Guaifenesin - Thông tin về Guaifenesin

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Guaifenesin: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Guaifenesin
Loại thuốc: Thuốc long đờm
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nang: 200 mg; viên nang giải phóng kéo dài 300 mg
- Viên nén: 100 mg, 200 mg; viên nén giải phóng kéo dài 1200 mg
- Dung dịch uống: 100 mg/5 ml, 200 mg/5 ml
- Chế phẩm phối hợp: Guaifenesin thường được phối hợp với các thuốc khác như dyphylin, theophyllin, pseudoephedrine, codeine, và dextromethorphan.
Chỉ định:
- Làm long đờm khi ho có đờm đặc, ứ đọng đờm, gây cản trở đường hô hấp.
- Giúp làm long đờm và loãng dịch tiết phế quản ở bệnh nhân viêm phế quản mãn tính ổn định.
Dược lực học:
Guaifenesin có tác dụng long đờm bằng cách kích ứng nhẹ niêm mạc dạ dày, gián tiếp kích thích tăng tiết dịch ở đường hô hấp, làm tăng thể tích và giảm độ nhớt của dịch tiết ở khí quản và phế quản. Điều này giúp tăng hiệu quả của phản xạ ho và làm dễ dàng tống đờm ra ngoài. Cơ chế này khác với các thuốc chống ho; guaifenesin không ức chế phản xạ ho. Thuốc được chỉ định để điều trị triệu chứng ho có đờm quánh đặc khó khạc do cảm lạnh, viêm nhẹ đường hô hấp trên. Guaifenesin thường được phối hợp với các thuốc giãn phế quản, thuốc chống sung huyết mũi, thuốc kháng histamine hoặc thuốc chống ho opioid.
Động lực học:
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa.
Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến trung bình hình học của guaifenesin ở người lớn khỏe mạnh là khoảng 116L.
Chuyển hóa: Guaifenesin được chuyển hóa nhanh chóng ở gan, chủ yếu qua quá trình oxy hóa thành acid β-(2-methoxyphenoxy)-lactic, chất chuyển hóa chính được thải trừ qua nước tiểu. Một phần cũng bị khử methyl bởi O-demethylase trong microsome gan. Các chất chuyển hóa chính là acid β-(2-methoxyphenoxy)-lactic và hydroxyguaifenesin đã khử methyl, đều là các chất không hoạt tính.
Thải trừ: Guaifenesin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính. Sau khi uống 400 mg guaifenesin, không phát hiện thấy thuốc ở dạng nguyên vẹn trong nước tiểu. Độ thanh thải trung bình khoảng 94,8 L/giờ. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc - thuốc: Không sử dụng phối hợp guaifenesin với dextromethorphan ở bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế MAO. Cần thận trọng khi sử dụng phối hợp guaifenesin và phenylpropanolamine cho bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh tim, đái tháo đường, bệnh mạch ngoại vi, phì đại tuyến tiền liệt và glaucoma.
- Thuốc - xét nghiệm: Guaifenesin có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm đo acid vanilylmandelic trong nước tiểu. Cần ngừng dùng guaifenesin 48 giờ trước khi làm xét nghiệm này.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với guaifenesin.
- Trẻ em dưới 4 tuổi.
Liều lượng & Cách dùng:
Đối tượng | Liều dùng | Ghi chú |
---|---|---|
Người lớn (viên thuốc tác dụng kéo dài) | 600 mg hoặc 1200 mg mỗi 12 giờ | Nuốt nguyên viên, không bẻ, nhai hoặc nghiền. |
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên | 200-400 mg mỗi 4 giờ; hoặc 600 mg hoặc 1200 mg mỗi 12 giờ (tác dụng kéo dài) | Liều tối đa 2400 mg/ngày |
Trẻ em 6-11 tuổi | 100-200 mg mỗi 4 giờ; hoặc 600 mg mỗi 12 giờ (tác dụng kéo dài) | Liều tối đa 1200 mg/ngày |
Trẻ em 4-5 tuổi | 50-100 mg mỗi 4 giờ; hoặc 300 mg mỗi 12 giờ (tác dụng kéo dài) | Liều tối đa 600 mg/ngày |
Người cao tuổi | Liều dùng như người lớn | Thận trọng ở người suy gan/thận nặng |
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Không có thông tin.
- Ít gặp: Chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, nôn hoặc buồn nôn, đau bụng, mày đay. Sỏi thận đã được báo cáo ở những bệnh nhân lạm dụng chế phẩm có chứa guaifenesin.
- Hiếm gặp: Phát ban da.
- Không xác định tần suất: Phản ứng quá mẫn (ngứa, nổi mày đay, phát ban).
Lưu ý:
- Không dùng guaifenesin cho ho kéo dài hoặc mạn tính (ví dụ: ở người hút thuốc, bệnh nhân hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí thủng phổi, hoặc ho có nhiều đờm).
- Bù nước đầy đủ khi sử dụng thuốc. Không tự ý dùng quá 7 ngày.
- Guaifenesin được coi là không an toàn cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Trẻ em: Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 4 tuổi, chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ. Có báo cáo về ngộ độc và quá liều ở trẻ em do dùng các chế phẩm thuốc ho và cảm lạnh không kê đơn chứa guaifenesin.
- Kết hợp không hợp lý: Không nên kết hợp guaifenesin với thuốc trị ho, đặc biệt ở người cao tuổi, vì phản xạ ho giúp tống đờm.
- Phụ nữ có thai & cho con bú: Thận trọng khi sử dụng, chỉ dùng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi/trẻ bú mẹ. Chưa có đủ dữ liệu về an toàn.
- Lái xe & vận hành máy móc: Không ảnh hưởng đáng kể.
Quá liều và xử trí:
Triệu chứng cấp tính: Buồn nôn, nôn, khó chịu dạ dày-ruột, buồn ngủ. Liều cao có thể gây sỏi thận.
Xử trí: Rửa dạ dày nếu phát hiện sớm, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Mạn tính (lạm dụng): Có thể gây sỏi thận.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống liều gấp đôi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.