Miconazol nitrat - Thông tin về Miconazol nitrat

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Miconazol Nitrat
Tên thuốc gốc (hoạt chất): Miconazole nitrate
Loại thuốc: Thuốc chống nấm nhóm azole.
Dạng thuốc và hàm lượng: Thuốc thường được bào chế dưới dạng kem, thuốc mỡ, dung dịch, hoặc xịt bôi ngoài da. Hàm lượng miconazole nitrate trong các chế phẩm này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và chỉ định điều trị.
Chỉ định
Miconazol nitrat được sử dụng để điều trị tại chỗ một số bệnh nhiễm nấm, bao gồm:
- Nhiễm nấm Candida hầu họng ở người lớn: Đây là một chỉ định cụ thể, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Viêm da tã lót phức tạp do nhiễm nấm Candida ở trẻ em từ 4 tuần tuổi trở lên có hệ miễn dịch bình thường: Sử dụng như một phần trong liệu pháp hỗ trợ.
- Nhiễm nấm âm đạo: Thường được bào chế dưới dạng thuốc đặt âm đạo.
- Giảm ngứa và kích ứng âm hộ liên quan đến nhiễm nấm: Sử dụng kết hợp với điều trị nhiễm nấm âm đạo.
- Nhiễm nấm bàn chân (bệnh nấm chân): Điều trị tại chỗ.
- Nhiễm nấm bẹn (bệnh lang ben): Điều trị tại chỗ.
- Nấm vùng thân mình: Điều trị tại chỗ.
- Lang ben (viêm da tiết bã nhờn): Điều trị tại chỗ.
- Các bệnh nấm da khác do Candida gây ra: Điều trị tại chỗ theo chỉ định của bác sĩ.
Dược lực học
Miconazol là một thuốc kháng nấm azole phổ rộng. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế enzyme 14α-lanosterol demethylase thuộc hệ thống cytochrome P450 (CYP450) của nấm. Điều này dẫn đến sự ức chế sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Sự thiếu hụt ergosterol làm tăng tính thấm của màng tế bào, dẫn đến rò rỉ các chất quan trọng như cation, phosphat và protein, cuối cùng gây chết tế bào nấm.
Ngoài ra, miconazole còn ức chế hoạt động của peroxidase và catalase của nấm, dẫn đến tăng sản sinh các gốc tự do oxy gây độc tế bào và apoptosis (sự chết tế bào theo chương trình).
Miconazole cũng có thể ức chế quá trình chuyển đổi của Candida từ dạng nấm men sang dạng sợi, hạn chế sự phát triển và lây lan của nhiễm trùng.
Động lực học
Hấp thu:
Miconazole được hấp thu kém khi dùng tại chỗ. Nồng độ trong huyết tương sau khi sử dụng tại chỗ rất thấp. Hấp thu toàn thân đáng kể hơn khi dùng đường uống hoặc đặt âm đạo.
Phân bố:
Khi dùng tại chỗ, miconazole nitrate được hấp thu và phân bố một phần vào hệ tuần hoàn. Phân bố chính là tại chỗ bôi thuốc.
Chuyển hóa:
Miconazole được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ:
Miconazole được thải trừ qua nước tiểu và phân.
Tương tác thuốc
Miconazol nitrat có thể tương tác với các thuốc khác. Hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng miconazol nitrat.
Chống chỉ định
Không sử dụng miconazol nitrat nếu bạn đã từng bị dị ứng hoặc quá mẫn với miconazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng: Liều lượng và thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, vị trí nhiễm trùng, và đáp ứng điều trị. Thường được chỉ định dùng 1-2 lần/ngày, trong 2-4 tuần. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
Cách dùng: Làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị trước khi bôi thuốc. Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng và xoa nhẹ nhàng. Tránh để thuốc dính vào mắt, miệng hoặc vùng niêm mạc. Đối với dạng xịt, tuân thủ hướng dẫn trên bao bì.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngứa, bong tróc da, khô da.
Ít gặp: Phồng rộp, đỏ, kích ứng da nghiêm trọng.
Hiếm gặp: Khô miệng, đau lưỡi, đau răng, nướu đỏ hoặc sưng tấy; thay đổi vị giác; buồn nôn, tiêu chảy; đau đầu. Những tác dụng phụ này hiếm gặp khi dùng tại chỗ, nhưng có thể xảy ra do hấp thu hệ thống.
Ngừng sử dụng miconazol nitrat và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
- Ngừng sử dụng và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc tác dụng phụ nào.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Sử dụng miconazol nitrat trong thời kỳ mang thai và cho con bú chỉ được thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Lái xe và vận hành máy móc: Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của miconazol nitrat đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu gặp các tác dụng phụ như đau đầu, cần thận trọng.
Quá liều
Quá liều miconazol nitrat hiếm gặp. Các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, kích ứng da, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng và rối loạn vị giác. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.