Propylthiouracil - Thông tin về Propylthiouracil

Mô tả Tag

Propylthiouracil

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Propylthiouracil

Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất thiourê

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén: 50 mg

Chỉ định

Thuốc Propylthiouracil được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Tăng năng tuyến giáp (cường giáp) không dung nạp methimazole hoặc thiamazole.
  • Điều trị nội khoa để cải thiện hội chứng tăng năng tuyến giáp cho các bệnh nhân trước khi tiến hành thủ thuật cắt bỏ tuyến giáp hoặc điều trị iốt phóng xạ.
  • Điều trị cơn bão giáp trạng và tình trạng nhiễm độc giáp.
  • Lưu ý: Việc sử dụng PTU trong điều trị bệnh vảy nến hiện nay ít được khuyến cáo do có nhiều lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn hơn.

Dược lực học

Propylthiouracil (PTU) là một thuốc kháng giáp, dẫn chất của thiourê. Cơ chế tác dụng của PTU bao gồm:

  • Ức chế sự tổng hợp hormone tuyến giáp bằng cách ngăn cản sự gắn kết iốt vào phần tyrosyl của thyroglobulin.
  • Ức chế sự ghép đôi các gốc iodotyrosyl để tạo thành iodothyronin.
  • Ức chế quá trình khử iod của T4 (thyroxin) thành T3 (triiodothyronin) ở ngoại vi.

PTU không ức chế tác dụng của hormone tuyến giáp đã có sẵn trong tuyến giáp, tuần hoàn hoặc hormone tuyến giáp ngoại sinh.

Động lực học

Hấp thu

PTU được hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường tiêu hóa (khoảng 75%) sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 6-9 mcg/ml trong vòng 1-1,5 giờ sau liều duy nhất 200-400 mg. Tuy nhiên, nồng độ thuốc trong huyết tương dường như không tương quan với hiệu quả điều trị.

Phân bố

Mặc dù phân bố đầy đủ của PTU trong mô và dịch cơ thể chưa được xác định hoàn toàn, nhưng thuốc tập trung chủ yếu trong tuyến giáp. PTU liên kết với protein huyết tương khoảng 80-85%. PTU có thể qua được hàng rào nhau thai và phân bố vào sữa mẹ với tỷ lệ rất nhỏ (0,007-0,077%) sau khi dùng liều đơn.

Chuyển hóa

PTU được chuyển hóa nhanh chóng ở gan, chủ yếu thành chất liên hợp acid glucuronic.

Thải trừ

Thời gian bán thải của PTU khoảng 1-2 giờ. Thuốc và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, với khoảng 35% liều được bài tiết trong vòng 24 giờ, trong đó khoảng 2% PTU được bài tiết ở dạng nguyên chất. Thời gian bán thải của PTU có thể tăng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác: PTU có thể tương tác với nhiều thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.

Không nên dùng PTU cùng với:

  • Clozapin
  • Natri iốt 131I

PTU có thể:

  • Tăng tác dụng và độc tính của thuốc nhóm glycosid tim, clozapin, và các dẫn chất theophyllin.
  • Giảm tác dụng của natri iốt 131I và các thuốc chống đông giống vitamin K.

Lưu ý khác:

  • Thức ăn có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong huyết tương.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc gây giảm bạch cầu hạt làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu hạt.
  • Tăng năng tuyến giáp làm tăng đào thải thuốc chẹn beta giao cảm. Cần điều chỉnh liều thuốc chẹn beta giao cảm khi tình trạng tăng năng tuyến giáp được cải thiện.

Chống chỉ định

Thuốc Propylthiouracil chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Tiền sử mắc các bệnh về máu nặng (như mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản…)
  • Tiền sử viêm gan
  • Tiền sử viêm mạch
  • Tiền sử viêm thận
  • Dị ứng với Propylthiouracil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Liều lượng & cách dùng

Người lớn: Liều hàng ngày thường được chia đều thành 3 liều nhỏ, uống cách nhau khoảng 8 giờ. Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên các chỉ số T3, T4 và TSH để đạt được mức bình thường. Chỉ dựa vào một chỉ số T3 hoặc TSH thôi là chưa đủ để đánh giá hiệu quả điều trị.

