Calcium - Thông tin về Calcium

Mô tả Tag

Mô tả Canxi (Calcium)

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Canxi (Calcium)

Loại thuốc: Khoáng chất

Dạng thuốc và hàm lượng

Canxi có nhiều dạng khác nhau trong các sản phẩm bổ sung, mỗi dạng có khả năng hấp thụ khác nhau:

  • Canxi Cacbonat (Calcium Carbonate): Thường được bào chế dưới dạng viên nhai, với hàm lượng canxi từ 200mg trở lên. Đây là dạng phổ biến và kinh tế.
  • Canxi Citrat (Calcium Citrate): Là dạng canxi đắt hơn nhưng hấp thụ tốt hơn, cả khi bụng đói hoặc no. Người cao tuổi (trên 50 tuổi) hoặc những người có mức độ axit dạ dày thấp thường hấp thụ canxi citrate tốt hơn canxi cacbonat.
  • Các dạng khác: Bao gồm Canxi Gluconat, Canxi Lactat, Canxi Photphat. Các dạng này thường có hàm lượng canxi thấp hơn so với cacbonat và citrat, và không có ưu điểm vượt trội.

Lưu ý: Bài viết này tham khảo thông tin từ một số nguồn, bao gồm cả viên bổ sung Canxi (Canxi glucoheptonat 250mg + vitamin D2 200UI + vitamin C 50mg + vitamin PP 25mg) và các bài viết khác về các dạng canxi cụ thể.

Chỉ định

Canxi đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm:

  • Truyền tín hiệu tế bào
  • Co cơ
  • Sức khỏe xương
  • Đông máu

Bổ sung canxi được chỉ định trong một số trường hợp như:

  • Suy nhược cơ thể
  • Dưỡng bệnh
  • Loãng xương, dễ gãy xương
  • Trẻ em còi xương, chậm lớn

Dược lực học

Canxi (Ca2+) là một khoáng chất thiết yếu tham gia vào nhiều quá trình sinh lý và sinh hóa quan trọng. Nó hoạt động như một chất dẫn truyền tín hiệu thứ hai, tham gia vào:

  • Truyền tín hiệu tế bào
  • Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
  • Co cơ
  • Thụ tinh
  • Hoạt động của nhiều enzyme (như một đồng yếu tố)
  • Duy trì điện thế màng tế bào
  • Hình thành xương

Hơn 500 protein của cơ thể người được biết là liên kết hoặc vận chuyển canxi. Xương là kho dự trữ canxi chính của cơ thể. Hàm lượng canxi trong máu được điều hòa chặt chẽ bởi hormone tuyến cận giáp (PTH) và calcitonin. Lượng canxi thấp có thể là yếu tố nguy cơ của loãng xương.

Canxi được hấp thu tốt nhất từ các muối canxi như cacbonat hoặc phosphat. Canxi gluconat và lactat được hấp thu tốt hơn ở phụ nữ mang thai và người cao tuổi (trừ khi bổ sung vào bữa sáng đầy đủ).

Động học

Hấp thu

Không có thông tin cụ thể về hấp thu trong phần tài liệu cung cấp.

Phân bố

Canxi là thành phần cấu tạo chính của xương, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thần kinh, co cơ và đông máu.

Chuyển hóa

Không có thông tin cụ thể về chuyển hóa canxi trong phần tài liệu cung cấp.

Thải trừ

Thận bài tiết khoảng 250 mmol canxi mỗi ngày qua nước tiểu, trong đó khoảng 245 mmol được tái hấp thu. Lượng canxi mất đi qua nước tiểu là khoảng 5 mmol/ngày. Một lượng đáng kể canxi cũng được bài tiết qua sữa (ở phụ nữ cho con bú), mồ hôi và phân.

Tương tác thuốc

Canxi có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Glucocorticoid, phenytoin: Làm giảm hấp thu canxi qua đường tiêu hóa.
  • Thuốc kháng sinh nhóm tetracyclin (như doxycyclin, tetracyclin, minocyclin): Làm giảm hấp thu canxi.
  • Phenytoin, phenobarbital: Có thể làm rối loạn chuyển hóa vitamin D2 và canxi.
  • Thuốc kháng acid chứa magie: Có nguy cơ tăng magie máu.
  • Glycoside trợ tim: Có thể làm tăng độc tính của glycoside trợ tim.
  • Thuốc có độc tính gan: Có thể làm tăng độc tính trên gan.
  • Chất ức chế men khử HMG-CoA: Có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân.

Chống chỉ định

Canxi chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tăng canxi huyết, canxi niệu.
  • Bệnh gan nặng, hạ huyết áp nặng, xuất huyết động mạch.
  • Bệnh thừa vitamin D.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn: 1-2 viên/lần x 2 lần/ngày. Liều lượng canxi khuyến nghị hàng ngày từ thực phẩm và bổ sung:

  • 19-50 tuổi: 1.000 mg/ngày
  • 51-70 tuổi: Nam giới - 1.000 mg/ngày; Nữ giới: 1.200 mg/ngày
  • 71 tuổi trở lên: 1.200 mg/ngày

Trẻ em (trên 6 tuổi): 1-2 viên/lần x 2 lần/ngày.

Lưu ý: Cơ thể cần vitamin D để hấp thụ canxi. Vitamin D có thể được cung cấp từ ánh nắng mặt trời và chế độ ăn uống.

Cách dùng

Canxi thường được khuyến cáo dùng sau bữa ăn.

Tác dụng phụ

Thường gặp (liên quan đến Canxi Glucoheptonat):

  • Hạ huyết áp
  • Giãn mạch ngoại vi
  • Táo bón
  • Đầy hơi

Ít gặp (liên quan đến Canxi Glucoheptonat):

  • Vã mồ hôi
  • Loạn nhịp tim
  • Rối loạn chức năng tim cấp

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Không dùng quá liều chỉ định.
  • Thận trọng khi dùng chung với chế phẩm chứa vitamin D; khi dùng cho người suy giảm chức năng thận, bệnh tim, sỏi thận, loét dạ dày tiến triển.
  • Dùng canxi kéo dài có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận.
  • Canxi dư thừa có thể cản trở hấp thu sắt, kẽm, magie và phốt pho.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc kháng acid làm nguồn bổ sung canxi.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Canxi được xem là an toàn khi lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều Canxi và xử trí

Quá liều và độc tính: Dùng quá liều kéo dài có thể gây ngộ độc vitamin D2 và canxi, dẫn đến tăng canxi huyết biểu hiện qua: chán ăn, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, đau cơ và khớp.

Cách xử lý khi quá liều:

  • Nồng độ canxi huyết > 2,6 mmol/l: Ngừng dùng thuốc, duy trì khẩu phần ăn ít canxi, uống nhiều nước.
  • Nồng độ canxi huyết > 2,9 mmol/l: Bù dịch hoặc truyền tĩnh mạch NaCl 0,9%, dùng thuốc lợi tiểu để tăng thải trừ canxi và natri. Theo dõi nồng độ kali và magie máu, thay thế máu sớm để phòng biến chứng. Theo dõi điện tâm đồ và dùng chất chẹn beta-adrenergic để phòng loạn nhịp tim.

Quên liều và xử trí: Dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Không dùng quá liều tối đa trong ngày.