Famotidine - Thông tin về Famotidine
Mô tả Tag
Famotidine: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Famotidine (Famotidin)
Loại thuốc: Thuốc đối kháng thụ thể histamin H2.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén, viên nén bao phim: 10 mg, 20 mg, 40 mg
- Viên nang: 20 mg, 40 mg
- Bột pha hỗn dịch uống: 40 mg/5ml
- Dạng thuốc tiêm: Lọ 20 mg bột đông khô, kèm ống dung môi để pha tiêm
Chỉ định:
Famotidine được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Loét tá tràng thể hoạt động, điều trị duy trì trong loét tá tràng.
- Loét dạ dày lành tính thể hoạt động.
- Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).
- Bệnh lý tăng bài tiết ở đường tiêu hóa như hội chứng Zollinger - Ellison (thuốc ức chế bơm proton có hiệu quả hơn), đa u tuyến nội tiết.
- Làm giảm các triệu chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu do tăng acid dạ dày.
Dược lực học:
Famotidine ức chế cạnh tranh tác dụng của histamin tại thụ thể H2 ở tế bào thành dạ dày, làm giảm thể tích bài tiết và nồng độ acid dạ dày cả ở điều kiện cơ bản ban đêm và ban ngày, cũng như khi bị kích thích do thức ăn, histamin hoặc pentagastrin.
Động lực học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Sau khi uống, Famotidine được hấp thu không hoàn toàn ở đường tiêu hóa, chuyển hóa bước đầu ít, sinh khả dụng khoảng 40 - 50%. |
Phân bố | Khoảng 15 - 20% Famotidine liên kết với protein huyết tương. |
Chuyển hóa | Một phần nhỏ Famotidine bị chuyển hóa ở gan thành Famotidine S-oxid không còn tác dụng. |
Thải trừ | Thải trừ chủ yếu qua thận theo đường lọc qua cầu thận và bài tiết tích cực ở ống thận. Khoảng 25 - 30% liều uống hoặc 65 - 80% liều đưa qua đường tĩnh mạch được bài tiết dưới dạng không chuyển hóa trong nước tiểu trong vòng 24 giờ. |
Tương tác thuốc:
Tương tác với các thuốc khác:
- Tránh dùng đồng thời với Delavirdin, Erlotinib, Mesalamin.
- Có thể làm tăng tác dụng và độc tính của Saquinavir.
- Có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống nấm (dẫn xuất azol), Atazanavir, Cefpodoxim, Cefuroxim, Dasatinib, Delavirdin, Erlotinib, Fosamprenavir, Indinavir, các muối sắt, Mesalamin, Nelfinavir.
- Sự hấp thu của Ketoconazole và Itraconazole có thể bị giảm.
- Probenecid làm tăng 50% nồng độ Famotidine trong huyết tương.
- Sử dụng đồng thời với thuốc kháng acid có thể làm giảm sự hấp thu Famotidine. Nên dùng Famotidine 1-2 giờ trước khi dùng thuốc kháng acid.
- Sucralfate ức chế sự hấp thu Famotidine. Không nên dùng Sucralfate trong vòng 2 giờ sau khi dùng Famotidine.
- Nguy cơ mất tác dụng của Canxi Cacbonat khi dùng đồng thời làm chất kết dính phosphat với Famotidine ở bệnh nhân thẩm tách máu.
Tương tác với thực phẩm: Thức ăn làm tăng nhẹ và thuốc kháng acid làm giảm nhẹ sinh khả dụng của Famotidine, nhưng các tác dụng này không ảnh hưởng quan trọng đến tác dụng lâm sàng. Hạn chế dùng thức ăn và đồ uống chứa nhóm Xanthin. Tránh dùng rượu (có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày).
Chống chỉ định:
Thuốc chống chỉ định cho người mẫn cảm với Famotidine hoặc các thuốc đối kháng thụ thể histamin H2 khác.
Liều lượng & cách dùng:
(Lưu ý: Thông tin liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.)
Người lớn:
Đường uống:
Loét tá tràng: 40mg/ngày (1 lần vào buổi tối) hoặc 20mg x 2 lần/ngày. Điều trị duy trì: 20mg/ngày (1 lần vào buổi tối).
Loét dạ dày: 40mg/ngày (1 lần vào buổi tối).
Trào ngược dạ dày - thực quản: 20mg x 2 lần/ngày (tối đa 6-12 tuần).
Bệnh lý tăng tiết: Liều lượng tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, có thể lên đến 800mg/ngày chia nhiều lần.
Tự điều trị (không cần đơn): 10-20mg x 1-2 lần/ngày, tối đa 2 tuần. Uống trước khi ăn 10-60 phút.
Đường tiêm:
Loét tá tràng: 20mg x 2 lần/ngày.
Bệnh lý tăng tiết: 20mg x 4 lần/ngày.
Trẻ em: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể dựa trên cân nặng và tình trạng bệnh.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều hoặc khoảng cách dùng thuốc.
Cách dùng: Famotidine thường dùng đường uống. Đường tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch chậm được chỉ định trong bệnh viện.
Tác dụng phụ:
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, táo bón, tiêu chảy.
Ít gặp: Sốt, mệt mỏi, loạn nhịp tim, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa, đau cơ xương khớp, rối loạn tâm thần.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phản ứng da nghiêm trọng, rối loạn chức năng tình dục.
Lưu ý:
- Giảm triệu chứng không loại trừ ung thư dạ dày.
- Thận trọng khi dùng ở người suy thận.
- Có thể làm tăng nguy cơ viêm phổi.
- Nếu tự điều trị, ngừng thuốc và đi khám nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn.
- Có thể có mẫn cảm chéo với các thuốc đối kháng thụ thể H2 khác.
- Theo dõi công thức máu và chức năng gan khi dùng lâu dài, liều cao.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu gặp chóng mặt hoặc đau đầu.
Quá liều:
Không có kinh nghiệm về quá liều cấp của Famotidine. Xử trí bằng cách loại bỏ thuốc chưa hấp thu và điều trị triệu chứng.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.