Hydroclorothiazid - Thông tin về Hydroclorothiazid

Mô tả Tag

Hydrochlorothiazide

Tên thuốc gốc (hoạt chất): Hydrochlorothiazide

Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thiazide.

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nang uống hoặc viên uống, có các hàm lượng: 12,5 mg, 25 mg, và 50 mg.

Chỉ định

Hydrochlorothiazide được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để điều trị tăng huyết áp và phù ngoại biên. Thuốc này được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị:

  • Tăng huyết áp
  • Phù ngoại biên liên quan đến:
    • Suy tim sung huyết
    • Xơ gan
    • Hội chứng thận hư
    • Viêm cầu thận cấp
    • Suy thận mạn
    • Liệu pháp corticosteroid hoặc estrogen

Dược lực học

Hydrochlorothiazide ức chế trực tiếp chất đồng vận chuyển natri-clorua ở ống lượn xa của thận. Ống lượn xa bình thường tái hấp thu khoảng 5-10% natri. Sự ức chế này làm tăng lượng natri đến ống góp, dẫn đến tăng bài tiết natri và nước qua nước tiểu (tác dụng lợi tiểu). Thuốc cũng làm giảm hoạt động của bơm Na-K ATPase, góp phần ngăn chặn sự di chuyển của natri và nước vào mô kẽ.

Tác dụng lợi tiểu ban đầu gây giảm huyết áp do mất thể tích. Tuy nhiên, theo thời gian, hydrochlorothiazide duy trì tác dụng hạ huyết áp bằng cách gây giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại biên. Cơ chế chính xác gây giãn mạch ngoại biên vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn.

Động lực học

Thuộc tính Chi tiết
Hấp thu Sinh khả dụng đường uống: 65-75%; Tmax: 1-5 giờ; Cmax: 70-490 ng/ml (liều 12,5-100 mg). Dùng cùng thức ăn làm giảm sinh khả dụng và Cmax.
Phân bố Thể tích phân bố khác nhau giữa các nghiên cứu (0,83-4,19 L/kg).
Chuyển hóa Không được chuyển hóa trước khi thải trừ.
Thải trừ Thải trừ qua nước tiểu ở dạng không đổi. Thời gian bán hủy: 5,6-14,8 giờ. Độ thanh thải qua thận ở người có chức năng thận bình thường: 285 ml/phút.

Tương tác thuốc

Tương tác với thực phẩm

Rượu có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng. Nên dùng hydrochlorothiazide trước 2 giờ hoặc sau khi dùng thuốc kháng acid, thuốc bổ sung canxi hoặc sắt để tránh giảm hấp thu. Tránh cam thảo tự nhiên vì có thể làm tăng tác dụng phụ hạ kali máu. Tăng cường thực phẩm giàu kali (chuối, nước cam) và hạn chế muối trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Tương tác với thuốc khác

Hydrochlorothiazide có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc hạ áp khác
  • Thuốc điều trị đái tháo đường
  • Lithium
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
  • Corticosteroid
  • Cholestyramine, colestipol

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc, vitamin, và thảo dược bạn đang sử dụng.

Chống chỉ định

Không sử dụng hydrochlorothiazide nếu quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc trong trường hợp vô niệu (không đi tiểu được).

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Liều dùng được cá nhân hóa.

  • Phù ngoại biên: 25-100 mg/ngày, chia một hoặc nhiều lần. Có thể dùng cách ngày hoặc 3-5 ngày/tuần để giảm tác dụng phụ.
  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 25 mg/ngày, có thể tăng lên 50 mg/ngày (chia một hoặc hai lần). Liều trên 50 mg thường gây hạ kali máu rõ rệt.

Trẻ em: 1-2 mg/kg/ngày, chia một hoặc hai lần. Liều tối đa: 37,5 mg/ngày (trẻ sơ sinh - 2 tuổi); 100 mg/ngày (trẻ 2-12 tuổi). Có thể tăng lên 3 mg/kg/ngày (chia hai lần) ở trẻ sơ sinh - 6 tháng tuổi.

Cách dùng

Hydrochlorothiazide có dạng viên nén hoặc viên nang. Liều dùng khởi đầu và cách dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

  • Dùng sớm trong ngày để tránh tiểu đêm.
  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu 12,5-25 mg/ngày, có thể tăng lên 50 mg/ngày sau 2-4 tuần.
  • Phù ngoại biên: Liều khởi đầu 25-50 mg, 1-2 lần/ngày, tối đa 200 mg/ngày.

Tác dụng phụ

Thường gặp

  • Đi tiểu thường xuyên
  • Tiêu chảy
  • Chán ăn
  • Đau đầu
  • Rụng tóc

Ít gặp

Nguy cơ tăng ung thư da không phải melanoma (chủ yếu là ung thư biểu mô tế bào vảy) ở người da trắng dùng liều tích lũy lớn. Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu có phản ứng bất lợi trung bình hoặc nặng.

Hiếm gặp (cần báo bác sĩ ngay lập tức)

  • Khô miệng, khát nước
  • Buồn nôn, nôn
  • Suy nhược, mệt mỏi
  • Buồn ngủ, bồn chồn, lú lẫn
  • Yếu cơ, đau cơ hoặc chuột rút
  • Nhịp tim nhanh, mất nước, mất cân bằng điện giải
  • Nổi mụn nước hoặc bong tróc da
  • Ngứa, phát ban
  • Khó thở
  • Sốt, đau họng, ớn lạnh
  • Chảy máu hoặc bầm tím bất thường
  • Đau liên tục ở thượng vị
  • Đau hoặc sưng khớp
  • Thay đổi thị lực

Lưu ý

Lưu ý chung: Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bệnh gan, thận, tăng nhãn áp, hen suyễn, dị ứng, gout, đái tháo đường hoặc dị ứng với thuốc. Tránh rượu. Tránh quá nóng hoặc mất nước. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai.

Phụ nữ cho con bú: Thiazid bài tiết qua sữa mẹ. Báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

Lái xe và vận hành máy móc: Tránh thay đổi tư thế đột ngột vì có thể bị chóng mặt.

Quá liều

Triệu chứng: Hạ kali máu, hạ clo máu, hạ natri máu.

Xử trí: Truyền dịch, điều chỉnh rối loạn điện giải, thuốc co mạch (nếu hạ huyết áp), oxy (nếu suy hô hấp).

Quên liều: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

Báo với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.