Nizatidine - Thông tin về Nizatidine
Mô tả Tag
Nizatidine: Thông tin thuốc chi tiết
Bài viết này cung cấp thông tin về Nizatidine dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nizatidine (Nizatidin)
Loại thuốc
Thuốc kháng histamine H2.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 75 mg
- Viên nang: 150 mg, 300 mg
- Dung dịch uống: 15 mg/mL (473 mL, 480 mL)
- Thuốc tiêm: 25 mg/mL
Chỉ định
Nizatidine được sử dụng để điều trị các trường hợp sau:
- Loét tá tràng tiến triển.
- Điều trị duy trì loét tá tràng với liều thấp để giảm tái phát sau khi vết loét đã lành.
- Loét dạ dày lành tính tiến triển, bao gồm cả loét do stress hoặc do thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
- Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).
- Hội chứng tăng tiết acid dịch vị Zollinger-Ellison.
- Giảm các triệu chứng rối loạn tiêu hóa do thừa acid dịch vị (nóng rát, khó tiêu, ợ chua).
Dược lực học
Nizatidine ức chế cạnh tranh với histamine tại thụ thể H2 của tế bào thành dạ dày, làm giảm bài tiết acid dịch vị cả ngày và đêm, kể cả khi bị kích thích bởi thức ăn, histamine, pentagastrin, caffeine và insulin. Tác dụng kháng histamine H2 của nizatidine là thuận nghịch. Hiệu quả ức chế bài tiết acid của nizatidine tương đương với ranitidine và mạnh hơn cimetidine từ 4-10 lần. Sau khi uống 300 mg nizatidine, bài tiết acid dạ dày ban đêm giảm 90% kéo dài đến 10 giờ, và bài tiết acid do thức ăn kích thích giảm 97% kéo dài đến 4 giờ. Tùy thuộc vào liều dùng, nizatidine cũng gián tiếp làm giảm bài tiết pepsin do giảm thể tích bài tiết acid. Tác dụng ức chế bài tiết acid của nizatidine không tích lũy và không phát triển tính kháng thuốc nhanh. Hầu hết các nghiên cứu cho thấy không có hiện tượng tăng bài tiết acid sau khi ngừng điều trị ở người bệnh loét tá tràng. Thuốc cũng có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày, chống lại tác dụng kích ứng của một số thuốc như NSAIDs.
Động lực học
Hấp thu
Nizatidine hấp thu nhanh, dễ dàng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 70% khi uống. Sinh khả dụng có thể tăng nhẹ khi có thức ăn và giảm nhẹ khi dùng cùng thuốc kháng acid, nhưng sự thay đổi này không đáng kể về mặt lâm sàng. Khi dùng đường tĩnh mạch, tác dụng ức chế bài tiết acid bắt đầu trong vòng 30 phút. Mức độ và thời gian ức chế phụ thuộc vào liều, đạt tối đa với liều uống 300 mg.
Phân bố
Nizatidine gắn khoảng 35% vào protein huyết tương, thể tích phân bố là 0.8-1.5 L/kg ở người lớn. Nizatidine qua được nhau thai và phân bố vào sữa mẹ. Việc nizatidine có vào được dịch não tủy hay không vẫn chưa được xác định rõ, mặc dù hầu hết các thuốc kháng histamine H2 khác đều qua được hàng rào máu não.
Chuyển hóa
Nizatidine chuyển hóa một phần nhỏ ở gan. Các chất chuyển hóa đã được xác định bao gồm: Nizatidine N-2-oxyd, nizatidine S-oxyd, và N-2-monodesmethylnizatidine, trong đó N-2-monodesmethylnizatidine có khoảng 60% hoạt tính của nizatidine.
