Sodium bicarbonate - Thông tin về Sodium bicarbonate
Mô tả Tag
Sodium Bicarbonate: Thông tin chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Sodium bicarbonate (Natri bicacbonat)
Loại thuốc: Thuốc kháng acid và thuốc kiềm hóa (điều trị nhiễm acid và kiềm hóa nước tiểu).
Dạng thuốc và hàm lượng
Sodium bicarbonate có nhiều dạng bào chế, bao gồm:
- Dung dịch tiêm: 1,4%; 4,2%; 7,5%; 8,4%. Đóng gói trong lọ thủy tinh 10 ml, 50 ml, 100 ml; chai thủy tinh 250 ml, 500 ml. Dung dịch thường chứa thêm dinatri edetat, nước cất tiêm và một số chất điện giải khác. 1 ml dung dịch 8,4% tương đương 1 mEq = 1 mmol.
- Thuốc kháng acid dạng uống: Lưu ý: Cục Quản lý Dược Việt Nam đã thông báo ngừng cấp số đăng ký lưu hành thuốc chứa đơn thành phần natri bicarbonat dùng đường uống với chỉ định kháng acid dịch vị do nguy cơ và tác dụng không mong muốn. Thông tin dưới đây mang tính chất tham khảo.
- Viên nén: 325 mg, 500 mg, 650 mg, 1000 mg (1 mEq = 84 mg).
- Gói bột: 5 g, 10 g, 20 g, 50 g, 100 g.
- Viên phối hợp: Natri bicarbonat thường được phối hợp với các thuốc kháng acid khác như nhôm hydroxyd, magnesi carbonat, magnesi trisilicat, bismuth subnitrat.
- Dạng uống (hoặc qua ống thông mũi - dạ dày) dùng để chuẩn bị làm xét nghiệm: Thường phối hợp natri bicarbonat và một số chất điện giải khác như natri sulfat, natri clorid, kali clorid.
Chỉ định
Sodium bicarbonate được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Kiềm hóa: Điều trị nhiễm toan chuyển hóa, kiềm hóa nước tiểu.
- Kháng acid: Giảm acid dạ dày (Lưu ý: Sử dụng đường uống đơn độc hiện không được khuyến cáo).
- Giảm triệu chứng khó chịu: Làm giảm các triệu chứng khó chịu trong nhiễm trùng tiết niệu nhẹ.
Dược lực học
Dung dịch tiêm truyền: Natri bicarbonat là thành phần quan trọng của hệ đệm ngoại bào, tạo tác dụng kiềm hóa nhanh. Hiệu quả của dung dịch natri bicarbonat phụ thuộc vào chức năng hô hấp. Truyền natri bicarbonat hiệu quả trong nhiễm acid chuyển hóa, nhiễm acid lactic, hoặc khi cần kiềm hóa nhanh.
Thuốc kháng acid dạng uống: Natri bicarbonat trung hòa acid dạ dày. Hiện nay, nó thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng acid khác, chứ không dùng đơn độc.
Động lực học
- Hấp thu: Tác dụng tức thời sau khi truyền tĩnh mạch. Uống thì trung hòa acid dạ dày nhanh chóng và hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
- Phân bố: Có mặt trong tất cả các dịch cơ thể. Trung hòa acid dịch vị tạo khí cacbonic. Ion bicarbonate hòa tan trong máu và dễ dàng đi qua hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Là chất điện giải đơn giản, không cần chuyển hóa ở gan, thải trừ qua thận.
- Thải trừ: Thải trừ qua phổi, thận (nước tiểu).
Tương tác thuốc
Sodium bicarbonate có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Làm giảm thải trừ: Quinidin, amphetamin, pseudoephedrin, thuốc cường giao cảm khác (tăng độc tính).
- Tăng thải trừ: Lithi.
- Giảm hiệu quả: Sucralfat (thuốc cần môi trường acid để hoạt động).
- Ảnh hưởng hấp thu: Nhiều thuốc như digoxin, tetracyclin, ciprofloxacin, rifampicin, clorpromazin, diflunisal, penicilamin, warfarin, quinidin và thuốc kháng cholinergic.
- Tương kỵ: Nhiều thuốc khác, có thể gây kết tủa hoặc sinh ra khí CO2.
- Không nên phối hợp: Dung dịch chứa ion calci hoặc magnesi.
Tương tác với thực phẩm: Tránh dùng với rượu.
Chống chỉ định
- Hạ calci máu, hạ clo máu, tăng aldosteron máu.
- Giải độc do uống acid vô cơ mạnh (do nguy cơ căng phồng dạ dày).
- Điều trị rối loạn tiêu hóa và khó tiêu (dùng đơn độc).
- Nhiễm kiềm hô hấp, nhiễm kiềm chuyển hóa, giảm thông khí, tăng natri huyết, suy tim, phù, tăng huyết áp, sản giật, tổn thương thận (đối với dạng tiêm).
- Viêm loét đại tràng, trực tràng, bệnh Crohn, hội chứng tắc ruột (đối với dạng uống).
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng Sodium bicarbonate phụ thuộc vào dạng bào chế, chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Người lớn
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: Liều lượng được tính toán dựa trên trị số khí máu động mạch (ABGs), cân nặng, tuổi tác và tình trạng bệnh. Trong trường hợp không có ABGs, có thể bắt đầu với 1 mEq/kg, sau đó điều chỉnh theo đáp ứng của bệnh nhân. Không nên điều chỉnh nhiễm acid quá nhanh.
Thuốc kháng acid dạng uống: Liều thông thường: 500 mg/lần, 3 lần/ngày, sau khi ăn. Kiềm hóa nước tiểu: 10 g/ngày, chia nhiều liều.
Trẻ em
Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và độ tuổi của trẻ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liều lượng phù hợp.
Cách dùng: Dạng uống: Nhai nhẹ trước khi nuốt. Dạng tiêm: Theo chỉ dẫn của nhân viên y tế, tốc độ truyền chậm và theo dõi sát sao.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Không có báo cáo |
Ít gặp | Không có báo cáo |
Hiếm gặp | Tiêu chảy nhẹ, co cứng cơ dạ dày, ợ hơi, đầy hơi |
Không xác định tần suất | Nhiễm kiềm chuyển hóa, phù (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận), thay đổi cảm xúc, mệt mỏi, thở chậm, yếu cơ, tim đập bất thường, tăng trương lực cơ, co giật cơ, co cứng cơ (tetani) - đặc biệt ở bệnh nhân hạ calci huyết, giảm kali huyết, tăng natri huyết, tăng áp lực thẩm thấu, giảm nhận thức, rối loạn chức năng não, co giật, giảm oxy mô, nhiễm acid lactic, hoại tử tại vị trí tiêm, kích ứng. |
Lưu ý
- Dung dịch tiêm truyền: Theo dõi điện giải huyết và cân bằng acid-base. Chú ý nguy cơ giảm kali huyết, tăng natri huyết và phù, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận và suy tim.
- Thuốc kháng acid dạng uống: Tránh dùng lâu dài, liều cao. Không dùng cho người bệnh suy thận, đang thẩm tách, suy gan có ứ dịch.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Quá liều và xử trí
Quá liều: Có thể gây nhiễm kiềm chuyển hóa, giảm kali huyết, co cứng cơ. Cần ngừng tiêm truyền ngay lập tức và liên hệ với nhân viên y tế.
Xử trí: Hỗ trợ hô hấp, truyền dung dịch natri clorid 0,9%, bổ sung kali clorid nếu cần, dùng calci gluconat nếu có co cứng cơ.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.