L-Aspartic Acid - Thông tin về L-Aspartic Acid
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về L-Aspartic Acid
L-Aspartic acid, hay còn gọi là axit L-aspartic, là một axit amin không thiết yếu, tồn tại chủ yếu ở dạng L. Đây là đồng phân đối ảnh L của axit aspartic, đóng vai trò quan trọng như một chất chuyển hóa trong cơ thể (trong Escherichia coli và chuột), và cũng là một chất dẫn truyền thần kinh. Thuộc họ aspartate, L-aspartic acid là một axit amin tạo protein, một axit aspartic và một axit amin L-alpha. Nó cũng là axit liên hợp của L-aspartate và là đồng phân đối hình của axit D-aspartic. L-Aspartic acid được tìm thấy tự nhiên trong cả thực vật và động vật, đặc biệt dồi dào trong mía và củ cải đường.
Điều chế và Sản xuất L-Aspartic Acid
L-Aspartic acid được sản xuất bằng nhiều phương pháp, bao gồm:
- Thủy phân asparagin: Quá trình này phân hủy asparagin để tạo ra L-aspartic acid.
- Phản ứng của amoniac với dietyl fumarate: Một phản ứng hóa học tổng hợp L-aspartic acid.
- Phương pháp enzym: Đây là phương pháp sản xuất công nghiệp phổ biến, sử dụng enzyme aspartase (l-aspartate amoniac lyase, EC 4.3.1.1) để xúc tác phản ứng bổ sung amoniac vào axit fumaric. Phương pháp này cho năng suất cao hơn và ít sản phẩm phụ hơn, giúp dễ dàng tinh chế L-aspartic acid bằng kết tinh. Năm 1973, hệ thống tế bào cố định dựa trên Escherichia coli được bọc trong gel polyacrylamide đã được sử dụng cho sản xuất quy mô lớn.
Cơ chế Hoạt động của L-Aspartic Acid
Là một axit amin không thiết yếu, cơ thể có thể tự tổng hợp đủ L-aspartate để đáp ứng nhu cầu bình thường. L-aspartate được hình thành từ sự chuyển hóa oxaloacetate, một chất trung gian trong chu trình Krebs. Nó đóng vai trò là tiền chất trong việc tổng hợp:
- Protein
- Oligopeptit
- Purin
- Pyrimidine
- Axit nucleic
- L-arginine
L-aspartate là một axit amin glycogenic, tham gia vào sản xuất năng lượng qua chu trình Krebs. Tuy nhiên, khẳng định L-aspartate bổ sung có tác dụng chống mệt mỏi cần thêm bằng chứng khoa học.
Sau khi uống, L-aspartate được hấp thu ở ruột non qua vận chuyển tích cực. Nó đi vào hệ tuần hoàn, đến gan, nơi phần lớn được chuyển hóa thành protein, purin, pyrimidine và L-arginine, hoặc bị dị hóa. Một phần L-aspartate không bị chuyển hóa ở gan sẽ phân phối đến các mô khác trong cơ thể. Các cation liên kết với L-aspartate tham gia vào nhiều quá trình sinh lý khác nhau.
Công dụng của L-Aspartic Acid
L-Aspartic acid có mặt trong nhiều vitamin, protein và thực phẩm bổ sung, thường được bào chế dưới dạng viên nén, chất lỏng và bột. Tuy nhiên, việc bổ sung L-aspartic acid thường không cần thiết vì cơ thể có thể tự sản xuất đủ. Một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp đủ protein sẽ đáp ứng nhu cầu axit amin của cơ thể.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu gợi ý về các công dụng tiềm năng, cần nghiên cứu thêm để xác nhận:
Xây dựng khối lượng cơ bắp:
Một số nghiên cứu cho thấy axit D-aspartic (không phải L-aspartic) có thể làm tăng nồng độ testosterone, dẫn đến tăng khối lượng cơ bắp và sức mạnh ở người tập thể hình. Tuy nhiên, các kết quả nghiên cứu chưa nhất quán và cần thêm bằng chứng để khẳng định.
Khả năng sinh sản:
Nghiên cứu trên nam giới cho thấy axit D-aspartic có thể cải thiện số lượng và khả năng vận động của tinh trùng ở những người bị asthenozoospermia và oligoasthenozoospermia. Nghiên cứu hạn chế trên phụ nữ trải qua IVF cũng cho thấy tiềm năng cải thiện chất lượng trứng. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác nhận tác dụng này.
Ứng dụng khác:
Các dẫn xuất của axit aspartic, như axit acetyl aspartic, được sử dụng trong mỹ phẩm chống lão hóa. Axit polyaspartic được sử dụng làm phân bón và trong sản xuất các sản phẩm hấp thụ cao như tã lót.
Liều dùng & Cách dùng
Chưa có liều lượng L-aspartic acid được khuyến cáo chính thức. Liều dùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe, cân nặng, giới tính, tuổi tác, và tình trạng sức khỏe cụ thể (mang thai, cho con bú, bệnh lý). Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm bổ sung nào, kể cả sản phẩm tự nhiên.
Ứng dụng trong Công nghiệp
Ngoài các ứng dụng sinh học, L-aspartic acid được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Là chất bổ sung dinh dưỡng và kết hợp với phenylalanin tạo ra aspartame (chất làm ngọt nhân tạo).
- Ngành công nghiệp dược phẩm: Được dùng để tăng cường miễn dịch, chống trầm cảm (cần thêm bằng chứng), và là chất nền trung gian trong sản xuất dược phẩm khác.
- Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa.
- Ngành công nghiệp nông nghiệp: Axit polyaspartic là một loại phân bón.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Ứng dụng trong hoạt động khoan, khai thác.
Lưu ý
Việc bổ sung L-aspartic acid có thể gây ra cân bằng nitơ âm tính, dẫn đến thiếu máu, giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ nhiễm trùng, và suy yếu chuyển hóa. Các nghiên cứu cho thấy không có tác dụng phụ đáng kể khi sử dụng dưới 3 tháng ở nam giới. Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng L-aspartic acid trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng L-aspartic acid hoặc bất kỳ sản phẩm bổ sung nào khác.