Thải trừ
Thời gian bán thải khoảng 1-2 giờ, kéo dài khi suy thận. Ở người có chức năng thận bình thường, trên 90% liều uống được thải trừ qua nước tiểu trong 12-16 giờ, khoảng 60-65% ở dạng không chuyển hóa. Dưới 6% liều uống được thải trừ qua phân.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác: Khác với cimetidine, nizatidine không ức chế cytochrome P450 nên ít ảnh hưởng đến chuyển hóa của các thuốc khác. Tuy nhiên, giống như các thuốc kháng histamine H2 khác, do làm tăng pH dạ dày nên có thể ảnh hưởng đến hấp thu của một số thuốc. Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu nizatidine. Không nên uống thuốc kháng acid trong vòng 1 giờ sau khi uống nizatidine. Thuốc gây suy tủy (chloramphenicol, cyclophosphamide) có thể làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu trung tính khi dùng cùng nizatidine. Itraconazole hoặc ketoconazole làm giảm hấp thu nizatidine, nên uống các thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ. Nizatidine có thể làm tăng nồng độ salicylate trong huyết tương khi dùng cùng aspirin liều cao. Sucralfate làm giảm hấp thu nizatidine, nên uống hai thuốc cách nhau ít nhất 2 giờ.
Tương tác với thực phẩm: Hút thuốc lá có thể làm giảm tác dụng của nizatidine. Nên tránh dùng đồ uống có cồn.
Chống chỉ định
Quá mẫn với các thuốc kháng histamine H2 hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng Nizatidine thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp. Dưới đây chỉ là thông tin tham khảo:
Tình trạng bệnh | Liều dùng người lớn | Liều dùng trẻ em (≥12 tuổi) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Loét dạ dày - tá tràng | 300 mg/ngày (1 lần/ngày hoặc chia 2 lần) trong 4-8 tuần | 150 mg x 2 lần/ngày (không quá 300mg/ngày) | Độ an toàn và hiệu quả trên 8 tuần chưa được xác định |
Duy trì điều trị loét tá tràng | 150 mg/ngày (1 lần/ngày) | Không có thông tin | |
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản | 150 mg x 2 lần/ngày (hoặc 300mg trước khi ngủ) đến 12 tuần | 150 mg x 2 lần/ngày đến 8 tuần | |
Giảm triệu chứng khó tiêu | 75 mg/lần, tối đa 150 mg/ngày, trong 14 ngày | Không có thông tin | |
Dự phòng khó tiêu, ợ chua | 75 mg, 30-60 phút trước khi ăn, 1-2 lần/ngày (không quá 150 mg/ngày), không quá 2 tuần | Không có thông tin |
Sử dụng ở bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều dựa trên độ thanh thải creatinine (ClCr).
Sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng: Nên giảm liều (1/3 liều).
Đường dùng: Uống hoặc tiêm tĩnh mạch (theo chỉ định của bác sĩ).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thường gặp: Phát ban, ngứa, viêm da tróc vảy; ho, chảy mũi, viêm họng, viêm xoang; đau lưng, đau ngực.
- Ít gặp: Mày đay; đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khô miệng, nôn; sốt, nhiễm khuẩn; tăng acid uric máu.
- Hiếm gặp: Chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, đau đầu; hồng ban đa dạng, rụng tóc, hoại tử biểu bì nhiễm độc; thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn bộ huyết cầu; loạn nhịp tim, hạ huyết áp tư thế, block nhĩ-thất, ngất; sốc phản vệ, phù mạch, phù thanh quản, co thắt phế quản, viêm mạch; viêm gan, vàng da, ứ mật, tăng enzyme gan; bồn chồn, ảo giác, nhầm lẫn; giảm khả năng tình dục, chứng vú to ở đàn ông; đau cơ, đau khớp; rối loạn thị giác.
Lưu ý
- Trước khi dùng Nizatidine để điều trị loét dạ dày, cần loại trừ khả năng ung thư.
- Có thể xảy ra phản ứng mẫn cảm chéo với các thuốc kháng histamine H2 khác.
- Cần thận trọng và giảm liều ở người suy thận.
- Cân nhắc nguy cơ/lợi ích khi dùng ở người xơ gan hoặc suy gan.
- Thuốc kháng histamine H2 có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được chứng minh.
- Phụ nữ có thai: Thuộc loại B theo phân loại của FDA. Chỉ dùng khi thật cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Nizatidine bài tiết vào sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc.
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Thông tin về độc tính cấp của nizatidine còn hạn chế. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, rửa dạ dày, uống than hoạt để giảm hấp thu. Theo dõi lâm sàng chặt chẽ.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi bạn có các bệnh lý khác, đang dùng các loại thuốc khác, hoặc có thai/cho con bú.