Vitamin B1 - Thông tin về Vitamin B1

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Vitamin B1 (Thiamine)
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Thiamine (Vitamin B1)
Loại thuốc: Vitamin
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Tiêm: 100 mg/mL
- Viên nén: 50 mg, 100 mg, 250 mg, 500 mg
Chỉ định
Vitamin B1 được sử dụng để điều trị các tình trạng thiếu hụt thiamine. Điều trị bao gồm:
- Bệnh Beriberi: Một tình trạng nghiêm trọng do thiếu vitamin B1 kéo dài. Tiêm thiamine thường được sử dụng trong trường hợp này.
- Hội chứng Wernicke-Korsakoff: Một rối loạn thần kinh thường liên quan đến nghiện rượu.
- Rối loạn tâm thần do rượu: Bao gồm mê sảng và viêm dây thần kinh ngoại vi.
Dược lực học
Thiamine đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa carbohydrate. Cụ thể:
- Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose, tạo ra năng lượng cho tế bào.
- Thiếu hụt thiamine ảnh hưởng đến sự oxy hóa các alpha-keto acid, làm tăng nồng độ pyruvat trong máu – một dấu hiệu chẩn đoán thiếu thiamine.
- Thiamine có tác dụng bảo vệ tế bào nội mô mạch máu, giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
- Nhu cầu thiamine hàng ngày phụ thuộc vào lượng carbohydrate tiêu thụ và tốc độ chuyển hóa. Nam giới khỏe mạnh cần 0,9-1,5 mg/ngày, nữ giới cần 0,8-1,1 mg/ngày.
- Thiếu hụt thiamine gây ra beriberi, biểu hiện từ nhẹ (beriberi khô) như viêm dây thần kinh ngoại biên, rối loạn cảm giác, đến nặng (beriberi ướt) với phù nề, suy tim, đến rất nặng gây rối loạn nhân cách, trầm cảm, mất trí nhớ (bệnh não Wernicke và Korsakoff).
Động học
Hấp thu:
Thiamine được hấp thu chủ yếu ở ruột non thông qua vận chuyển tích cực phụ thuộc natri. Ở nồng độ cao, sự khuếch tán thụ động cũng đóng vai trò. Hấp thu liều cao bị hạn chế.
Phân bố:
Sau khi tiêm, thiamine nhanh chóng phân bố vào hầu hết các mô trong cơ thể, bao gồm cả sữa mẹ.
Chuyển hóa:
Thiamine được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ:
Lượng thiamine dư thừa được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng không biến đổi.
Tương tác thuốc
Thiamine có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ. Một số ví dụ bao gồm:
- Acyclovir
- Cimetidine
- Clopidogrel
Tương kỵ thuốc: Vitamin B1 có thể được trộn chung với vitamin B6 và B12 trong dung dịch tiêm hoặc phối hợp trong các chế phẩm viên nén với các vitamin và khoáng chất khác.
Chống chỉ định
Quá mẫn với thiamine (Vitamin B1).
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Đối tượng | Chỉ định | Liều lượng |
---|---|---|
Người lớn | Bổ sung | Nam: 1,2 mg/ngày; Nữ: 1,1 mg/ngày |
Người lớn | Bệnh Beriberi | 10-20 mg tiêm bắp, 3 lần/ngày, tối đa 2 tuần; sau đó chuyển sang uống 5-10 mg/ngày trong 1 tháng |
Người lớn | Thiếu hụt Thiamine | 100 mg truyền tĩnh mạch với dextrose |
Người lớn | Bổ sung vitamin/khoáng chất | 50-100 mg/ngày |
Người lớn | Bệnh não Wernicke | 100 mg tiêm tĩnh mạch ban đầu, sau đó 50-100 mg/ngày tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
Trẻ em | Bổ sung | Xem bảng RDA cụ thể cho từng độ tuổi |
Trẻ em | Bệnh Beriberi | 10-25 mg tiêm bắp hoặc tĩnh mạch/ngày (nếu nặng), hoặc 10-50 mg uống/ngày trong 2 tuần; sau đó 5-10 mg uống/ngày trong 1 tháng |
Trẻ em | Thiếu hụt Thiamine | 100 mg truyền tĩnh mạch với dextrose |
Trẻ em | Bổ sung vitamin/khoáng chất | Trẻ sơ sinh: 0,3-0,5 mg/ngày; Trẻ em: 0,5-1 mg/ngày |
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Liều lượng và cách dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế chỉ định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Thường gặp: (Cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu gặp phải các triệu chứng này) Đau ngực, khó thở, phân đen, có máu hoặc hắc ín, ho ra máu hoặc nôn ra chất giống bã cà phê.
- Ít gặp: Buồn nôn, cảm giác thắt chặt ở cổ họng, đổ mồ hôi, cảm giác nóng, phát ban nhẹ hoặc ngứa, bồn chồn, đau hoặc cục cứng ở chỗ tiêm.
- Hiếm gặp: Chưa có báo cáo.
Lưu ý
- Lưu ý chung: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị bệnh thận.
- Phụ nữ có thai: Nhu cầu thiamine tăng lên trong thai kỳ (1,5 mg/ngày). Thiamine được vận chuyển tích cực qua nhau thai.
- Phụ nữ cho con bú: Nhu cầu thiamine tăng lên trong thời gian cho con bú (1,6 mg/ngày). Bổ sung chỉ cần thiết nếu chế độ ăn không đủ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thiamine đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều và độc tính của thiamine. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.
Quên liều: Uống liều đã quên càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.