Ciprofloxacin - Thông tin về Ciprofloxacin

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Ciprofloxacin: Thông tin chi tiết về thuốc
Ciprofloxacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, có phổ tác dụng rộng. Thông tin dưới đây được tổng hợp từ các nguồn y tế đáng tin cậy và được trình bày để giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc này. Lưu ý: Thông tin này không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ciprofloxacin
Loại thuốc
Kháng sinh nhóm fluoroquinolon
Dạng thuốc và hàm lượng
Ciprofloxacin có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, bao gồm:
- Dạng uống: Ciprofloxacin hydroclorid hoặc base (Viên nén: 100 mg; 250 mg; 500 mg; 750 mg. Viên nén giải phóng chậm: 500 mg; 1000 mg. Nhũ dịch uống: 250 mg/5 ml; 500 mg/5 ml)
- Dạng nhỏ mắt/mỡ mắt/nhỏ tai: Ciprofloxacin hydroclorid (Thuốc nhỏ mắt: 0,3%. Thuốc nhỏ tai: 0,2%; 0,3%)
- Dạng tiêm truyền tĩnh mạch: Ciprofloxacin lactat (Thuốc tiêm truyền: 200 mg/100 ml; 400 mg/200 ml. Thuốc tiêm (dung dịch đậm đặc) để tiêm truyền tĩnh mạch: 10 mg/ml (200 mg hoặc 400 mg hoặc 1200 mg))
Liều và hoạt lực của thuốc được biểu thị theo ciprofloxacin base: 1 mg ciprofloxacin tương ứng với 1,16 mg ciprofloxacin hydroclorid và 1,27 mg ciprofloxacin lactat.
Chỉ định
Ciprofloxacin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do các tác nhân nhạy cảm với thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng Ciprofloxacin cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt là đối với các trường hợp nhiễm khuẩn có thể điều trị bằng các kháng sinh khác ít tác dụng phụ hơn. Ciprofloxacin thường được chỉ định cho các nhiễm khuẩn nặng mà các kháng sinh thông thường không còn hiệu quả. Các chỉ định bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (trên và dưới)
- Nhiễm khuẩn đường mật
- Nhiễm khuẩn vết thương (cắn, côn trùng đốt)
- Hạ cam
- Viêm tuyến tiền liệt
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Bệnh xơ nang tụy nặng
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng (viêm tai ngoài, viêm tai giữa, viêm xoang)
- Viêm xương tủy xương
- Nhiễm khuẩn ở người suy giảm miễn dịch
- Bệnh than
- Viêm màng trong tim (do nhóm vi khuẩn HACEK)
- Viêm dạ dày ruột (Campylobacter, tả, Salmonella, lỵ trực tràng, viêm ruột do Yersinia)
- Bệnh lậu
- U hạt bẹn
- Viêm xương chậu
- Viêm phúc mạc
- Dịch hạch
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (trừ do S. pneumoniae, bao gồm nhiễm Pseudomonas ở người bị xơ nang tụy)
- Nhiễm Rickettsia
- Nhiễm khuẩn huyết
- Bệnh thương hàn và phó thương hàn
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da (do vi khuẩn Gram âm)
- Dự phòng bệnh não mô cầu, nhiễm khuẩn phẫu thuật
- Điều trị nhiễm Mycobacteria không do lao
- Điều trị tại chỗ nhiễm khuẩn mắt và tai
Chỉ định ở trẻ em: Nói chung, không khuyến cáo dùng ciprofloxacin cho trẻ em dưới 18 tuổi, trừ một số trường hợp ngoại lệ nghiêm trọng được bác sĩ chỉ định.
Dược lực học
Ciprofloxacin là một kháng sinh bán tổng hợp, thuộc nhóm fluoroquinolon, có phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc diệt vi khuẩn bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, cần thiết cho quá trình sao chép DNA của vi khuẩn.
