone bao gồm:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Buồn ngủ, khô miệng, rối loạn tiêu hóa |
Ít gặp | Ác mộng, kích động, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn |
Hiếm gặp | Phù mạch, phản ứng phản vệ, khó thở, tăng men gan, phát ban, ngứa |
Không xác định tần suất | Mất điều hòa, loạn cảm, rối loạn nhận thức (suy giảm trí nhớ, rối loạn chú ý, rối loạn ngôn ngữ), yếu cơ |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Chỉ dùng đường uống. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
- Không sử dụng quá 4 tuần.
- Cần thận trọng khi sử dụng ở người suy hô hấp, suy gan, suy thận, người cao tuổi và trẻ em.
- Có nguy cơ lạm dụng và phụ thuộc thuốc, đặc biệt ở những người có tiền sử rối loạn tâm thần hoặc lạm dụng chất gây nghiện.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Không nên sử dụng Zopiclone trong thai kỳ, đặc biệt là trong 3 tháng cuối và khi chuyển dạ, do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Zopiclone bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng trong thời gian cho con bú.
Quá liều và xử trí
Quá liều: Triệu chứng quá liều có thể từ buồn ngủ nhẹ đến hôn mê. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gặp mất điều hòa, giảm trương lực cơ, hạ huyết áp, ức chế hô hấp và hôn mê. Điều trị bao gồm điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp và tim mạch. Có thể dùng than hoạt tính và/hoặc rửa dạ dày. Trong trường hợp ức chế thần kinh trung ương nặng, có thể cân nhắc dùng flumazenil (nhưng cần thận trọng do thời gian bán thải ngắn của thuốc này).
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.