Ferrous fumarate - Thông tin về Ferrous fumarate
Mô tả Tag
Ferrous Fumarate: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ferrous fumarate (sắt (II) fumarat)
Loại thuốc: Muối sắt vô cơ
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Dung dịch siro 140 mg/5 ml
- Viên nén 210 mg, 322 mg
Chỉ định:
Ferrous fumarate được sử dụng để phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt, bao gồm các trường hợp như:
- Sau cắt dạ dày
- Hội chứng suy dinh dưỡng
- Mang thai (khuyến cáo kết hợp với axit folic)
Dược lực học:
Sắt là thành phần thiết yếu của nhiều tế bào và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sống. Ion sắt là thành phần của nhiều enzyme cần thiết cho quá trình chuyển giao năng lượng (như cytochrome oxidase, xanthine oxidase) và các hợp chất vận chuyển và sử dụng oxy (như hemoglobin, myoglobin). Ferrous fumarate cung cấp sắt để điều trị các bất thường về tạo hồng cầu do thiếu sắt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sắt không kích thích tạo hồng cầu và không điều trị các rối loạn hemoglobin không do thiếu sắt. Việc bổ sung sắt cũng có thể làm giảm các triệu chứng khác của thiếu máu do thiếu sắt như đau lưỡi, khó nuốt, loạn dưỡng móng và nứt kẽ môi.
Động lực học:
Hấp thu:
Quá trình hấp thu sắt khá phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm dạng thuốc, liều lượng, dự trữ sắt trong cơ thể, mức độ tạo hồng cầu và chế độ ăn. Sinh khả dụng của sắt khi uống có thể thay đổi từ dưới 1% đến 50%. Lượng sắt hấp thu phụ thuộc chủ yếu vào lượng sắt dự trữ trong cơ thể. Ở người khỏe mạnh, khoảng 5-13% sắt trong chế độ ăn được hấp thu, trong khi ở người thiếu sắt, con số này có thể lên tới 10-30%. Sắt vô cơ được hấp thu tốt hơn gấp đôi so với sắt trong thực phẩm. Sắt (II) dường như được hấp thu tốt nhất. Sinh khả dụng của sắt còn phụ thuộc vào thành phần chế độ ăn. Sắt hem trong thịt, gia cầm và cá được hấp thu tốt hơn gấp 2-3 lần so với sắt không hem.
Phân bố:
Sắt (II) được hấp thu qua tế bào niêm mạc đường tiêu hóa vào máu và gắn vào transferrin. Transferrin vận chuyển sắt đến tủy xương để tổng hợp hemoglobin. Khi cơ thể đã đáp ứng đủ nhu cầu sắt, phần lớn sắt (trên 70%) được sử dụng trong các chức năng, chủ yếu ở hemoglobin (trên 80%), myoglobin và enzyme hô hấp tế bào. Một lượng nhỏ sắt được dự trữ hoặc vận chuyển.
Chuyển hóa:
Một lượng nhỏ sắt dư thừa trong tế bào biểu mô ruột được oxy hóa thành sắt (III), liên kết với apoferitin tạo thành feritin và được dự trữ trong tế bào niêm mạc. Feritin là dạng dự trữ chính của sắt (khoảng 70% ở nam và 80% ở nữ), ngoài ra còn có hemosiderin. Feritin và hemosiderin được dự trữ chủ yếu ở gan, hệ thống lưới nội mô, tủy xương, lách và cơ xương. Khi thiếu sắt kéo dài, dự trữ sắt bị cạn kiệt trước khi nồng độ hemoglobin giảm.
Thải trừ:
Chuyển hóa sắt là một hệ thống khép kín. Hầu hết sắt được giải phóng từ hemoglobin bị phá hủy được tái sử dụng. Lượng sắt bài tiết hàng ngày ở nam giới khỏe mạnh chỉ khoảng 0,5-2 mg, chủ yếu qua phân do bong các tế bào da, niêm mạc đường tiêu hóa, móng và tóc. Một lượng nhỏ sắt được thải trừ qua mật và mồ hôi.
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác:
- Tránh dùng phối hợp với ofloxacin, ciprofloxacin, norfloxacin.
- Thuốc kháng acid (như calcium carbonate, sodium carbonate, magnesium trisilicate) làm giảm hấp thu sắt.
- Sắt có thể tạo phức với tetracycline, làm giảm hấp thu cả hai loại thuốc.
- Sắt có thể làm giảm hấp thu penicillamine, carbidopa/levodopa, methyldopa, quinolon, hormon tuyến giáp và muối kẽm.
- Chloramphenicol làm chậm quá trình thanh thải sắt trong huyết tương.
Tương tác với thực phẩm: Trà, trứng, sữa, cà phê và nước chè có thể ức chế hấp thu sắt.
Chống chỉ định:
Không sử dụng Ferrous fumarate trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với sắt (II) fumarat
- Thừa sắt: Bệnh mô nhiễm sắt, nhiễm hemosiderin, thiếu máu tan máu
- Hẹp thực quản, túi thừa đường tiêu hóa
- Tiểu huyết sắc tố kịch phát về đêm
- Bệnh u máu, bệnh huyết sắc tố
- Loét dạ dày tá tràng hoạt động
- Truyền máu nhiều lần
- Viêm ruột vùng và viêm loét đại tràng
- Thiếu máu không do thiếu sắt
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn:
- Bắt đầu với liều nhỏ, chia nhiều lần, tăng dần đến liều đích nếu khó dung nạp.
- Liều điều trị thiếu sắt: 50-100 mg/lần, 3 lần/ngày (tính theo sắt nguyên tố). Liều thấp hơn (60-120 mg/ngày) có thể được khuyến cáo nếu khó dung nạp.
- Nên uống với nước hoặc nước trái cây khi bụng đói.
- Thời gian điều trị thiếu máu do thiếu sắt không biến chứng thường không quá 6 tháng.
Trẻ em: Không dùng viên nén, viên nang cho trẻ em dưới 12 tuổi. Sử dụng dạng siro hoặc thuốc nhỏ. Liều điều trị thiếu sắt: 3-6 mg/kg/ngày, chia làm 3 lần.
Đối tượng khác (Phụ nữ mang thai, cho con bú, người suy thận): Xem phần Liều lượng & Cách dùng trong thông tin ban đầu.
Lưu ý: Xem phần Lưu ý trong thông tin ban đầu.
Tác dụng phụ:
Thường gặp: Khó chịu đường tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón), phân sẫm màu, buồn nôn, co thắt dạ dày, đổi màu răng, ợ chua, nước tiểu đổi màu.
Ít gặp: Nôn.
Hiếm gặp: Nổi ban da.
Không xác định tần suất: Chán ăn. Đã có báo cáo về nguy cơ ung thư liên quan đến dự trữ sắt quá mức. Kích ứng tại chỗ.
Quá liều và xử trí:
Quá liều và độc tính: Các chế phẩm sắt vô cơ có độc tính. Liều độc, triệu chứng và cách xử lý khi quá liều được mô tả chi tiết trong thông tin ban đầu.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, bỏ qua liều đó nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.