Động lực học
Hấp thu
Hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường tiêu hóa. Thức ăn và thuốc kháng acid làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đáng kể. Sinh khả dụng khoảng 70-80%.
Phân bố
Phân bố rộng khắp cơ thể, thâm nhập tốt vào các mô, nồng độ cao ở nơi nhiễm khuẩn. Ciprofloxacin đi qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ.
Chuyển hóa
Chuyển hóa ở gan, có ít nhất 4 chất chuyển hóa hoạt động.
Thải trừ
Đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Một phần được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua mật, ruột.
Độc tính & Tương tác thuốc
Ciprofloxacin có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Theophyllin, clozapin, ropinirol, tizanidin | Tăng nồng độ trong huyết thanh |
Thuốc chống đông uống (warfarin), thuốc uống chống đái tháo đường (glibenclamid) | Tăng tác dụng |
Bendamustin, corticosteroid, pentoxifylin | Tăng tác dụng |
Methotrexat | Tăng độc tính |
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), insulin | Tăng tác dụng phụ ciprofloxacin |
Ion nhôm, calci, magnesi, kẽm, sắt | Giảm hấp thu ciprofloxacin |
Thuốc chống toan | Giảm hấp thu ciprofloxacin |
Một số thuốc gây độc tế bào | Giảm hấp thu ciprofloxacin |
Didanosin | Giảm nồng độ ciprofloxacin |
Sucralfat | Giảm hấp thu ciprofloxacin |
Cyclosporin | Tăng creatinin huyết thanh |
Mycophenolat, phenytoin, sulfonylurê, vắc xin thương hàn | Giảm tác dụng |
Quinidin, procainamid, amiodaron, sotalol, astemizol, terfenadin, cisaprid, erythromycin, pentamidin, phenothiazin, thuốc chống trầm cảm ba vòng | Nên tránh dùng cùng |
Tương tác với thực phẩm: Tránh dùng ciprofloxacin cùng với sữa và các sản phẩm từ sữa, nước trái cây giàu calci. Hạn chế caffeine.
Tương kỵ thuốc: Dung dịch tiêm truyền ciprofloxacin không được trộn với các thuốc tiêm khác có pH cao.
Chống chỉ định
- Tiền sử quá mẫn với ciprofloxacin hoặc các quinolon khác.
- Đang điều trị với tizanidin.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ trường hợp cần thiết).
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng ciprofloxacin thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nặng nhẹ của bệnh và đáp ứng của người bệnh. Thông tin chi tiết về liều dùng cho từng trường hợp cụ thể được trình bày rất dài, vì vậy bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể về liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
Tác dụng phụ
Ciprofloxacin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Chóng mặt, mất ngủ, đau đầu
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Phát ban
- Phản ứng tại chỗ tiêm (đối với dạng tiêm)
Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm phản ứng phản vệ, co giật, rối loạn tâm thần, viêm gân, đứt gân…
Tác dụng phụ của ciprofloxacin tra mắt/nhỏ tai: Nóng rát, khó chịu, sợ ánh sáng.
Lưu ý
- Thận trọng với người có tiền sử động kinh, rối loạn hệ thần kinh trung ương, suy gan thận, thiếu glucose-6-phosphat dehydrogenase, bệnh nhược cơ.
- Uống đủ nước để tránh tinh thể niệu.
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ trường hợp đặc biệt).
- Nguy cơ viêm gân, đứt gân tăng lên khi dùng đồng thời với corticosteroid, người cấy ghép tạng và người cao tuổi.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi do nguy cơ kéo dài khoảng QT.
- Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu dị ứng.
- Tránh gắng sức khi dùng thuốc.
- Có thể làm các xét nghiệm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis bị âm tính.
- Thận trọng với người có khoảng QT kéo dài.
- Hạn chế caffeine nếu có rối loạn tim mạch.
- Nên tránh sử dụng trong nhiễm MRSA.
Quá liều & Quên liều
Nếu dùng quá liều ciprofloxacin, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu. Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.