Chỉ định Liều khởi đầu Liều duy trì
Tăng năng tuyến giáp 300 mg/ngày (chia 3 lần); 400 mg/ngày (chia 3 lần) đối với trường hợp nặng; có thể lên đến 600-900 mg/ngày trong trường hợp cấp tính 50-150 mg/ngày (có thể chia 1-3 lần)
Cơn nhiễm độc giáp, bão giáp trạng 800-1200 mg/ngày (chia nhiều lần) 100-600 mg/ngày (chia nhiều lần)
Trước khi điều trị iốt phóng xạ 300 mg/ngày (chia 3 lần); có thể lên đến 400 mg/ngày hoặc 600-900 mg/ngày trong trường hợp nặng. Ngừng thuốc 2-7 ngày trước khi điều trị iốt phóng xạ, có thể bắt đầu lại sau 3-7 ngày. Theo chỉ định của bác sĩ.
(Ít được khuyến cáo) Bệnh vảy nến 300 mg/ngày Theo chỉ định của bác sĩ, thường trong vòng 8-12 tuần

Liệu trình điều trị: Liều tấn công thường từ 1-3 tháng, sau đó giảm dần liều để tránh suy giáp. Ngừng điều trị sau khoảng 12-18 tháng. Theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ (2 tháng/lần ban đầu, sau đó 6 tháng/lần, rồi hàng năm).

Khoảng tham chiếu các chỉ số:

  • Tổng T4: 5-12 mcg/dL
  • T3 huyết thanh: 90-185 ng/dL
  • FT4: 6-10,5
  • TSH: 0,5-4,0 µU/mL

Trẻ em: Liều khởi đầu 5-7 mg/kg/ngày hoặc 150-200 mg/m²/ngày (chia nhiều lần). Liều duy trì 1/3-2/3 liều khởi đầu.

Đối tượng khác:

  • Suy thận: Điều chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin (Clcr): Clcr 10-50 mL/phút: 75% liều thường dùng; Clcr < 10 mL/phút: 50% liều thường dùng.
  • Suy gan: Giảm liều theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Mất bạch cầu hạt

Ít gặp: Thiếu máu bất sản, sốt, hội chứng giống lupus, phản ứng gan nghiêm trọng (bao gồm bệnh gan não, hoại tử gan cấp và tử vong), viêm quanh động mạch, giảm prothrombin huyết, giảm tiểu cầu, xuất huyết, viêm thận, viêm phổi kẽ, viêm mạch máu da, viêm đa cơ.

Hiếm gặp: Viêm gan tế bào gan (có hoặc không kèm vàng da), vàng da ứ mật.

Không xác định tần suất: Viêm mạch (phản ứng ANCA dương tính, da, leukocytoclasis), ngủ gà, sốt, đau đầu, viêm dây thần kinh, chóng mặt, rụng tóc, ban đỏ, bong tróc da, ngứa, nhiễm sắc tố, ngoại ban, lở loét, mày đay, gây bướu giáp, tăng cân, táo bón, mất vị giác, buồn nôn, tăng tiết nước bọt, đau dạ dày, liệt vị giác, nôn, hủy tế bào gan cấp, vàng da ứ mật, viêm gan, đau khớp, đau cơ, chứng dị cảm, hủy thận cấp, viêm tiểu cầu thận, viêm thận, xuất huyết phế nang, viêm kẽ thành phế nang, bệnh hạch bạch huyết.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • PTU có thể gây độc gan. Cần theo dõi chặt chẽ trong 6 tháng đầu điều trị. Các xét nghiệm chức năng gan thông thường có thể không phản ánh đầy đủ tình trạng tổn thương gan.
  • Ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu có các dấu hiệu tổn thương gan (mệt mỏi, yếu, đau bụng, đau hạ sườn phải, chán ăn, ngứa, phát ban, dễ bầm tím, phân nhạt màu, nước tiểu sẫm màu, đau khớp, đầy hơi, buồn nôn).
  • Theo dõi cẩn thận và liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (đau họng, phát ban, sốt, ớn lạnh, nhức đầu) do nguy cơ giảm bạch cầu hạt.
  • Nguy cơ giảm bạch cầu hạt tăng ở người trên 40 tuổi.
  • Theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ để phát hiện suy giáp.
  • Xét nghiệm thời gian prothrombin định kỳ, đặc biệt trước khi phẫu thuật do nguy cơ giảm prothrombin huyết.

Lưu ý với phụ nữ có thai: PTU qua được nhau thai và có thể gây độc cho thai nhi. Cần điều chỉnh liều cẩn thận. Methimazole thường được khuyến cáo hơn trong giai đoạn giữa và cuối thai kỳ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Lượng PTU trong sữa mẹ rất nhỏ, ít gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Chưa có bằng chứng cho thấy PTU ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Quá liều PTU có thể gây buồn nôn, nôn, đau thượng vị, nhức đầu, sốt, đau khớp, ngứa, phù và giảm toàn thể huyết cầu. Mất bạch cầu hạt là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất.

Xử trí khi quá liều: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Gây nôn hoặc rửa dạ dày (nếu cần). Điều trị hỗ trợ, có thể bao gồm kháng sinh và truyền máu.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.