Vitamin D3 - Thông tin về Vitamin D3

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Vitamin D3 (Cholecalciferol): Thông tin chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Cholecalciferol (Vitamin D3)
Loại thuốc: Vitamin và khoáng chất
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nang: 1,25 mg, 25 mcg, 125 mcg, 250 mcg, 625 mcg
- Dung dịch uống: 10 mcg/ml
- Viên nén: 1,25 mg
Chỉ định:
Bổ sung vitamin D trong các trường hợp thiếu hụt.
Dược lực học:
Cholecalciferol (vitamin D3) là một loại vitamin tan trong chất béo. Sau khi được hấp thu, nó được chuyển hóa thành dạng hoạt động 1,25-dihydroxyvitamin D (calcitriol) trong gan và thận. Calcitriol đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Kích thích hấp thu canxi và photpho từ ruột non.
- Thúc đẩy giải phóng canxi từ xương vào máu.
- Tăng tái hấp thu photpho ở ống thận.
Những tác động này giúp duy trì nồng độ canxi và photpho trong máu ở mức cần thiết cho sức khỏe xương và nhiều chức năng cơ thể khác.
Động lực học:
Hấp thu: Được hấp thụ ở ruột non, cần có sự hỗ trợ của acid mật.
Phân bố: Cholecalciferol không hoạt động cho đến khi được hydroxyl hóa ở gan thành 25-hydroxyvitamin D (calcifediol), sau đó chuyển hóa tiếp ở thận thành dạng hoạt động 1,25-dihydroxyvitamin D (calcitriol).
Chuyển hóa: Thời gian bán hủy của 25(OH)D là 2-3 tuần, và của 1,25-dihydroxyvitamin D khoảng 4 giờ.
Thải trừ: Chủ yếu bài tiết qua phân.
Tương tác thuốc:
Sử dụng Vitamin D3 cùng với một số thuốc khác có thể dẫn đến tương tác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác cần lưu ý:
Thuốc | Tương tác | Xử trí | Rủi ro |
---|---|---|---|
Nhôm hydroxit | Tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh | Cân nhắc tránh sử dụng chung. Theo dõi nồng độ nhôm và các dấu hiệu độc tính nhôm nếu sử dụng chung. | D |
Chất trình tự axit mật | Giảm hấp thu Vitamin D | Tránh dùng đồng thời. Cách ly thời gian sử dụng. Theo dõi nồng độ canxi huyết tương. | D |
Muối canxi | Tăng tác dụng phụ/độc hại của Vitamin D | Theo dõi điều trị | C |
Glycoside tim | Tăng cường tác dụng gây loạn nhịp tim | Theo dõi điều trị | C |
Danazol | Tăng cường tác dụng tăng calci huyết | Theo dõi điều trị | C |
Erdafitinib | Giảm hiệu quả điều trị Erdafitinib | Tránh dùng đồng thời trước khi tăng liều Erdafitinib dựa trên nồng độ phosphat huyết thanh | D |
Dầu khoáng | Giảm hấp thu Vitamin D | Tránh dùng đồng thời. Cách ly thời gian sử dụng. Theo dõi nồng độ canxi huyết tương. | D |
Vitamin tổng hợp/Fluoride (với ADE) | Tăng tác dụng phụ/ độc hại | Tránh kết hợp | X |
Vitamin tổng hợp/ khoáng chất (với ADEK, Folate, Sắt) | Tăng tác dụng phụ/ độc hại | Tránh kết hợp | X |
Orlistat | Giảm hấp thu Vitamin D | Theo dõi điều trị | C |
Sucralfate | Tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh | Cân nhắc tránh sử dụng lâu dài chung. Theo dõi dấu hiệu độc tính nhôm nếu sử dụng chung. | D |
Thiazide và thuốc lợi tiểu tương tự thiazide | Tăng tác dụng tăng calci huyết | Theo dõi điều trị | C |
Các chất tương tự vitamin D | Tăng tác dụng phụ/ độc hại | Tránh kết hợp | X |
Ghi chú: Rủi ro được phân loại theo thang điểm: A (không có rủi ro), B (rủi ro thấp), C (rủi ro trung bình), D (rủi ro cao), X (chống chỉ định).
Chống chỉ định:
- Tăng calci huyết
- Cường cận giáp nguyên phát
- Bệnh sarcoidosis
- Tăng vitaminosis D
- Hội chứng Williams
- Phụ nữ có thai (cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Liều lượng & cách dùng:
Liều dùng vitamin D3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mức độ thiếu hụt vitamin D. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để xác định liều lượng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Người lớn:
- Phòng ngừa loãng xương: 800-1000 đơn vị/ngày (20-25 mcg/ngày) thông qua thực phẩm và/hoặc bổ sung.
- Thiếu vitamin D: 600-1000 đơn vị (15-25 mcg) một lần mỗi ngày.
Trẻ em: Liều lượng được điều chỉnh dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mức độ thiếu hụt. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng chính xác.
(Thông tin liều dùng chi tiết cho trẻ em đã được tóm tắt lại do độ dài và phức tạp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ cho liều lượng cụ thể cho trẻ.)
Tác dụng phụ:
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng đúng liều lượng.
Lưu ý:
Độc tính vitamin D: Có thể xảy ra khi dùng quá liều, biểu hiện qua buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, mất nước, mệt mỏi, lú lẫn, suy nhược và giảm cân. Tác dụng có thể kéo dài sau khi ngừng thuốc.
Tăng phosphat huyết: Cần duy trì nồng độ photpho huyết thanh bình thường ở những bệnh nhân được điều trị tăng phosphat huyết để ngăn ngừa vôi hóa di căn.
Béo phì: Người béo phì có nguy cơ thiếu vitamin D cao hơn. Có thể cần liều cao hơn, nhưng phải được theo dõi chặt chẽ để tránh độc tính.
Suy thận: Chuyển hóa vitamin D có thể bị thay đổi ở bệnh nhân suy thận mạn. Cần bổ sung cholecalciferol và theo dõi chặt chẽ.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Vitamin D đi qua nhau thai và sữa mẹ. Cần bổ sung đủ vitamin D cho cả mẹ và con. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Quá liều và quên liều:
Thông tin về quá liều và quên liều không được cung cấp đầy đủ trong dữ liệu ban đầu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi đang dùng các loại thuốc khác hoặc có tiền sử bệnh lý.