Vilanterol - Thông tin về Vilanterol
Mô tả Tag
Vilanterol: Thông tin về thuốc
Vilanterol là một chất chủ vận beta2-adrenergic (LABA) tác dụng kéo dài, cung cấp tác dụng lên đến 24 giờ sau mỗi lần sử dụng. Thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen suyễn.
Cơ chế tác dụng
Tác dụng dược lý của Vilanterol là do sự kích thích adenylyl cyclase nội bào. Enzym này xúc tác cho sự chuyển đổi adenosine triphosphate (ATP) thành cyclic-3', 5'-adenosine monophosphate (cAMP). Sự gia tăng cAMP dẫn đến:
- Giãn cơ trơn phế quản: giúp làm thông thoáng đường thở.
- Ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm từ các tế bào mast trong phổi: giảm phản ứng viêm trong đường hô hấp.
Chỉ định sử dụng
Vilanterol không được sử dụng đơn độc. Nó được tìm thấy trong các sản phẩm phối hợp, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận:
- Breo Ellipta: phối hợp với fluticasone furoate. Được chỉ định cho điều trị duy trì lâu dài, một lần mỗi ngày, đối với tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân COPD (bao gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng), và hen suyễn ở người lớn từ 18 tuổi trở lên.
- Anoro Ellipta: phối hợp với umeclidinium bromide. (Lưu ý: Thông tin cụ thể về chỉ định của Anoro Ellipta cần được tham khảo thêm từ nguồn y tế đáng tin cậy).
Quan trọng: Việc sử dụng Vilanterol chỉ nên được thực hiện theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Dược động học
Vilanterol là một chất chủ vận beta2-adrenergic tác dụng kéo dài. Thông tin chi tiết về dược động học của nó cần được tham khảo từ các nguồn thông tin chuyên môn.
Trao đổi chất
Vilanterol được chuyển hóa chủ yếu bởi cytochrom P450 3A4 (CYP3A4). Quá trình này tạo ra một số chất chuyển hóa có hoạt tính chủ yếu là beta1- và beta2-agonist. Con đường trao đổi chất chính là O-dealkylation (khoảng 78% liều dùng), trong khi N-Dealkylation và C-dealkylation là các con đường phụ (khoảng 5% liều dùng).
Con đường chuyển hóa | Tỷ lệ phần trăm |
---|---|
O-dealkylation | ~78% |
N-Dealkylation & C-dealkylation | ~5% |
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết và chính xác, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc.