Sumatriptan - Thông tin về Sumatriptan
Mô tả Tag
Sumatriptan: Thông tin chi tiết về thuốc
Sumatriptan là một loại thuốc được sử dụng để điều trị đau nửa đầu. Bài viết này cung cấp thông tin tổng quan về thuốc, dựa trên các nguồn y tế đáng tin cậy. Lưu ý: Thông tin này không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Sumatriptan
Loại thuốc:
Thuốc chủ vận thụ thể serotonin 5-HT1B/1D, thuốc chống đau nửa đầu.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén (dưới dạng Sumatriptan Succinat): 50 - 100 mg
- Dung dịch tiêm (dưới dạng Sumatriptan Succinat): 12 mg/ml
- Thuốc phun (xịt) mũi: 10 - 20 mg/ống. Mỗi ống tương đương 1 xịt duy nhất 10 mg hay 20 mg Sumatriptan.
Chỉ định:
Sumatriptan được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị cơn đau nửa đầu có hoặc không có triệu chứng báo trước: Dung dịch phun mũi đặc biệt thích hợp cho người bệnh buồn nôn và nôn trong cơn.
- Điều trị cơn đau nửa đầu nặng, khi các điều trị khác không có tác dụng trong các cơn trước.
- Điều trị cơn đau do mạch máu ở mặt (cơn đau nửa đầu kịch phát mạn tính, cluster headache): Dùng dung dịch tiêm.
Dược lực học:
Sumatriptan là một chất chủ vận chọn lọc của các thụ thể mạch máu 5-hydroxytryptamin-1 (5-HT1D) mà không ảnh hưởng đến các thụ thể 5-HT khác (5-HT2 đến 5-HT7). Cơ chế chính xác của Sumatriptan trong điều trị đau nửa đầu vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến:
- Co mạch sọ não: Các thụ thể 5-HT1D tập trung chủ yếu trên mạch máu sọ não, và Sumatriptan gây co thắt các mạch máu này. Điều này giúp giảm sự giãn mạch và phù nề, được cho là nguyên nhân gây đau trong cơn đau nửa đầu.
- Ức chế hoạt tính của dây thần kinh tam thoa: Nghiên cứu trên động vật cho thấy Sumatriptan có thể ức chế hoạt động của dây thần kinh tam thoa, góp phần làm giảm đau.
Động lực học:
Hấp thu:
- Uống: Hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong 45 phút. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 14%.
- Phun mũi: Hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong khoảng 1-1,5 giờ.
- Tiêm dưới da: Sinh khả dụng trung bình 96%, đạt nồng độ đỉnh trong 25 phút.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô. Thể tích phân bố khoảng 2,4 lít/kg. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 14-21%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan và có thể cả ở đường tiêu hóa.
Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu và phân.
Tương tác thuốc:
Tránh phối hợp với: Dẫn chất Ergot, chất ức chế MAO, Sibutramin.
Làm tăng tác dụng/độc tính: Dẫn chất cựa lúa mạch, thuốc điều hòa Serotonin.
Nồng độ/tác dụng của Sumatriptan có thể tăng do: Dẫn chất cựa lúa mạch, thuốc ức chế MAO, Sibutramin.
Làm giảm tác dụng: Chưa có bằng chứng về tương tác làm giảm hiệu lực.
Tương tác với thực phẩm: Tránh dùng chung với rượu vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử nhồi máu cơ tim, bệnh lý thiếu máu cục bộ cơ tim, co thắt động mạch vành (đau thắt ngực Prinzmetal), bệnh lý mạch ngoại biên.
- Tiền sử tai biến mạch máu não hoặc tai biến thiếu máu cục bộ não nhất thời (TIA).
- Suy gan nặng.
- Tăng huyết áp vừa hoặc nặng, hoặc tăng huyết áp nhẹ chưa được kiểm soát.
- Không dùng để dự phòng đau nửa đầu hoặc điều trị đau nửa đầu liệt nửa người hoặc nền sọ.
- Không dùng phối hợp với Ergotamin hoặc các dẫn chất của Ergotamin (kể cả methysergid), IMAO.
- Không tiêm tĩnh mạch.
Liều lượng & Cách dùng:
Liều dùng (người lớn):
Dạng thuốc | Liều khuyến cáo | Ghi chú |
---|---|---|
Viên nén | 50 mg, có thể tăng lên 100 mg nếu cần. Không vượt quá 300 mg/24 giờ. Khoảng cách giữa các liều tối thiểu 2 giờ. | Uống với nước đầy. |
Dung dịch phun mũi | 10 mg (1 xịt), có thể tăng lên 20 mg nếu cần. Không vượt quá 2 xịt/24 giờ. Khoảng cách giữa các liều tối thiểu 2 giờ. | Xịt vào 1 lỗ mũi. |
Dung dịch tiêm | 6 mg tiêm dưới da. Có thể tiêm liều thứ hai sau 2 giờ, nhưng không quá 2 liều/24 giờ. | Chỉ tiêm dưới da vào đùi hoặc vùng vai. |
Trẻ em: Viên nén và dung dịch tiêm không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 18 tuổi. Dung dịch phun mũi có thể dùng cho trẻ em trên 12 tuổi với liều tương tự người lớn.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng, có thể cần điều chỉnh liều.
Tác dụng phụ:
Thường gặp: Chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn cảm giác, tăng huyết áp nhất thời, nóng bừng, khó thở, buồn nôn, nôn, đau, cảm giác nóng lạnh, yếu cơ, mệt mỏi. Phun mũi: Rối loạn vị giác, kích ứng mũi, chảy máu cam. Tiêm: Đau tại chỗ tiêm, nóng bừng.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, co giật, rối loạn thị lực, tim đập nhanh/chậm, thiếu máu cục bộ cơ tim, hội chứng Raynaud, giảm huyết áp, viêm đại tràng thiếu máu cục bộ.
Lưu ý:
- Cần chẩn đoán chính xác cơn đau nửa đầu trước khi sử dụng.
- Người bệnh đau nửa đầu có nguy cơ cao bị tai biến mạch máu não.
- Đau ngực sau khi dùng thuốc cần được thăm khám ngay.
- Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ bệnh tim mạch.
- Có thể xảy ra hội chứng serotonin khi dùng phối hợp với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI).
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử co giật, suy gan hoặc suy thận, mẫn cảm với Sulfamid.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ. Tránh cho con bú trong 12 giờ sau khi dùng thuốc.
- Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều:
Liều cao Sumatriptan có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.