Tang ký sinh - Thông tin về Tang ký sinh

Mô tả Tag

Tang Ký Sinh: Tìm Hiểu Chi Tiết

Tang ký sinh, một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, đang ngày càng được quan tâm nghiên cứu về công dụng và tác dụng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan về Tang ký sinh dựa trên các nguồn dữ liệu đáng tin cậy.

Tên Gọi & Danh Pháp

  • Tên Tiếng Việt: Tang ký sinh
  • Tên khác: Tầm gửi cây dâu, Ký sinh cây dâu, Phoc mạy mọn (Tiếng Tày), Chùm gửi
  • Tên khoa học: Taxillus gracilifolius (Schult.f.)
  • Họ: Loranthaceae (Họ Tầm gửi)

Đặc Điểm Tự Nhiên

Tang ký sinh là cây nhỏ, thường xanh, ký sinh trên thân cây dâu tằm bằng hệ thống rễ mút. Đặc điểm hình thái:

  • Cành: Hình trụ, khúc khuỷu, màu xám hoặc nâu đen.
  • Lá: Mọc so le, hình bầu dục, dài 3-8 cm, rộng 2,5-5 cm; gốc thuôn hoặc hơi tròn, đầu tù đôi khi lõm; mép hơi lượn sóng; gân phụ cong; cuống lá ngắn.
  • Hoa: Mọc ở kẽ lá thành chùm ngắn, gần như hình tán; lá bắc nhỏ hình tam giác; hoa màu đỏ hoặc hồng tím; đài hình chùy có răng rất nhỏ; tràng hình trụ hơi phình ở giữa, có lông; nhị 4, chỉ nhị dài hơn bao phấn; bầu hạ.
  • Quả: Hình bầu dục, có vết tích của đài tồn tại. Mùa hoa quả: Tháng 1 - 3.

Dược liệu Tang ký sinh thường là những đoạn thân, cành hình trụ, phân nhánh. Mặt ngoài màu nâu xám, có nhiều lỗ bì nhỏ, đôi khi có vết nứt ngang. Chất cứng. Mặt cắt ngang cho thấy ba phần: vỏ mỏng màu nâu, gỗ trắng ngà, ruột màu xám và xốp.

Hình ảnh Tang ký sinh

Phân Bố, Thu Hái & Chế Biến

Sự phân bố của Tang ký sinh phụ thuộc hoàn toàn vào sự hiện diện của cây dâu tằm. Tuy nhiên, các nghiên cứu về ký chủ khác của loài này còn hạn chế. Tang ký sinh được tìm thấy ở nhiều nước như Ấn Độ, Myanmar, Trung Quốc, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines…

Cây ưa sáng và ẩm, ra hoa quả nhiều hàng năm. Tuy nhiên, ngay cả ở những vùng trồng dâu tằm rộng lớn, Tang ký sinh cũng không phổ biến.

Bộ phận sử dụng: Toàn cây, thu hái quanh năm, phơi hoặc sấy khô.

Thành Phần Hóa Học

Các thành phần hoạt tính sinh học quan trọng trong Tang ký sinh bao gồm các coriaria lacton, đặc biệt là sesquiterpene lacton như: Coriamyrtin, tutin, corianin và coriatin. (Cần thêm thông tin chi tiết từ các nguồn nghiên cứu khoa học đáng tin cậy)

Công Dụng

Theo Y Học Cổ Truyền

Đông y cho rằng Tang ký sinh có vị đắng, tính bình, vào hai kinh can và thận. Công dụng chính:

  • Bổ can thận
  • Trừ phong thấp
  • Mạnh gân xương
  • An thai
  • Lợi sữa

Được dùng trong các trường hợp: gân cốt nhức mỏi, tê bại, lưng gối đau, động thai đau bụng, phụ nữ sau sinh thiếu sữa.

Theo Y Học Hiện Đại

Nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào các hoạt tính của Tang ký sinh:

  • Hoạt tính chống oxy hóa và độc tế bào: Chiết xuất nước từ lá Tang ký sinh cho thấy hoạt tính chống oxy hóa mạnh hơn so với chiết xuất cồn ethanol. (Cần trích dẫn nguồn nghiên cứu cụ thể)
  • Phục hồi chức năng thận: Một số nghiên cứu cho thấy tiềm năng của Tang ký sinh trong việc hỗ trợ phục hồi chức năng thận bị tổn thương do cisplatin. (Cần trích dẫn nguồn nghiên cứu cụ thể)

Liều Dùng & Cách Dùng

Liều dùng: 12-20g/ngày, sắc uống hoặc hãm trà.

Cách dùng:

  1. Sơ chế: Loại bỏ tạp chất, cắt ngắn, phơi khô trong bóng râm.
  2. Bào chế: Có thể sao qua hoặc tẩm rượu rồi sao (tùy theo bài thuốc).

Lưu ý: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Sử dụng dạng thuốc sắc thường cho hiệu quả tốt hơn.

Bài Thuốc Kinh Nghiệm

(Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.)

Bệnh Bài thuốc
Đau nhức xương khớp, thấp khớp Tang ký sinh 10g, Thiên niên kiện 10g, Kê huyết đằng 10g, Ngưu tất 8g, Sinh khương 10g, Đỗ trọng 10g, Độc hoạt 10g, Nhục quế 6g, Đẳng sâm 12g. Sắc uống 1 thang/ngày.
Lưng đau do thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống Tầm gửi dâu 15g, kết hợp với các vị thuốc: Tỳ giải, Ngưu tất, Cẩu tích, Hà thủ ô chế, Đẳng sâm, Tục địa, Thục đoạn, Ý dĩ, Hoài sơn, Bạch truật (mỗi vị khoảng 10g). Sắc uống 1 thang/ngày.
Tăng huyết áp (các bài thuốc khác nhau tùy theo thể trạng) (Xem chi tiết trong phần bài viết gốc)
Viêm gan - Viêm gan vàng cấp Tang ký sinh 15g, Sài hồ 6g, Hoàng cầm 9g, Nhân trần 12g, Xích thược 15g, Bồ công anh 15g, Liên kiều 10g, Bạch mã cốt 12g, Sinh đại hoàng 5g, Sinh sơn tra 10g, Cát căn 10g, Sinh cam thảo 5g. Sắc uống 1 thang/ngày.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng Tang ký sinh hoặc bất kỳ loại thuốc thảo dược nào cần sự hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.