Tiaprofenic acid - Thông tin về Tiaprofenic acid
Mô tả Tag
Tiaprofenic Acid: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Tiaprofenic acid
Loại thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc thường được bào chế dưới dạng viên nén, với các hàm lượng phổ biến là 100mg và 300mg.
Chỉ định
Tiaprofenic acid được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Rối loạn cơ xương khớp:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm xương khớp
- Viêm cột sống dính khớp
- Đau thắt lưng
- Rối loạn quanh khớp:
- Viêm gân
- Viêm bao hoạt dịch
- Viêm bao hoạt dịch, viêm mô mềm khác, bong gân và căng cơ.
- Viêm và đau sau phẫu thuật và các chấn thương mô mềm khác.
Dược lực học
Các nghiên cứu in-vitro và ex-vivo trên mô hình động vật và tế bào sụn khớp người cho thấy tiaprofenic acid, ở nồng độ tương đương liều điều trị, không làm giảm sinh tổng hợp proteoglycan và không ảnh hưởng đến sự biệt hóa của proteoglycan được tiết ra. Ngược lại, quá trình phân hủy các tập hợp proteoglycan bị ức chế. Những kết quả này gợi ý rằng tiaprofenic acid có tác dụng trung tính hoặc thậm chí có lợi cho sụn khớp trong điều kiện thực nghiệm.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Sau khi uống, thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 97-98 phút. |
Phân bố | Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 97-98%). |
Chuyển hóa | Được chuyển hóa thành hai chất chuyển hóa chính, có hoạt tính dược lý thấp, chiếm khoảng 10% lượng bài tiết qua nước tiểu. Hợp chất mẹ chủ yếu được bài tiết dưới dạng acylglucuronid. |
Thải trừ | Khoảng 60% được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại qua mật. |
Tương tác thuốc
Lưu ý: Thông tin dưới đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Tiaprofenic acid nếu bạn đang dùng các thuốc khác.
Tiaprofenic acid có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc hạ đường huyết: Có thể cần điều chỉnh liều lượng. Nguy cơ hạ đường huyết tăng lên khi dùng chung với sulfonylurea.
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu và tăng nguy cơ suy thận.
- Thuốc chống đông máu/chống kết tập tiểu cầu (Heparin, Warfarin, Ticlopidine, Clopidogrel, Dabigatran, Apixaban, Rivaroxaban, Edoxaban): Tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ nếu sử dụng đồng thời.
- NSAID khác và Salicylat liều cao: Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là rối loạn tiêu hóa.
- Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
- Nicorandil: Tăng nguy cơ loét, thủng và xuất huyết đường tiêu hóa.
- Glycosid tim: Có thể làm trầm trọng thêm suy tim.
- Sulphonamid: Cần thận trọng khi sử dụng chung.
- Methotrexate: Giảm thải trừ methotrexate. Tránh sử dụng đồng thời với liều cao methotrexate.
- Tenofovir: Tăng nguy cơ suy thận.
- Lithium: Giảm thải trừ lithium, tăng nồng độ lithium trong huyết tương.
- Mifepristone: Không nên dùng chung trong ít nhất 8-12 ngày.
- Tacrolimus: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
- Zidovudine: Tăng nguy cơ nhiễm độc huyết học.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor) và thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II (ARB): Tăng nguy cơ suy thận.
Chống chỉ định
- Loét dạ dày/tá tràng hoạt động hoặc có tiền sử tái phát.
- Tiền sử xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa liên quan đến sử dụng NSAID trước đó.
- Bệnh hoặc triệu chứng bàng quang hoặc tuyến tiền liệt hoạt động.
- Tiền sử rối loạn đường tiết niệu tái phát.
- Quá mẫn với tiaprofenic acid hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Tiền sử phản ứng quá mẫn với ibuprofen, aspirin hoặc các NSAID khác (ví dụ: hen suyễn, viêm mũi, phù mạch, nổi mày đay).
- Ba tháng cuối của thai kỳ.
- Suy tim nặng, suy gan và suy thận nặng.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 600mg/ngày, chia làm nhiều lần (ví dụ: 300mg x 2 lần/ngày hoặc 200mg x 3 lần/ngày).
Trẻ em (trên 15kg): 10mg/kg/ngày. (Ví dụ: 15-20kg: 100mg x 2 lần/ngày; 30kg trở lên: 100mg x 3 lần/ngày)
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, tim, gan: Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả (ví dụ: 200mg x 2 lần/ngày).
Cách dùng: Uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn. Nuốt nguyên viên.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau bụng trên, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, phản ứng dị ứng không đặc hiệu, co thắt phế quản, khó thở, chóng mặt, viêm bàng quang.
Ít gặp và hiếm gặp: Thông tin không đầy đủ.
Không xác định tần suất: Nôn ra máu, chán ăn, ợ chua, đầy hơi, táo bón, viêm dạ dày, viêm loét miệng, viêm tụy, viêm đại tràng, bệnh Crohn; Phát ban, ngứa, mày đay, ban xuất huyết, rụng tóc, ban đỏ, viêm da bóng nước (Hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc), phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, phù mạch; Giảm tiểu cầu, thiếu máu do chảy máu; Chóng mặt, ù tai, buồn ngủ, nhức đầu; Viêm gan, vàng da.
Lưu ý
- Rối loạn hô hấp: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hen suyễn.
- Chảy máu đường tiêu hóa: Nguy cơ chảy máu, loét hoặc thủng đường tiêu hóa. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa.
- Phản ứng da: Các phản ứng da nghiêm trọng, hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong (viêm da tróc vảy, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc).
- Suy tim mạch, thận và gan: Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân có nguy cơ cao (suy thận, suy tim, suy gan, dùng thuốc lợi tiểu, người cao tuổi).
- Ảnh hưởng tim mạch và mạch máu não: Theo dõi bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp và/hoặc suy tim.
- Phụ nữ có thai: Không nên dùng trong hai tam cá nguyệt đầu và khi chuyển dạ.
- Phụ nữ cho con bú: Lượng thuốc trong sữa mẹ rất nhỏ, nhưng nên cân nhắc khi cho con bú.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu có tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ.
Quá liều
Triệu chứng: Nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy (hiếm), mất phương hướng, kích thích, hôn mê, buồn ngủ, chóng mặt, ù tai, ngất xỉu, co giật (thỉnh thoảng), suy thận cấp và tổn thương gan (trong trường hợp ngộ độc nặng).
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Cân nhắc dùng than hoạt tính, rửa dạ dày (trong trường hợp quá liều nặng). Theo dõi chức năng thận và gan. Điều trị co giật bằng diazepam nếu cần.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt, nhưng nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không dùng gấp đôi liều.